NƯỚC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Cập nhật ngày 24/03/2023 bởi mychi

Bài viết NƯỚC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu NƯỚC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “NƯỚC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh” Bài viết NƯỚC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu NƯỚC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “NƯỚC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh”

Đánh giá về NƯỚC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Xem nhanh
olm #tiengviet4 #danhtuchungvadanhturieng
Tương tác trực tiếp tại:
Bài giảng giúp học sinh:
- Nhận biết được danh từ chung và danh từ riêng dựa trên dấu hiệu về ý nghĩa khái quát của chúng.
- Ghi nhớ quy tắc viết hoa danh từ riêng và bước đầu vận dụng quy tắc đó vào thực tế.

nước danh

nước Bỉ danh (r) nước Bỉ danh (r)

nước Pháp danh (r) nước Pháp danh (r)

nước Pakistan danh (r) nước Pakistan danh (r)

hút nước tính

Chi tiết

Bản dịch

VI

nước danh từ

  1. general
  2. “cờ”

1. general 1. general

nước (từ khác: đồng quê, đất nước, bờ cõi, nông thôn, quốc gia, tổ quốc, quê hương, quốc) nước (từ khác: đồng quê, đất nước, bờ cõi, nông thôn, quốc gia, tổ quốc, quê hương, quốc)

… đại sứ quán [tênnước]?

expand_more … the embassy of [country]? expand_more … the embassy of [country]?

Tôi muốn đăng kí kì kiểm tra về kiến thức tổng quát về cuộc sống ở [đấtnước].

I would like to book the test about general knowledge of life in [country].

Tôi muốn đăng kí quyền công dân tại [tên đấtnước]

I would like to apply for [country adjective] citizenship.

nước

volume_up

waterdanh Phòng tắm không cónướcnóng.

expand_more There is no hot water.

một lynướckhoáng (không có ga)

a still water

nướckết tinh

water of crystallization

2. “cờ”

VI

nước Bỉ danh từ riêng

1. địa lý 1. địa lý

nước Bỉ

VI

nước Pháp danh từ riêng

1. địa lý 1. địa lý

nước Pháp

volume_up

Francedanh (r)

VI

nước Pakistan danh từ riêng

1. địa lý 1. địa lý

nước Pakistan (từ khác: Pakistan)

VI

✅ Mọi người cũng xem : 070 là mạng gì

hút nước tính từ

hút nước (từ khác: thấm hút)

✅ Mọi người cũng xem : lẩu gà la é cách nấu

Ví dụ về cách dùng

Tôi muốn đăng kí kì kiểm tra về kiến thức tổng quát về cuộc sống ở [đất nước]. Tôi muốn đăng kí kì kiểm tra về kiến thức tổng quát về cuộc sống ở [đất nước].

I would like to book the test about general knowledge of life in [country].

Tôi có thể rút tiền ở [tên đất nước] không mất phí được không? Tôi có thể rút tiền ở [tên đất nước] không mất phí được không?

Can I withdraw money in [country] without paying fees?

Tôi muốn chứng nhận bằng cấp của mình ở [tên đất nước]. Tôi muốn chứng nhận bằng cấp của mình ở [tên đất nước].

I would like to validate my degree certificate in [country].

Tôi muốn đăng kí quyền công dân tại [tên đất nước] Tôi muốn đăng kí quyền công dân tại [tên đất nước]

I would like to apply for [country adjective] citizenship.

Vợ (chồng) tôi là công dân [tên đất nước] Vợ (chồng) tôi là công dân [tên đất nước]

My spouse is a [nationality adjective] citizen.

Tôi có cần thị thực để đến [tên đất nước] không? Tôi có cần thị thực để đến [tên đất nước] không?

Do I need a visa to visit [country]?

Tôi có thể làm việc ở [tên đất nước] được không? Tôi có thể làm việc ở [tên đất nước] được không?

Am I eligible to work in [country]?

Khi nào bạn đến [tên nước]?

When did you arrive in [country]?

… đại sứ quán [tên nước]? … đại sứ quán [tên nước]?

… the embassy of [country]?

Phòng tắm không có nước nóng.

There is no hot water.

thừa nước đục thả câu

to fish in troubled waters

một ly nước khoáng (không có ga) một ly nước khoáng (không có ga)

a still water

nước đổ đầu vịt

like water off a duck’s back

văng nước miếng khi nói lên ai

to spit on sb

nước đổ lá môn

like water off a duck’s back

bạn là người nước nào?

where are you from ?

đục nước béo cò

to fish in troubled waters

phục vụ đất nước phục vụ đất nước

to serve one’s country

như cá gặp nước

to be in one’s element

nước kết tinh

water of crystallization

✅ Mọi người cũng xem : đường lưỡi bò là gì

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng “Pakistan” trong một câu

The minister said Pakistan Tehreek i Insaf (PTI) was using delaying tactics in cases in the Supreme Court and Election Commission. He said India was violating the treaty and using delaying tactics while Pakistan wanted quick resolution of water issues with India. Get a Life dude… and appreciate if at least ONE THING is promoting softer image of Pakistan in the whole World. Can you Americans get a life of your own and stop blaming Pakistan for everything. I’m Pakistani myself and I think Pakistan is ruled by brainless people.

✅ Mọi người cũng xem : rối loạn tuần hoàn ngoại vi là gì

Hơn

Duyệt qua các chữ cái Duyệt qua các chữ cái

Những từ khác

Vietnamese
  • nơi tập trung người tỵ nạn
  • nơi vắng vẻ tiêu điều
  • nơi đánh bắt cá
  • nơi đây
  • nơi đóng quân
  • nơi ẩn náu
  • nơi ẩn nấu hẻo lánh
  • nơi ở
  • nơi ở bẩn thỉu
  • nương tựa vào
  • nước
  • nước Ai Cập
  • nước Anh
  • nước Ba Lan
  • nước Bỉ
  • nước Hà Lan
  • nước Mỹ
  • nước Nga
  • nước Pakistan
  • nước Palestine
  • nước Philippines

commentYêu cầu chỉnh sửa

arrow_upward

Các câu hỏi về từ nước là danh từ gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê từ nước là danh từ gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết từ nước là danh từ gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết từ nước là danh từ gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết từ nước là danh từ gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về từ nước là danh từ gì

Các hình ảnh về từ nước là danh từ gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo báo cáo về từ nước là danh từ gì tại WikiPedia

Bạn hãy tra cứu thông tin chi tiết về từ nước là danh từ gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment