KHÔNG KHỎE – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Cập nhật ngày 23/08/2022 bởi mychi

Bài viết KHÔNG KHỎE – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu KHÔNG KHỎE – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “KHÔNG KHỎE – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh”

Đánh giá về KHÔNG KHỎE – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh


Xem nhanh
Bài 5: Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học về cách hỏi thăm sức khỏe của người khác :
- Bạn khỏe không?
- Hôm nay bạn khỏe không?
- Mọi chuyện có ổn không?

Đây là những câu hỏi rất thông dung và hầu như bất cứ ai cũng sẽ hỏi mỗi khi gặp gỡ người khác. Chúng tôi khuyến khích các bạn đặc biệt luyện tập bài này that nhiều để chúng ta khi có dịp sẽ hỏi thăm người khác cũng như biết cách trả lời khi họ hỏi thăm chúng ta.

Mọi góp ý và thắc mắc, xin vui long ghi vào phần bình luận phía dưới các bạn nhé! Chúng ta cùng nhau luyện tập nào!

không khỏe tính

không khỏe mạnh tính

hơi không khỏe tính

cảm thấy không khỏe động

cụ thể

Bản dịch

VI

✅ Mọi người cũng xem : ai trong thiết kế là gì

không khỏe tính từ

không khỏe (từ khác: yếu, không tốt, có khuyết điểm)

không khỏe (từ khác: ốm)

cảm thấykhôngkhỏe

to be under the weather

không khỏe (từ khác: khó ở)

VI

✅ Mọi người cũng xem : vi khuẩn tiếng anh là gì

không khỏe mạnh tính từ

không khỏe mạnh (từ khác: kém lành mạnh)

VI

hơi không khỏe tính từ

hơi không khỏe (từ khác: hơi khó ở)

VI

✅ Mọi người cũng xem : đồng hữu cơ là gì

cảm thấy không khỏe động từ

cảmthấykhôngkhỏe

to be under the weather

✅ Mọi người cũng xem : chế độ giặt fuzzy là gì

Ví dụ về cách dùng

/Tôi thấy không được khỏe.

I am sick.

cảm thấy không khỏe

to be under the weather

Tôi cảm thấy không được khỏe

I feel sick

Bạn có khỏe không?

How are you?

bạn có khỏe không?

how are you?

bạn khỏe không?

how are you?

hơi không khỏe

out of sorts

✅ Mọi người cũng xem : kế toán pohe là gì

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách dùng “unwell” trong một câu

Being reticent, she rarely went out, finding excuses in one or another of her children’s being unwell.
He later claimed that he was unwell and did not get his wife’s permission to attend the counter rally.
She had spoken to him only a few days earlier, when he had told her how unwell he was feeling.
He was elderly, indecisive, weak, and unwell, and proved himself utterly incompetent for the post.
Malaise is often defined in medical literature as a general feeling of being unwell.

✅ Mọi người cũng xem : sự hài lòng nhân viên là gì

Vietnamese Cách sử dụng “out of sorts” trong một câu

Limerick, however, were out of sorts as they suffered a surprising 3-19 to 0-18 defeat and were dumped out of the championship.
He looked out of place and out of sorts before being hauled off with 13 minutes to go.
The sudden death of a character, then, doesn’t feel completely out of sorts.
They bowled well in patches, but overall, looked out of sorts.
Becoming aware of this phenomenon and understanding why you may feel out of sorts allows you to do something about it.

✅ Mọi người cũng xem : bố họ hoàng đặt tên con gái là gì 2021

Vietnamese Cách dùng “be under the weather” trong một câu

I don’t know if he was under the weather or trying to sober up.
Luxury rail travel has been under the weather for a while now.
I know that he was under the weather.
He was under the weather for much of the team’s preparation leading up to the beginning of the tournament.
All of us who belong to a workplace have colleagues who come to work even when they are under the weather.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ “không khỏe” trong tiếng Anh

khỏe tính từ

English

không tính từ

English

không trạng từ

English

không đại từ

English

không lưu ý tính từ

English

không để ý tính từ

English

không gian tên danh từ

English

không yên tính từ

English

không trung danh từ

English

không vững tính từ

English

không nhượng bộ tính từ

English

không có lỗ tính từ

English

không ổn định tính từ

English

không tốt tính từ

English

không thay đổi tính từ

English

không chung thủy tính từ

English

không tự lực được tính từ

English

không biết xấu hổ tính từ

English

không rỗng tính từ

English

✅ Mọi người cũng xem : bún đậu bao nhiêu calo

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

Những từ khác

Vietnamese
  • không hợp
  • không hợp lý
  • không hợp pháp
  • không hứa hẹn
  • không khuất phục
  • không khéo
  • không khéo léo
  • không khí
  • không khít
  • không khôn ngoan
  • không khỏe
  • không khỏe mạnh
  • không kiên nhẫn
  • không kiên định
  • không kể
  • không kể xiết
  • không kể đến
  • không lai
  • không liên quan đến riêng ai
  • không liên tục
  • không liền mạch


Các câu hỏi về tôi không được khỏe tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tôi không được khỏe tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết tôi không được khỏe tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tôi không được khỏe tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết tôi không được khỏe tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về tôi không được khỏe tiếng anh là gì


Các hình ảnh về tôi không được khỏe tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thêm tin tức về tôi không được khỏe tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tra cứu thêm nội dung về tôi không được khỏe tiếng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment