KHÔNG CHẮC CHẮN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Cập nhật ngày 23/08/2022 bởi mychi

Bài viết KHÔNG CHẮC CHẮN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu KHÔNG CHẮC CHẮN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “KHÔNG CHẮC CHẮN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh”

Đánh giá về KHÔNG CHẮC CHẮN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh



không chắc chắn tính

sự không chắc chắn danh

không chắc chắn có thực tính

chi tiết

Bản dịch

VI

không chắc chắn tính từ

  1. general
  2. “ý kiến”

VI

✅ Mọi người cũng xem : kế toán hàng hóa là gì

sự không chắc chắn danh từ

sự không chắc chắn

VI

không chắc chắn có thực tính từ

không chắc chắn có thực (từ khác: không chắc)

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng “unsure” trong một câu

They were unsure whether he was suited to middle-of-the-road/easy listening nightclubs or alternatively should be presented as a jazz artist.
If an umpire is unsure whether permission was given, they can consult with the other umpire and with the fielding captain.
Sally learns that she is pregnant, but is unsure of the father.
As no one had ever built an industrial-scale nuclear reactor before, scientists were unsure how much heat would be generated by fission during normal operations.
Other women simply watched the protest, unsure of its implications or what exactly the protest was about.

Vietnamese Cách sử dụng “uncertainty” trong một câu

The exact location is not known, and there is also some uncertainty about the date of the battle.
The story focuses on images of the uncertainty of existence and one’s purpose in the world, and the tone is contemplative and existential.
Are they flexible and able to handle uncertainty?
The judgment will determine whether the judge will continue to reduce their uncertainties or end the relationship.
Mode of uncertainty reduction as a determinant of the amount of communication during initial interactions.

Vietnamese Cách dùng “improbable” trong một câu

This is before he was made bishop, and seems improbable.
This implies that at least one step in this process must be improbable.
It is obviously no solution to postulate something even more improbable.
Cooperation among ants is vital, because a solitary ant has an improbable chance of long term survival and reproduction.
This assertion is improbable; certainly it needs a citation.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ “không chắc chắn” trong tiếng Anh

chắn động từ

English

không tính từ

English

không trạng từ

English

không đại từ

English

chắc danh từ

English

chắc tính từ

English

chắc trạng từ

English

điều chắc chắn danh từ

English

không chín chắn tính từ

English

một cách chắc chắn trạng từ

English

không chắc chắn có thực tính từ

English

hứa chắc chắn động từ

English

tìm hiểu để biết chắc chắn động từ

English

✅ Mọi người cũng xem : người nghiện mua sắm tiếng anh là gì

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

Những từ khác

Vietnamese
  • không chính thức
  • không chính trị
  • không chính xác
  • không chính đáng
  • không chú ý
  • không chú ý tới
  • không chút nào
  • không chấp nhận được
  • không chần chừ
  • không chắc
  • không chắc chắn
  • không chắc chắn có thực
  • không chỉ
  • không nhữngnh tề
  • không chịu ảnh hưởng của thời gian
  • không chịu ảnh hưởng của điều kiện nào
  • không chống lại được
  • không chờ được
  • không chủ tâm
  • không chừng mực
  • không cong
arrow_upward


Các câu hỏi về tôi không chắc chắn tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tôi không chắc chắn tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết tôi không chắc chắn tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tôi không chắc chắn tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết tôi không chắc chắn tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về tôi không chắc chắn tiếng anh là gì


Các hình ảnh về tôi không chắc chắn tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo tin tức về tôi không chắc chắn tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tham khảo nội dung chi tiết về tôi không chắc chắn tiếng anh là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment