Tra từ volunteer – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

Cập nhật ngày 23/03/2023 bởi mychi

Bài viết Tra từ volunteer – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu Tra từ volunteer – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Tra từ volunteer – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary” Bài viết Tra từ volunteer – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu Tra từ volunteer – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Tra từ volunteer – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary”

Đánh giá về Tra từ volunteer – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

imagevolunteerimage

image volunteer

image [,vɔlən’tiə]
image danh từ
image (volunteer for something / to do something) người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm việc gì (không cần ép buộc, không cần trả công)
image volunteers for the post of treasurer
những người tình nguyện giữ chức thủ quỹ
image volunteers to finance a charity campaign
những người tự nguyện tài trợ cho một chiến dịch từ thiện
image (quân sự) quân tình nguyện; lính tình nguyện
image tính từ
image tình nguyện; tự nguyện
image volunteer corps
đạo quân tình nguyện
image volunteer social workers
những người tự nguyện làm công tác xã hội
image volunteer forces
lực lượng tình nguyện
image (thực vật học) mọc tự nhiên
image volunteer plants
cây mọc tự nhiên
image động từ
image (to volunteer something for something) tình nguyện; xung phong làm
image to volunteer an explanation
tự động đưa ra cách giải thích
image she volunteered her services for relief work
cô ta tự nguyện phục vụ công tác cứu trợ
image to volunteer information, financial support
tự nguyện cung cấp thông tin, hỗ trợ tài chính
image he volunteered to act as guide
anh ấy tự nguyện làm người dẫn đường
image (to volunteer for something) xung phong tòng quân; tình nguyện tòng quân
image to volunteer for military service
tình nguyện đi nghĩa vụ quân sự
image his daughter volunteered to join the army
con gái ông ta tình nguyện gia nhập quân đội

image /,vɔlən’tiə/

image danh từimage (quân sự) quân tình nguyệnimage người tình nguyện, người xung phongimage any volunteers? image có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không? danh từ (quân sự) quân tình nguyện người tình nguyện, người xung phong any volunteers? có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?

image tính từimage tình nguyệnimage volunteer corps image đạo quân tình nguyệnimage (thực vật học) mọc tự nhiênimage volunteer plants image cây mọc tự nhiên tính từ tình nguyện volunteer corps đạo quân tình nguyện (thực vật học) mọc tự nhiên volunteer plants cây mọc tự nhiên

image nội động từimage tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)image xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân nội động từ tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì) xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân

image ngoại động từimage xung phong làm; tự động đưa raimage to volunteer to do something image xung phong làm một việc gìimage to volunteer an explanation image tự động đưa ra cách giải thích ngoại động từ xung phong làm; tự động đưa ra to volunteer to do something xung phong làm một việc gì to volunteer an explanation tự động đưa ra cách giải thích

▼ Từ liên quan / Related words

  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:unpaid volunteer(a) Tennessean Volunteer unpaid worker military volunteer voluntary offer
  • Từ trái nghĩa / Antonyms:draftee conscript inductee

Related search result for “volunteer”

  • Words pronounced/spelled similarly to “volunteer”: volmeter voluntary volunteer
  • Words contain “volunteer”: volunteer volunteering
  • Words contain “volunteer” in its definition in Vietnamese – English dictionary: chí nguyện quân tình nguyện

Các câu hỏi về tính từ của volunteer là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tính từ của volunteer là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết tính từ của volunteer là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tính từ của volunteer là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết tính từ của volunteer là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về tính từ của volunteer là gì

Các hình ảnh về tính từ của volunteer là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thêm thông tin về tính từ của volunteer là gì tại WikiPedia

Bạn nên tìm thêm thông tin chi tiết về tính từ của volunteer là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment