Cập nhật ngày 03/08/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ Speak – Từ điển Anh thuộc
chủ đề về Giải Đáp thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng Viết Văn
tìm hiểu Nghĩa của từ Speak – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Nghĩa của từ
Speak – Từ điển Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Speak – Từ điển Anh
Xem nhanh
► Đăng ký thi IELTS giảm 200k lệ phí thi, liên lạc: https://www.facebook.com/ieltswithdatio/
❤️ CÁC BẠN NHỚ KẾT NỐI VỚI MÌNH TRÊN FACEBOOK VÀ INSTAGRAM NHA!
• Facebook cá nhân DATIO: https://www.facebook.com/hokinhdat89
• Instagram: @ieltswithdatio | @kidaho89
► Tham gia group tự học IELTS của mình: http://bit.ly/thaydatielts
----------------------------------------------/-------------
© Bản quyền thuộc về IELTS with Datio
© Copyright by IELTS with Datio ☞ Do not Reup
✅ Xem thêm : bánh mì lúa mạch đen bao nhiêu calo
/spi:k/
✅ Xem thêm : key word là gì
Thông dụng
✅ Xem thêm : s/m là gì
Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken
✅ Xem thêm : bánh gấu bao nhiêu calo
Nói, phát ra lời nói
- to learn to speak
- tập nói
- he can’t speak
- anh ta không nói được
✅ Xem thêm : by-name là gì
Nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói
- I will speak to him about it
- tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó
- actions speak louder than words
- việc làm nói lên nhiều hơn lời nói
✅ Xem thêm : 102 là gì trong tình yêu
Phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)
✅ Xem thêm : fa là gì
Sủa (chó)
✅ Xem thêm : gen z nghĩa là gì
Nổ (súng)
✅ Xem thêm : cơm gà xối mỡ bao nhiêu calo
Kêu (nhạc khí)
✅ Xem thêm : key trong game là gì
Giống như thật, trông giống như thật
- this portrait speaks
- bức ảnh giống như thật
✅ Xem thêm : hành vi ăn uống là gì
Ngoại động từ
✅ Xem thêm : token nft là gì
Nói được, biết được (một thứ tiếng)
- he can speak English
- nó nói được tiếng Anh
✅ Xem thêm : kĩ thuật chuyển gen là gì
Nói rõ, chứng tỏ
- this speaks him generous
- điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng
✅ Xem thêm : nhãn bao nhiêu calo
(hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ… bằng (rađiô))
✅ Xem thêm : kết quả của tình yêu là gì
Cấu trúc từ
✅ Xem thêm : phí bảo hiểm y tế là gì
to speak for
- biện hộ cho (ai)
- Là người phát ngôn (của ai)
- Nói rõ, chứng minh cho
- that speaks much for your courage
- điều đó nói rõ lòng can đảm của anh
✅ Xem thêm : danh từ chỉ đơn vị là gì
to speak of
- nói về, đề cập đến; viết đến
- nothing to speak of
- chẳng có gì đáng nói
- nói về, đề cập đến; viết đến
✅ Xem thêm : bệnh viện phẫu thuật thẩm mỹ tiếng anh là gì
to speak out
- nói to, nói lớn
- Nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình
- to speak out one’s mind
- nghĩ sao nói vậy
✅ Xem thêm : key performance indicator là gì
to speak to
- nói về (điều gì) (với ai)
- Khẳng định (điều gì
- I can speak to his having been there
- tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó
✅ Xem thêm : first trimester là gì
Danh từ
✅ Xem thêm : có bao nhiêu calo trong một quả táo
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allege , articulate , assert , aver , blab * , break silence , chat , chew * , communicate , converse , convey , declare , deliver , descant , discourse , drawl , enunciate , expatiate , express , gab * , gas * , go * , jaw * , lip * , make known , make public , modulate , mouth , mumble , murmur , mutter , open one’s mouth , perorate , pop off * , pronounce , put into words , rap * , say , shout , sound , speak one’s piece , spiel * , spill , state , tell , utter , verbalize , vocalize , voice , whisper , yak * , yakkety-yak , yammer , argue , declaim , get across , harangue , hold forth , orate , pitch , plead , prelect , recite , sermonize , spout * , stump , talk , confabulate , lecture , accost , address , announce , bespeak , blab , blabber , blurt , bluster , bruit , comment , consult , dilate , discuss , dogmatize , drone , elaborate , equivocate , expound , extemporize , filibuster , gabble , intonate , jabber , jibber , labialize , mention , natter , phonate , pontificate , prate , preach , proclaim , publish , rant , remark , reveal , schmooze , splutter , stutter , testify , ventilate
phrasal verb
- stand for
Từ trái nghĩa
verb
- be quiet , listen , refrain , repress , suppress
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Speak »
tác giả
Admin, Ngọc, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về tính từ của speak là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tính từ của speak là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết tính từ của speak là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tính từ của speak là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết tính từ của speak là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về tính từ của speak là gì
Các hình ảnh về tính từ của speak là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm kiến thức về tính từ của speak là gì tại WikiPedia
Bạn có thể xem thêm thông tin về tính từ của speak là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến