Cập nhật ngày 03/08/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ Influence – Từ điển Anh
thuộc chủ đề về Wiki How
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng Viết
Văn tìm hiểu Nghĩa của từ Influence – Từ điển Anh trong bài
viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “Nghĩa
của từ Influence – Từ điển Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Influence – Từ điển Anh
Xem nhanh
Công cụ cá nhân
✅ Xem thêm : storytelling là gì
✅ Xem thêm : uổng tiền là gì
/ˈɪnfluəns/
Thông dụng
✅ Xem thêm : phẫu thuật triệt sản là gì
Danh từ
✅ Xem thêm : ngày chốt nav của các quỹ là gì
Ảnh hưởng, tác dụng
- under the influence of
- chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của
- to exercise one’s influence on someone
- gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
✅ Xem thêm : office 365 education là gì
Người có ảnh hưởng, người có thế lực, điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng
✅ Xem thêm : shopee kol affiliate là gì
Động từ
✅ Xem thêm : bản chất của tương tác gen là gì
Ảnh hưởng, chi phối, tác động
- bad weather influences the peddlers’ business
- thời tiết xấu ảnh hưởng đến việc làm ăn của những người bán hàng rong
- what influenced them to steal this sum of money?
- điều gì đã khiến chúng ăn cắp số tiền này?
✅ Xem thêm : mint nft là gì
Chuyên ngành
✅ Xem thêm : bao quy đầu là gì
Kỹ thuật chung
✅ Xem thêm : toxic relationship là gì
ảnh hưởng
- area of influence line
- diện tích đường ảnh hưởng
- area of influence of well
- vùng ảnh hưởng của giếng
- circle (ofinfluence)
- phạm vi ảnh hưởng
- circle of influence
- vòng ảnh hưởng
- coefficient (ofinfluence)
- hệ số ảnh hưởng
- cone of influence
- chóp ảnh hưởng
- domain of influence
- miền ảnh hưởng
- environmental influence
- ảnh hưởng môi trường
- equation of the influence line
- phương trình đường ảnh hưởng
- factor of influence
- hệ số ảnh hưởng
- flexibility influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng tính dẻo
- generalized influence line
- đường ảnh hưởng tổng quát
- influence area
- khu ảnh hưởng
- influence area
- khu vực ảnh hưởng
- influence area
- diện tích ảnh hưởng
- influence area
- mặt ảnh hưởng
- influence area
- miền ảnh hưởng
- influence area
- vùng ảnh hưởng
- influence basin
- khu ảnh hưởng giếng khoan
- influence chart
- ảnh hưởng đồ
- influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng
- influence diagram
- đường ảnh hưởng
- influence factor
- hệ số ảnh hưởng
- influence line
- đường ảnh hưởng
- influence line chart
- bảng tra đường ảnh hưởng
- influence line for bending moment
- đường ảnh hưởng mômen uốn
- influence line for direct compression or tension
- đường ảnh hưởng lực dọc
- influence line for moment
- đường ảnh hưởng mômen
- influence line for reaction
- đường ảnh hưởng phản lực
- influence line for shear
- đường ảnh hưởng lực cắt
- influence line of moments
- đường ảnh hưởng mômen
- influence machine
- máy điện ảnh hưởng
- influence number
- số ảnh hưởng
- influence surface
- mặt ảnh hưởng
- integral influence line
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- line influence
- ảnh hưởng đường dây
- method of influence-line construction
- phương pháp dựng đường ảnh hưởng
- moment influence line
- đường ảnh hưởng của mômen
- ordinate of influence line
- tung độ đường ảnh hưởng
- radius influence
- bán kính ảnh hưởng
- radius of enterprise influence
- bán kính ảnh hưởng của xí nghiệp
- radius of influence
- bán kính ảnh hưởng
- radius of well influence
- bán kính ảnh hưởng của giếng
- range of influence
- phạm vi ảnh hưởng
- refrigerating influence
- ảnh hưởng của làm lạnh
- stiffness influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng độ cứng
- summary influence line
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- temperature influence
- ảnh hưởng (của) nhiệt độ
- tidal influence
- ảnh hưởng thủy triều
- zone of influence
- vùng ảnh hưởng
✅ Xem thêm : kẹo alpenliebe bao nhiêu calo
Các từ liên quan
✅ Xem thêm : đam mỹ là gì
Từ đồng nghĩa
✅ Xem thêm : your full name là gì
noun
- access , agency , ascendancy , character , clout , command , connections , consequence , control , credit , direction , domination , dominion , drag , effect , esteem , fame , fix , force , grease * , guidance , hold , impact , importance , imprint , in , juice * , leadership , leverage , magnetism , mark , moment , money , monopoly , network , notoriety , predominance , prerogative , pressure , prestige , prominence , pull , repercussion , reputation , ropes , rule , significance , spell , supremacy , sway , weight * , effectiveness , effectuality , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency , potency , weight , impression , afflatus , ascendency , authority , charisma , dominance , drive , impulsion , incentive , incitement , manipulation , miasma , patronage , persuasion , predomination , preeminence , puissance , restraint , sanction , stimulus , vector
✅ Xem thêm : ngày 20/10 là ngày gì
verb
- act upon , affect , alter , argue into , arouse , be recognized , bias , brainwash * , bribe , bring to bear , carry weight , change , channel , compel , control , count , determine , direct , dispose , form , get at * , guide , have a part in , impact on , impel , impress , incite , incline , induce , instigate , manipulate , modify , mold , move , persuade , predispose , prejudice , prevail , prompt , pull strings , regulate , rouse , rule , seduce , sell , shape , snow * , sway , talk into , train , turn , urge , work upon , actuate , ascendancy , aspect , attract , authority , brainwash , clout , command , connections , effect , fame , force , govern , gravity , hold , impregnate , indoctrinate , inducement , infuse , inspire , lead , leverage , lobby , magnetism , mastery , militate , money , motive , power , predominate , pressure , prestige , prevail upon , prominence , pull , weight
✅ Xem thêm : đô thị loại 4 là gì
Từ trái nghĩa
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Influence »
✅ Xem thêm : bệnh loạn thị ở trẻ em là gì
tác giả
Admin, Nothingtolose, KyoRin, ho luan, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
;
Các câu hỏi về tính từ của influence là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tính từ của influence là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết tính từ của influence là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tính từ của influence là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết tính từ của influence là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về tính từ của influence là gì
Các hình ảnh về tính từ của influence là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Xem thêm báo cáo về tính từ của influence là gì tại WikiPedia
Bạn hãy xem nội dung chi tiết về tính từ của influence là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/