Cập nhật ngày 12/09/2022 bởi mychi
Bài viết Bảng tiến độ tiếng Anh là gì? – Cẩm Nang
Tiếng Anh thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu Bảng tiến độ
tiếng Anh là gì? – Cẩm Nang Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem chủ đề về : “Bảng tiến độ tiếng Anh
là gì? – Cẩm Nang Tiếng Anh”
Đánh giá về Bảng tiến độ tiếng Anh là gì? – Cẩm Nang Tiếng Anh
Xem nhanh
Bảng tiến độ tiếng anh là gì?
Bảng tiến độ tiếng Anh là progress schedule, phiên âm là /ˈprəʊɡres ˈʃedjuːl/.
✅ Mọi người cũng xem : đoàn viên là gì
một vài từ vựng tiếng Anh về bảng tiến độ
Construction schedule: Tiến độ xây dựng.
Behind schedule: Chậm tiến độ.
On schedule: Đúng tiến độ.
Ahead of schedule: Vượt tiến độ.
Catch up the schedule: Bắt kịp tiến độ
Accelerate the schedule: Đẩy nhénh tiến độ.
Progress indicator: Chỉ báo tiến độ.
To stay on track: Đảm bảo đúng tiến độ.
Pace: Nhịp độ tiến triển.
Project Schedule: Tiến độ dự án.
Changes in activity schedule: thay đổi lịch tiến độ.
Time control: Kiểm soát tiến độ.
Progress reports: Báo cáo tiến độ.
Rate of progress: Tiến độ thực hiện.
Build the schedule: Xây dựng kế hoạch tiến độ.
General work program: Tổng tiến độ thi công.
Weekly work program: Tiến độ thi công mỗi tuần.
Procedure: Tiến độ bàn giao.
Các câu hỏi về tiến độ tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tiến độ tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé