Nghĩa của từ Target – Từ điển Anh

Cập nhật ngày 28/08/2022 bởi mychi

Bài viết Nghĩa của từ Target – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ Target – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của từ Target – Từ điển Anh”

Đánh giá về Nghĩa của từ Target – Từ điển Anh


Xem nhanh

/‘ta:git/

Thông dụng

Danh từ

Bia; mục tiêu; đích (để bắn)
target practice
sự tập bắn bia

Kết quả nhằm tới, mục tiêu
a sales campaign targeted at the youth market
một cuộc vận động bán hàng nhằm vào thị trường thanh niên

(ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)

(từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ

Chỉ tiêu phấn đấu

Chuyên ngành

Toán & tin

mục tiêu

Xây dựng

biển ngắm

cọc mia (trắc địa)

cọc ngắm

thanh mức

tín hiệu ban ngày

Điện

biển báo

Kỹ thuật chung

bia

chỉ tiêu

cọc cắm

kế hoạch

đích
false target
đích giả
index target set
tập (dữ liệu) đích chỉ mục
internal target
đích trong
pledge target
mục đích của đóng góp
sighting target
đích ngắm
target cell
tế bào đích
target central processing unit
bộ xử lý trung tâm đích
target characteristic
đặc trưng mục đích
target computer
máy tính đích
target configuration
sự cấu hình đích
target data set
tập hợp dữ liệu đích
target directory
thư mục đích
target disk
đĩa đích
target diskette
đĩa (mềm) đích
target drive
ổ đĩa đích
target drive
ổ đích
target electrode
điện cực đích
target element
phần tử đích
target field
trường đích
target field
vùng đích
target flow transducer
bộ chuyển đổi dòng đích
target language
ngôn ngữ đích
target launch date
ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
target level
mức đích
target library
thư viện đích
target machine
máy đích
target organ
cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
target path
đường dẫn tới đích
target phase
pha đích
target processor
bộ xử lý đích
target program
chương trình đích
target programme
chương trình đích
target segment
đoạn đích
target string
chuỗi đích
target system
hệ thống đích
target technology
công nghệ đích
target towards
nhằm mục đích
Target Transit Delay (TID)
trễ quá giang có mục đích
target zone
vùng đích
target-illuminating laser
laze rọi sáng đích

đối tượng
target language
ngôn ngữ đối tượng
target program
chương trình đối tượng

giá trị cuối

mục tiêu
Branch Target Buffer (BTB)
bộ đệm mục tiêu nhánh
coherent moving target indicator
bộ chỉ mục tiêu di động tập trung
complex target
mục tiêu phức hợp
energy target (buildingenergy target)
mục tiêu năng lượng
false target
mục tiêu giả
military target
mục tiêu quân sự
phantom target
mục tiêu ảo
point target
mục tiêu điểm
radar target
mục tiêu rađa
resultant target
mục tiêu tổng hợp
secondary emission target
mục tiêu phát xạ thứ cấp
sighting target
mục tiêu ngắm
standard target
mục tiêu chuẩn (của rađa)
target acquisition
sự thu nhận mục tiêu
target cross section
tiết diện mục tiêu
target data
ngày đạt mục tiêu
target detection
sự phát hiện mục tiêu
target director
danh bạ mục tiêu
target echo
tín dội từ mục tiêu
target gland
tuyến mục tiêu
target glint
nhấp nháy mục tiêu
target glint
tia phản xạ mục tiêu
Target Identifier (X500) (TID)
Mã nhận dạng mục tiêu (X500)
target layer
lớp mục tiêu
target mesh
lưới mục tiêu
target method
phương pháp mục tiêu
target noise
tiếng ồn mục tiêu (ở ra đa)
target noise
tạp nhiễu mục tiêu
target scintillation
nhấp nháy mục tiêu
target scintillation
tia phản xạ mục tiêu
target signal
tín hiệu mục tiêu
target simulator
mục tiêu giả
target volume
thể tích mục tiêu (ở ra đa)
volume target
mục tiêu khối (của rađa)

Kinh tế

chỉ tiêu giá
thuốc lá tấm
  • target : bized
  • target : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambition , bull’s-eye , destination , duty , end , function , ground zero , intention , mark , object , objective , point , purpose , spot , use , butt * , byword , game , mark * , pigeon * , prey , quarry , scapegoat * , scorn , sitting duck * , sport , victim , butt , aim , design , goal , intent , meaning , view , why , bull’s-eye , center , pigeon , quota , scapegoat , sight
verb
mark , aim , contemplate , design , mean , plan , project , propose , purpose

Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Target »

tác giả

Admin, Khách, KyoRin

Tìm thêm với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ



Các câu hỏi về targeted là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê targeted là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết targeted là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết targeted là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết targeted là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về targeted là gì


Các hình ảnh về targeted là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thông tin về targeted là gì tại WikiPedia

Bạn nên tra cứu nội dung chi tiết về targeted là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment