social

Cập nhật ngày 24/03/2023 bởi mychi

Bài viết social thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu social trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “social” Bài viết social thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu social trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “social”

Đánh giá về social

Xem nhanh
- Danh từ là gì? - Tiếng Việt 5 - Cô Trần Thị Vân Anh - HOCMAI
- Tìm hiểu thêm khóa học Tiếng Việt 5: https://hocmai.vn/khoa-hoc-truc-tuyen/519/tieng-viet-5.html
- Tìm hiểu thêm Chương trình Học Tốt: http://bit.ly/Chuong-trinh-hoc-tot-san-sang-dung-Top
- Hotline : 1900-6933 nhánh 2
- Page: facebook.com/THCS.Tieuhoc

social

 

adjective

  /ˈsəuʃəl/ có tính chất xã hội

social problems.

thuộc quan hệ gữa người và người, thuộc xã hội

social class.

sống thành đàn, quần thể

Ants are social insects.

tình bạn bè và sự giải trí

a social club

His reasons for calling were purely social.

✅ Mọi người cũng xem : bánh tráng cuốn bao nhiêu calo

Xem thêm

socialism

socialist

socialize

socially

social science

social security

social studies

social work

social worker

✅ Mọi người cũng xem : brand name là gì

Các ví dụ của social

social

Without some level of general compliance (in the relevant population), there is nosocialpractice.

Từ Cambridge English Corpus

On this approach, human responsibility for the construction of race: the relationships,socialordering and history through which race acquires meaning, is purged.

Từ Cambridge English Corpus

In addition to the teacher, the latter will also house, a health expert, an agricultural technician, and asocialworker.

Từ Cambridge English Corpus

In particular, does thesocialcommunication of political information produce added value in the form of a more politically expert electorate?

Từ Cambridge English Corpus

They argue thatsocialprocesses are driven by people confronting pressure problems.

Từ Cambridge English Corpus

They model contextual information including physical, environmental, personal,social, application, and system contexts.

Từ Cambridge English Corpus

However, it is important not to map polite society in any mechanical way against thesocialhierarchy.

Từ Cambridge English Corpus

Attend a few parades and a few socials, and then decide for yourselves which of the two you will be. Từ

Hansard archive

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Bản dịch của social

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

出外, 社交的,交際的, 好交際的… 出外, 社交的,交際的, 好交際的…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

出外, 社交的,交际的, 好交际的… 出外, 社交的,交际的, 好交际的…

Xem thêm

trong tiếng Tây Ban Nha

social, (de tipo) social, social [masculine-feminine… social, (de tipo) social, social [masculine-feminine…

Xem thêm

trong tiếng Bồ Đào Nha

social…

Xem thêm

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Hàn Quốc

in Ukrainian

trong tiếng Ý

trong tiếng Nga

社交の, (仕事以外で)人とのつき合いの, 社会的な… 社交の, (仕事以外で)人とのつき合いの, 社会的な…

Xem thêm

toplumsal, sosyal, eğlence kabilinden…

Xem thêm

social/-ale, social…

Xem thêm

social, (de tipus) social…

Xem thêm

اِجْتِماعي… اِجْتِماعي…

Xem thêm

sociální, společenský…

Xem thêm

samfundsmæssig, samfunds-, social-…

Xem thêm

sosial…

Xem thêm

เกี่ยวกับสังคม, เกี่ยวกับระบบสังคมนิยม, ที่อยู่กันเป็นกลุ่ม… เกี่ยวกับสังคม, เกี่ยวกับระบบสังคมนิยม, ที่อยู่กันเป็นกลุ่ม…

Xem thêm

społeczny, towarzyski…

Xem thêm

sosial…

Xem thêm

sozial, Gesellschafts-…, gesellig…

Xem thêm

sosial, selskapelig, sosial-…

Xem thêm

사회의, 사회적인…

Xem thêm

суспільний, громадський, соціальний…

Xem thêm

sociale, della società…

Xem thêm

общественный, социальный, светский…

Xem thêm

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Xem định nghĩa của social trong từ điển tiếng Anh Xem định nghĩa của social trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

soberness

soccer

sociable

sociably

social

social science

social security

social studies

social work

Các câu hỏi về social danh từ là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê social danh từ là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết social danh từ là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết social danh từ là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết social danh từ là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về social danh từ là gì

Các hình ảnh về social danh từ là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tìm thêm tin tức về social danh từ là gì tại WikiPedia

Bạn hãy xem thông tin chi tiết về social danh từ là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment