Thông tin ngôn từ

Tiếng Anhphát âm ngoại ngữpattern construction

✅ Mọi người cũng xem : metaverse là gì

Hình ảnh cho thuật ngữ pattern construction

(n) Tạo mẫu, ra rập, thiết kế rập

Xem thêm nghĩa của từ này

thuật ngữ liên quan tới Pattern construction
  • Box pleat
  • Loop yarn
  • Repeat in width
  • Bubbled
  • Loom for strap belts
  • Quilted lining
  • Butt end sewing
  • Madras hemp
  • Quilt thread
  • Buttonhole fishbone stitch
Chủ đềChủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa – Khái niệm

✅ Mọi người cũng xem : phẫu thuật tim tiếng anh là gì

Pattern construction là gì?

Pattern construction có nghĩa là (n) Tạo mẫu, ra rập, thiết kế rập

  • Pattern construction có nghĩa là (n) Tạo mẫu, ra rập, thiết kế rập
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

✅ Mọi người cũng xem : kế toán là làm gì

(n) Tạo mẫu, ra rập, thiết kế rập Tiếng Anh là gì?

(n) Tạo mẫu, ra rập, thiết kế rập Tiếng Anh có nghĩa là Pattern construction.

✅ Mọi người cũng xem : văn phạm là gì

Ý nghĩa – Giải thích

Pattern construction nghĩa là (n) Tạo mẫu, ra rập, thiết kế rập.

Đây là cách sử dụng Pattern construction. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Pattern construction là gì? (hay giải thích (n) Tạo mẫu, ra rập, thiết kế rập nghĩa là gì?) . Định nghĩa Pattern construction là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách dùng Pattern construction / (n) Tạo mẫu, ra rập, thiết kế rập. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các ngôn từ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?