“Quy định” trong tiếng anh: Định nghĩa, ví dụ

Cập nhật ngày 16/08/2022 bởi mychi

Bài viết “Quy định” trong tiếng anh: Định nghĩa, ví dụ thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu “Quy định” trong tiếng anh: Định nghĩa, ví dụ trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : ““Quy định” trong tiếng anh: Định nghĩa, ví dụ”

Đánh giá về “Quy định” trong tiếng anh: Định nghĩa, ví dụ


Xem nhanh
Video hướng dẫn sử dụng Tân Ngữ Trong Tiếng Anh
► Đăng ký nhận Video mới nhất: https://www.youtube.com/kissenglishcentervn?sub_confirmation=1

✅ Học thử miễn phí 7 khoá học tiếng Anh online: https://kissenglishcenter.com
✅ ƯU ĐÃI 68% combo khoá học online: https://kissenglishcenter.com/online/
------

⭐️ Xem chi tiết bài viết tại đây::
https://kissenglishcenter.com/tan-ngu-trong-tieng-anh/

👉 Nội dung bài học: Tân Ngữ Trong Tiếng Anh
- He likes me
- He closed the door
- Please, finish the report quickly
- My mom bought me a dress
- An gives her a book
-----

QUÀ TẶNG ĐẶC BIỆT:
✅ Ưu đãi 68% khoá học tiếng Anh ONLINE: https://kissenglishcenter.com/online/
✅ Thuỷ hỗ trợ SỬA PHÁT ÂM online tại đây: https://kissenglishcenter.com/pro/
-----

⭐️ Xem thêm:
- Tên các loại trái cây bằng tiếng Anh: https://youtu.be/0-PWDlf9XH0
- Những Slogan tiếng Anh hay nhất 2020: https://youtu.be/pAIoX11AAcU
- Cách viết email xin việc bằng tiếng Anh: https://youtu.be/AThjpJRlM6w
- Nguyên âm, phụ âm u0026 Nguyên âm đôi trong tiếng Anh: https://youtu.be/O1wnLvrsstM
- Cách nói giờ trong tiếng Anh (Đầy đủ): https://youtu.be/45CgIu403l0
- Cách so sánh bằng trong tiếng Anh: https://youtu.be/ilhGQ_biFLE
- Cách đọc số tiền trong tiếng Anh: https://youtu.be/v8TanZeHu2k
- Tên Môn Học Bằng Tiếng Anh: https://youtu.be/aC4QgyXP7FM
- Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh (Cực Hay): https://youtu.be/8R9ggigpLDY
-----

❤️ Thông tin liên hệ:
- Inbox Zalo: 0938208014
- Website: https://kissenglishcenter.com/
- Youtube: https://youtube.com/kissenglishcentervn/
- Facebook: https://facebook.com/kissenglishcenter/
----

🔥 Các video có nhiều người xem nhất (nên xem) | KISS English:
- Học từ vựng tiếng Anh siêu tốc: https://youtu.be/L3VqGKtoY0U
- Những từ tiếng Anh hay phát âm sai: https://youtu.be/61cRQ81zoFw
🎁 Nhận video học tiếng Anh miễn phí: https://kissenglishcenter.com/free/

#hoctienganh #tanngutienganh #msthuy #kissenglish

quy định tiếng anh là gì?

Nghĩa tiếng Việt: Lĩnh vực

Nghĩa tiếng Anh: rules

image

(Nghĩa của quy định trong tiếng Anh)

Từ đồng nghĩa

appoint, stipulate, prescribed, regulation

Ví dụ:

Mọi người được chào đón đến chơi ở công viên này theo mục đích định sẵn như một quảng trường mở trong khu phố , phù hợp với các quy định được đăng tải.

All are welcome to enjoy the park for its intended purpose as an open neighbourhood plaza , in compliance with posted rules.

 

Hai người biết đó, chính phủ ở đây có những quy định khá nghiêm ngặt về lặn biển.

You see, the government here has rather strict rules about diving.

 

Trước nhất, trừ phi quy định dễ hiểu và toàn diện có thể có đua đến tận cùng, với quốc gia có quy định lỏng lẻo cạnh tranh thu hút hoạt động tài chính.

First, unless regulation is comprehensive there can be a race to the bottom , with countries with lax regulation competing to attract financial services.

 

Tôi hiểu lý do tại sao Chúa đã quy định rằng Giáo Hội của Ngài cần phải được ba thầy tư tế thượng phẩm chủ tọa lãnh đạo và tại sao cách thức lãnh đạo đó sẽ được quy định hầu hết trong khắp Giáo Hội.

I understand why the God appointed that His Church should be led by three presiding high priests and why that form of leadership would be prescribed throughout most of the Church.

 

Một ai đó đang đặt ra những quy định.

Someone is making the rules.

 

Đó là quy định.

That’s a rule.

 

Quy định xã hội là một biện pháp quan trọng mà chính phủ sử dụng khi những quy định về bảo vệ người tiêu sử dụng khác không thực hiện các chức năng hành pháp thoả đáng.

Social regulation is a significant measure taken by government when other consumer protection laws fail to provide adequate regulatory functions.

 

rằng chẳng có sự vi phạm nào với quy định của NBA,

that there had been no violations of the NBA’s rules,

 

hay đúng hơn, thiếu các quy định tốt.

or rather, the lack of good regulation.

 

thường xuyên nơi có luật quy định tuổi được phép uống rượu, và tín đồ Đấng Christ vâng theo luật của Sê-sa dù những luật lệ này có vẻ quá khắt khe.

Many places have a minimum legal drinking age, and Christians will be obedient to Caesar’s laws even if these regulations seem overly restrictive.

 

Và những kẻ như anh tôn trọng quy định của luật pháp.

And men like you respect the rule of law.

 

tương đương sự không tôn trọng các quy định trong luật pháp của họ.

and their disrespect of the rule of law.

 

Và thứ mười , quy định phải dễ hiểu đối với dịch vụ tài chính.

And tenth , regulation has to be comprehensive across financial institutions.

 

Điều này thật sự vượt quy định trong thời bấy giờ, mặc dù Titanic có thể chở hơn 3500 người.

This actually the regulations of the time , even though Titanic was capable of carrying over 3500 people.

 

Việc cấp giấy phép cũng được xếp vào loại những quy định bảo vệ người tiêu sử dụng.

Licensing falls under consumer protection regulations as well.

 

Khi mẹ chúng ta bảo chúng ta phải tuân theo những quy định của trại lính.

That’ s when good ol’ mom is telling you to obey the local camp regulations.

 

Niên kim lãi suất cố định đã bị chỉ trích nặng nề vì phí cao và quy định phức tạp của chúng.

Fixed-rate annuities have been heavily criticized for their hefty fees and complex rules.

 

Theo quy định, sếp, nếu thiếu thịt nướng, giăm-bông, quyền sĩ quan hậu cần, là ông đó, sếp sẽ cho phép cấp phát mỗi tuần một lần, khẩu phần đồ lòng.

Regulations state, sir, that in the absence of bacon, ham, et cetera the acting catering officer, that’s you, sir shall authorize once per week, the issue of offal.

 

Mọi quy định đều đặn cho là loại bỏ tôi, chỉ một mạng Không đáng phải phá hỏng vỏ bọc quân sự.

All the regulations say to kick me, that one life is not worth blowing operational cover.

 

Chúc các bạn học tốt!

Kim Ngân

  • “Trung Gian” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
  • “SINCE”: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách dùng trong Tiếng Anh
  • Toàn bộ cấu trúc so that such that trong tiếng Anh: Công thức và bài tập
  • “Tablecloth” nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
  • Cách vẽ biểu đồ đường trong Excel có ảnh và video minh hoạ
  • Disposable Income là gì và cấu trúc cụm từ Disposable Income trong câu Tiếng Anh
  • “Bồn Tắm” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
  • Top 5 những truyện tranh kiếm hiệp hay nhất trước đến nay


Các câu hỏi về quy định tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê quy định tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết quy định tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết quy định tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết quy định tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về quy định tiếng anh là gì


Các hình ảnh về quy định tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thông tin về quy định tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tìm nội dung về quy định tiếng anh là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment