Cập nhật ngày 23/02/2023 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ Poor – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
VietVan tìm hiểu Nghĩa của từ Poor – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của từ Poor – Từ điển
Anh”
Bài viết Nghĩa của từ Poor – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
VietVan tìm hiểu Nghĩa của từ Poor – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của từ Poor – Từ điển
Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Poor – Từ điển Anh
✅ Mọi người cũng xem : mốc tọa độ là gì
/puə/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Nghèo, túng, bần cùng
- a poor family
- một gia đình nghèo
- the poorer countries of the world
- những nước nghèo trên thế giới
Xấu, tồi, kém, yếu
✅ Mọi người cũng xem : có 1 không 2 tiếng anh là gì
( – in) ít có, nghèo
- soil poor in nutrients
- đất nghèo màu mỡ
✅ Mọi người cũng xem : thanh xuân của người phụ nữ là gì
Xấu, kém; phẩm chất kém, không đầy đủ (thức ăn..); kém hơn, không đáng kể; tồi
- poor soil
- đất xấu
- to be poor at mathematics
- kém toán
- poor light
- không đủ ánh sáng
- a poor diet
- một chế độ ăn kém dinh dưỡng
- a poor sailor
- một thủy thủ tồi
Đáng thương, tội nghiệp
✅ Mọi người cũng xem : chủy thủ là gì
Đáng khinh bỉ; nhún nhường, khiêm tốn
- in my poor opinion
- theo thiển ý của tôi
- the poor man’s somebody/something
- hạng nhì
- a poor relation
- người, vật ít quyền lực, uy tín, ít được kính nể
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
✅ Mọi người cũng xem : ipad gen 6 là gì
nghèo
- electron-poor
- nghèo electron
- poor coal
- than nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo (ít xi măng)
- poor concrete
- hỗn hợp bê tông nghèo
- poor gas
- khí nghèo
- poor gas conduit
- đường ống ga nghèo
- poor lime
- vôi nghèo (chứa nhiều chất hòa tan trong axit)
- poor mixture
- hỗn hợp đốt nghèo
- poor mixture
- hỗn hợp nghèo
- poor rock
- đá nghèo
- poor tone
- âm nghèo
- sand poor in clay
- cát nghèo trong đất sét
✅ Mọi người cũng xem : vay bốc bát họ là gì
thô
✅ Mọi người cũng xem : ý thức là gì
Kinh tế
✅ Mọi người cũng xem : 420 trong tình yêu là gì
chất lượng thấp
✅ Mọi người cũng xem : sữa chua hy lạp bao nhiêu calo
cùng dân
✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu cua biển ngon tại nhà
nghèo
- impotent poor
- người nghèo không có khả năng lao động
- poor (the…)
- người nghèo
- poor peasant
- nông dân nghèo
- VietNam Bank for the Poor
- Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo
- working poor
- dân nghèo có việc làm
người bần cùng
người nghèo
- impotent poor
- người nghèo không có khả năng lao động
- VietNam Bank for the Poor
- Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo
Các từ liên quan
✅ Mọi người cũng xem : chế độ bầu cử là gì
Từ đồng nghĩa
✅ Mọi người cũng xem : chiều dài cơ sở xe là gì
adjective
- bad off * , bankrupt , beggared , beggarly , behind eight ball , broke * , destitute , dirt poor , down-and-out * , empty-handed , flat * , flat broke , fortuneless , hard up * , impecunious , impoverished , indigent , in need , insolvent , in want , low , meager , moneyless , necessitous , needy , pauperized , penniless , penurious , pinched , poverty-stricken , reduced , scanty * , stone broke , strapped * , suffering , truly needy , underprivileged , unprosperous , base , below par , common , contemptible , crude , diminutive , dwarfed , exiguous , faulty , feeble , humble , imperfect , incomplete , inferior , insignificant , insufficient , lacking , low-grade , lowly , mean , mediocre , miserable , modest , niggardly , ordinary , paltry , pitiable , pitiful , plain , rotten , scanty , second-rate * , shabby , shoddy , skimpy , slight , sorry * , sparse , subnormal , subpar , substandard , trifling , trivial , unsatisfactory , valueless , weak , worthless , bare , barren , depleted , exhausted , fruitless , impaired , indisposed , infertile , infirm , puny , sick , sterile , unfruitful , unproductive , commiserable , hapless , ill-fated , luckless , pathetic , piteous , rueful , unlucky , wretched , down-and-out , bum , cheap , lousy , sleazy , trashy , scant , spare , stingy , thin , ruthful , abject , angular , bony , broke , cheesy , defective , deprived , despicable , disadvantaged , distressed , effete infecund , eleemosynary , emaciated , empty , gaunt , haggard , hungry , ill , inadequate , inarable , inauspicious , lean , peaked , poverty -stricken , rawboned , resourceless , scrawny , seedy , skinny , sordid , sorry , squalid , straitened , strapped , tacky , undesirable , unfavorable , unfortunate , unpropitious
✅ Mọi người cũng xem : u là gì
Từ trái nghĩa
adjective
- affluent , rich , wealthy , adequate , sufficient , superior , fertile , potent , strong , fortunate , great , happy , lucky
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Poor »
✅ Mọi người cũng xem : phẫu thuật hybrid là gì
tác giả
Bo^ng ljnh, AnhChung, Admin, Alexi, Mai, ho luan, Khách Bo^ng ljnh, AnhChung, Admin, Alexi, Mai, ho luan, Khách
Tìm thêm với Google.com : Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về poor danh từ là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê poor danh từ là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết poor danh từ là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết poor danh từ là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết poor danh từ là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về poor danh từ là gì
Các hình ảnh về poor danh từ là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm tin tức về poor danh từ là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm thông tin về poor danh từ là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến