Cập nhật ngày 03/08/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ Poor – Từ điển Anh thuộc chủ
đề về Wiki How thời gian
này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng VietVan tìm hiểu
Nghĩa của từ Poor – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của từ Poor – Từ điển
Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Poor – Từ điển Anh
Xem nhanh
✅ Xem thêm : khoa học xã hội là môn gì
/puə/
✅ Xem thêm : bắp biến đổi gen là gì
Thông dụng
✅ Xem thêm : tình yêu sét đánh là gì
Tính từ .so sánh
✅ Xem thêm : tình bạn là gì
Nghèo, túng, bần cùng
- a poor family
- một gia đình nghèo
- the poorer countries of the world
- những nước nghèo trên thế giới
✅ Xem thêm : tính từ của love là gì
Xấu, tồi, kém, yếu
✅ Xem thêm : sữa đậu nành không đường bao nhiêu calo
( – in) ít có, nghèo
- soil poor in nutrients
- đất nghèo màu mỡ
✅ Xem thêm : trap là gì trong rap
Xấu, kém; phẩm chất kém, không đầy đủ (thức ăn..); kém hơn, không đáng kể; tồi
- poor soil
- đất xấu
- to be poor at mathematics
- kém toán
- poor light
- không đủ ánh sáng
- a poor diet
- một chế độ ăn kém dinh dưỡng
- a poor sailor
- một thủy thủ tồi
✅ Xem thêm : vi khuẩn yếm khí là gì
Đáng thương, tội nghiệp
✅ Xem thêm : tính từ chỉ màu sắc là gì
Đáng khinh bỉ; nhún nhường, khiêm tốn
- in my poor opinion
- theo thiển ý của tôi
- the poor man’s somebody/something
- hạng nhì
- a poor relation
- người, vật ít quyền lực, uy tín, ít được kính nể
✅ Xem thêm : microsoft office enterprise 2007 là gì
( the poor) người nghèo
- grind the faces of the poor
- như grind
✅ Xem thêm : truelove là gì
Chuyên ngành
✅ Xem thêm : fa là gì
Kỹ thuật chung
✅ Xem thêm : mayonnaise bao nhiêu calo
nghèo
- electron-poor
- nghèo electron
- poor coal
- than nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo (ít xi măng)
- poor concrete
- hỗn hợp bê tông nghèo
- poor gas
- khí nghèo
- poor gas conduit
- đường ống ga nghèo
- poor lime
- vôi nghèo (chứa nhiều chất hòa tan trong axit)
- poor mixture
- hỗn hợp đốt nghèo
- poor mixture
- hỗn hợp nghèo
- poor rock
- đá nghèo
- poor tone
- âm nghèo
- sand poor in clay
- cát nghèo trong đất sét
✅ Xem thêm : gen z nghĩa là gì
thô
✅ Xem thêm : equate first aid antibiotic là thuốc gì
Kinh tế
✅ Xem thêm : loạn thế là gì
chất lượng thấp
✅ Xem thêm : cơm có bao nhiêu calo
cùng dân
✅ Xem thêm : 1 quả trứng chiên bao nhiêu calo
nghèo
- impotent poor
- người nghèo không có khả năng lao động
- poor (the…)
- người nghèo
- poor peasant
- nông dân nghèo
- VietNam Bank for the Poor
- Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo
- working poor
- dân nghèo có việc làm
✅ Xem thêm : pvi là gì
người bần cùng
✅ Xem thêm : j balvin là gì trên facebook
người nghèo
- impotent poor
- người nghèo không có khả năng lao động
- VietNam Bank for the Poor
- Ngân hàng (Việt nam) phục vụ người nghèo
✅ Xem thêm : name of next of kin là gì
Các từ liên quan
✅ Xem thêm : năng lực hành vi là gì
Từ đồng nghĩa
✅ Xem thêm : thế giới quan là gì
adjective
- bad off * , bankrupt , beggared , beggarly , behind eight ball , broke * , destitute , dirt poor , down-and-out * , empty-handed , flat * , flat broke , fortuneless , hard up * , impecunious , impoverished , indigent , in need , insolvent , in want , low , meager , moneyless , necessitous , needy , pauperized , penniless , penurious , pinched , poverty-stricken , reduced , scanty * , stone broke , strapped * , suffering , truly needy , underprivileged , unprosperous , base , below par , common , contemptible , crude , diminutive , dwarfed , exiguous , faulty , feeble , humble , imperfect , incomplete , inferior , insignificant , insufficient , lacking , low-grade , lowly , mean , mediocre , miserable , modest , niggardly , ordinary , paltry , pitiable , pitiful , plain , rotten , scanty , second-rate * , shabby , shoddy , skimpy , slight , sorry * , sparse , subnormal , subpar , substandard , trifling , trivial , unsatisfactory , valueless , weak , worthless , bare , barren , depleted , exhausted , fruitless , impaired , indisposed , infertile , infirm , puny , sick , sterile , unfruitful , unproductive , commiserable , hapless , ill-fated , luckless , pathetic , piteous , rueful , unlucky , wretched , down-and-out , bum , cheap , lousy , sleazy , trashy , scant , spare , stingy , thin , ruthful , abject , angular , bony , broke , cheesy , defective , deprived , despicable , disadvantaged , distressed , effete infecund , eleemosynary , emaciated , empty , gaunt , haggard , hungry , ill , inadequate , inarable , inauspicious , lean , peaked , poverty -stricken , rawboned , resourceless , scrawny , seedy , skinny , sordid , sorry , squalid , straitened , strapped , tacky , undesirable , unfavorable , unfortunate , unpropitious
✅ Xem thêm : gái ngày rằm là gì
Từ trái nghĩa
✅ Xem thêm : ý nghĩa của tình yêu thương là gì
adjective
- affluent , rich , wealthy , adequate , sufficient , superior , fertile , potent , strong , fortunate , great , happy , lucky
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Poor »
✅ Xem thêm : at first sight là gì
tác giả
Bo^ng ljnh, AnhChung, Admin, Alexi, Mai, ho luan, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về poor danh từ là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê poor danh từ là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết poor danh từ là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết poor danh từ là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết poor danh từ là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về poor danh từ là gì
Các hình ảnh về poor danh từ là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm tin tức về poor danh từ là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm thông tin về poor danh từ là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến