Cập nhật ngày 07/09/2022 bởi mychi
Bài viết “passes” là gì? Nghĩa của từ passes trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu “passes” là gì? Nghĩa của từ passes trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “”passes” là gì? Nghĩa của từ passes trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt”Đánh giá về “passes” là gì? Nghĩa của từ passes trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Xem nhanh
pass /pɑ:s/
- nội động từ
- đi, đi lên; đi qua, đi ngang
qua
- to pass down the street: đi xuống phố
- to pass along a wall: đi dọc theo bức tường
- to pass across a road: đi ngang qua đường
- to pass over a bridge: đi qua cầu
- pass along!: đi lên!, đi đi!
- (nghĩa bóng) trải
qua
- to pass through many hardships: trải qua nhiều khó khăn gian khổ
- chuyển qua, truyền, trao,
đưa
- to pass from mouth to mouth: truyền từ miệng người này sang miệng người khác
- (+ into) chuyển qua, chuyển sang,
biến thành, trở thành, đổi thành
- when Spring passes into Summer: câu đó đã trở thành tục ngữ
- qua đi, biến đi, mất đi;
chết
- his fit of anger will soon: cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay
- to pass hence; to pass from among us: đã chết, đã từ trần
- trôi đi, trôi qua
- time passes rapidly: thời gian trôi nhanh
- được thông qua, được chấp
nhận
- the bill is sure to pass: bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua
- these theories will not pass now: những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa
- thi đỗ
- xảy ra, được làm, được nói
đến
- I could not hear what was passing: tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến
- bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không
ai hay biết
- I can’t let it pass: tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được
- (+ over, by) bỏ qua, lờ
đi
- to pass over someone’s mistakes: bỏ qua lỗi của ai
- (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài
- (pháp lý) được tuyên
án
- the verdict passed for the plaintiff: bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng
- (+ upon) xét xử, tuyên án
- lưu hành, tiêu được
(tiền)
- this coin will not pass: đồng tiền này không tiêu được
- (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu
- đi, đi lên; đi qua, đi ngang
qua
- ngoại động từ
- qua, đi qua, đi ngang qua, vượt
qua
- to pass the frontier: vượt qua biên giới
- to pass a mountain range: vượt qua dãy núi
- quá, vượt quá, hơn
hẳn
- he has passed fifty: ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi
- to pass someone’s comprehension: vượt quá sự biểu biết của ai
- thông qua, được đem qua thông
qua
- to pass a bill: thông qua một bản dự luật
- the bill must pass the parliament: bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện
- qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ
thi, cuộc thử thách…)
- to pass the examination: qua được kỳ thi, thi đỗ
- to pass muster: được cho là được, được công nhận là xứng đáng
- duyệt
- to pass troops: duyệt binh
- đưa qua, chuyển qua, truyền tay,
trao
- to pass one’s hand over one’s face: đưa tay vuốt mặt
- (thể dục,thể thao) chuyền (bóng…)
- cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả…)
- phát biểu, nói ra, đưa ra (ý
kiến…); tuyên (án…)
- to pass remarks upon somebody: phát biểu những ý kiến nhận xét về ai
- to pass a sentence: tuyên án
- hứa (lời…)
- to pass one’s word: hứa chắc, đoan chắc
- to pass
away
- trôi qua, đi qua, đi mất
- chết, qua đời
- to pass by
- đi qua, đi ngang qua
- bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ
- to pass
for
- được coi là; có tiếng là
- to pass for a scholar: được coi là một học giả
- to pass in
- chết ((cũng) to pass one’s checks)
- to pass
off
- mất đi, biến mất (cảm giác…)
- diễn ra, được thực hiện, được hoàn
thành
- the whole thing passed off without a hitch: mọi việc diễn ra không có gì trắc trở
- đem tiêu trót lọt (tiền giả…);
gian dối tống ấn (cho ai cái gì…)
- he passed it off upon her for a Rubens: hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben
- to pass oneself off: mạo nhận là
- he passes himself off as a doctor: nó mạo nhận là một bác sĩ
- đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)
- to pass on
- đi tiếp
- to pass
out
- (thực vật học) chết, qua đời
- (thông tục) say không biết trời đất gì
- mê đi, bất tỉnh
- to pass
over
- băng qua
- làm lơ đi, bỏ qua
- to pass it over in silence: làm lơ đi
- to pass
round
- chuyền tay, chuyền theo vòng
- đi vòng quanh
- cuộn tròn
- to pass a rope round a cask: cuộn cái dây thừng quanh thúng
- to pass
through
- đi qua
- trải qua, kinh qua
- to pass up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ
- to pass water
- qua, đi qua, đi ngang qua, vượt
qua
- danh từ
- sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
- hoàn cảnh gay go, tình thế gay
go
- things have come to a pass: sự việc đi đến chỗ gay go
- giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm…); vé mời (xem hát…)
- (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)
- trò gian dối, trò bài tây
- sự đưa tay qua (làm thôi miên…)
- to bring to
pass
- (xem) bring
- to come to
pass
- xảy ra
- to make a pass at
somebody
- (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai
- danh từ
- đèo, hẽm núi
- (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước)
- (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được
- cửa thông cho cá vào đăng
- (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán
- to sell the
pass
- (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh
Xem thêm: base on balls, walk, passing play, passing game, passing, mountain pass, notch, passport, laissez passer, strait, straits, head, straits, bye, liberty chit, crack, fling, go, whirl, offer, toss, flip, passing, qualifying, go through, go across, travel by, pass by, surpass, go past, go by, legislate, elapse, lapse, slip by, glide by, slip away, go by, slide by, go along, hand, reach, pass on, turn over, give, run, go, lead, extend, overtake, overhaul, happen, hap, go on, pass off, occur, fall out, come about, take place, clear, spend, guide, run, draw, communicate, pass on, pass along, put across, evanesce, fade, blow over, pass off, fleet, make it, exceed, transcend, overstep, go past, top, sink, lapse, fall, return, devolve, make pass, authorize, authorise, clear, die, decease, perish, go, exit, pass away, expire, kick the bucket, cash in one’s chips, buy the farm, conk, give-up the ghost, drop dead, pop off, choke, croak, snuff it, excrete, egest, eliminate, passing(a), pass(a)
Các câu hỏi về passes là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê passes là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết passes là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết passes là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết passes là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về passes là gì
Các hình ảnh về passes là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo kiến thức về passes là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tìm nội dung về passes là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/