Ý nghĩa của từ khóa: old Ý nghĩa của từ khóa: old [embedded content]
old |
* tính từ- già=an old man+ một ông già=my old man+ (thông tục) bà nhà tôi=an old woman+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị=an old maid+ gái già; bà cô,
người kỹ tính và hay lo lắng- già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện=old head on young shoulders+ ít tuổi nhưng già giặn=old in diplomacy+ có kinh nghiệm về ngoại giao=an old bird+
cáo già=an old hand+ tay lão luyện- lên… tuổi, thọ=he is ten years old+ nó lên mười (tuổi)- cũ, nát, rách, cổ=old clothes+ quần áo cũ=old friends+ những bạn cũ=old as the hills+
cổ như những trái đồi- thân mến (để gọi)=look here, old man!+ này!, ông bạn thân mến!- xưa, ngày xưa=old Hanoi+ Hà nội ngày xưa!the Old World- đông bán cầu=the good old times+
thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa!old man of the sea- người bám như đỉa!any old thing- (từ lóng) bất cứ cái gì!to have a good (fine, high) old time- (từ
lóng) nghỉ rất thoải mái!my old bones- (xem) bone!the old man- cái thân này, cái thân già này* danh từ– of old xưa, ngày xưa=the men of old+ người xưa=I have heard it of old+ tôi
nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi * tính từ- già=an old man+ một ông già=my old man+ (thông tục) bà nhà tôi=an old woman+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng
xị=an old maid+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng- già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện=old head on young shoulders+ ít tuổi nhưng già giặn=old in diplomacy+ có kinh
nghiệm về ngoại giao=an old bird+ cáo già=an old hand+ tay lão luyện- lên… tuổi, thọ=he is ten years old+ nó lên mười (tuổi)- cũ, nát, rách, cổ=old clothes+ quần áo cũ=old
friends+ những bạn cũ=old as the hills+ cổ như những trái đồi- thân mến (để gọi)=look here, old man!+ này!, ông bạn thân mến!- xưa, ngày xưa=old Hanoi+ Hà nội ngày xưa!the Old
World- đông bán cầu=the good old times+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa!old man of the sea- người bám như đỉa!any old thing- (từ lóng) bất cứ cái gì!to
have a good (fine, high) old time- (từ lóng) nghỉ rất thoải mái!my old bones- (xem) bone!the old man- cái thân này, cái thân già này* danh từ- of old xưa, ngày xưa=the men of old+
người xưa=I have heard it of old+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi |
old |
all ; anh ; ba ; ba ̀ ; bao nhiêu ; bà già ; bà ; bâ ; béo ; bô ; bạn cũ ; bạn già ; bạn gì ; bạn ; bố cháu ; bố già ; bố ; cao tuổi rồi ; cao tuổi ; cao đất dày ; cha ; chuyện
một ; chuồng ; chàng ; chán ; chẽ ; con ; cu ; cu ̃ ng gia ̀ ; cu ̃ ; cu ̉ ; càng ngày càng cũ ; các ; cái con ; cái ; câu ; có tuổi từ ; có tuổi ; cô ̉ ; cũ cũ ; cũ cả ; cũ của
tôi ; cũ của ; cũ kĩ ; cũ kĩ đó ; cũ kỹ ; cũ lắm rồi ; cũ mà ; cũ mình ; cũ mòn ; cũ quá ; cũ rích ; cũ rồi ; cũ xì ; cũ ; cũ đã già ; cũ đã ; cũ đó ; cũ ấy ; cố xưa ; cố ; cối ;
cổ bề thế ; cổ bề ; cổ hủ ; cổ kính ; cổ thôi ; cổ xưa ; cổ ; cổ điển ; cỡ ; cụ ; của lúc trước ; của ngày xưa ; của người già ; của ta già rồi ; của thời đại trước ; của ; cựu ;
di ; dễ mà ; dễ ; dọn dẹp hàng ngày ; gia ; gia ̀ rô ̀ i ; gia ̀ rô ̀ ; gia ̀ xâ ; gia ̀ ; già cho cái trò phóng ; già có cái ; già cả ; già cỗi ; già dặn ; già dữ ; già lắm ; già
mà ; già mất rồi ; già nua ; già này ; già quá ; già rồi ; già so ; già thì ; già thôi ; già tuổi rất cao ; già từ ; già yếu ; già ; già đi ; già đã ; gout ; gì đó ; gặm ; hao ;
hiê ; hoang ; i nghiê ; i nghiê ̣ ; i ; jack ; khốn ; kinh ; kiểu cũ ; kịp ; kỷ ; là một ; lâu nay ; lâu năm ; lâu rô ; lâu rồi ; lâu ; lâu đời ; lão già mà ; lão già ; lão hóa ;
lão ; lão ấy ; lên ; lúc trước ; lạng ; lỗi thời như từ hồi ; lỗi thời ; lỗi ; lớn rồi ; lớn tuổi như ; lớn tuổi ; lớn ; muốn ; mà ; mø già ; mất ; mấy cái ; mấy tuổi ; mấy ; mẹ ;
một bà già ; một bà lão ; một lão già ; một lão ; một người ; một ; mụ già ; mụ ; mức chịu đựng ; ngày trước ; ngày xưa ; ngày xưa đó ; ngươi ; người ta ; người ; nhiêu tuổi ;
nhiêu ; nhiều tuổi ; như cũ ; nhạc ; những ; nào già ; nói ; phiền ; qua ; quá lỗi thời ; quá ; quân ; rác ; rô ; rất già ; rất lâu rồi ; rồi anh ; rồi ; tay lão ; the old ; thân
; thì già ; thường ; thầy ; thời cổ ; thời xưa ; thời ; tiê ; trung ; truyền ; trước kia ; trước rồi ; trước ; trước đây ; tuô ; tuô ̉ i ; tuô ̉ ; tuổi của mình ; tuổi của ; tuổi
già ; tuổi mà ; tuổi này ; tuổi rồi ; tuổi thôi ; tuổi từ ; tuổi ; tuổi đời ; tín ; tôi đi ; tốt ; tội ; tục ; từ cô ; từ lâu rồi ; từ ; vàng ; vũ trụ già nua ; về già ; với ; xâ
; xâ ́ u ; xâ ́ ; xưa cũ ; xưa nay ; xưa rồi ; xưa theo cách ; xưa ; xưa ấy ; y cu ; à ; ôi ; ông bạn già mà ; ông bạn già ; ông bạn ; ông cụ ; ông gia ; ông gia ̀ ; ông già ; ông
lão ; ông ; ăng ; đi trước ; đi ; đã cũ ; đã già ; đã lâu ; đã ; đó ; được ; đại ; đồ cũ ; đồ cổ ; đồ ; đời xưa ; đời ; ̀ ; ́ i ; ́ xưa ; ̃ cu ; ̃ cu ̃ â ; ̃ cu ̃ â ́ ; ̃ lơ ́ n
tuô ̉ i ; ̉ gia ̀ xâ ; ̉ i ; ̉ lâu ; ̉ ; ̣ gia ; ̣ i nghiê ; ̣ i nghiê ̣ ; ấy xưa ; ấy ; all ; anh ; ba ; ba ̀ ; bao nhiêu ; bà già ; bà ; bâ ; béo ; bô ; bạn cũ ; bạn già ; bạn
gì ; bạn ; bố cháu ; bố già ; bố ; cao tuổi rồi ; cao tuổi ; cao đất dày ; cha ; chuyện một ; chuồng ; chàng ; chán ; chẽ ; con ; cu ; cu ̃ ng gia ̀ ; cu ̃ ; cu ̉ ; càng ngày càng
cũ ; các ; cái con ; cái ; câu ; có tuổi từ ; có tuổi ; cô ̉ ; cũ cũ ; cũ cả ; cũ của tôi ; cũ của ; cũ kĩ ; cũ kĩ đó ; cũ kỹ ; cũ lắm rồi ; cũ mà ; cũ mình ; cũ mòn ; cũ quá ; cũ
rích ; cũ rồi ; cũ xì ; cũ ; cũ đã già ; cũ đã ; cũ đó ; cũ ấy ; cố xưa ; cố ; cối ; cổ bề thế ; cổ bề ; cổ hủ ; cổ kính ; cổ thôi ; cổ xưa ; cổ ; cổ điển ; cỡ ; cụ ; của lúc
trước ; của ngày xưa ; của người già ; của ta già rồi ; của thời đại trước ; của ; cựu ; di ; dễ mà ; dễ ; dọn dẹp hàng ngày ; gia ; gia ̀ rô ̀ i ; gia ̀ rô ̀ ; gia ̀ xâ ; gia ̀ ;
già cho cái trò phóng ; già có cái ; già cả ; già cỗi ; già dặn ; già dữ ; già lắm ; già mà ; già mất rồi ; già nua ; già này ; già quá ; già rồi ; già so ; già thì ; già thôi ;
già tuổi rất cao ; già từ ; già yếu ; già ; già đi ; già đã ; gout ; gì đó ; gặm ; hao ; hiê ; hoang ; i nghiê ; i nghiê ̣ ; i ; jack ; khốn ; kinh ; kiểu cũ ; kịp ; kỷ ; là một ;
lâu nay ; lâu năm ; lâu rô ; lâu rồi ; lâu ; lâu đời ; lão già mà ; lão già ; lão hóa ; lão ; lão ấy ; lên ; lúc trước ; lạng ; lỗi thời như từ hồi ; lỗi thời ; lỗi ; lớn rồi ;
lớn tuổi như ; lớn tuổi ; lớn ; muốn ; mà ; mø già ; mất ; mấy cái ; mấy tuổi ; mấy ; mẹ ; một bà già ; một bà lão ; một lão già ; một lão ; một người ; một ; mụ già ; mụ ; mức
chịu đựng ; ngày trước ; ngày xưa ; ngày xưa đó ; ngươi ; người ta ; người ; nhiêu tuổi ; nhiêu ; nhiều tuổi ; như cũ ; nhạc ; những ; nào già ; nói ; phiền ; qua ; quá lỗi thời ;
quá ; quân ; rác ; rô ; rất già ; rất lâu rồi ; rồi anh ; rồi ; tay lão ; the old ; thân ; thì già ; thường ; thầy ; thời cổ ; thời xưa ; thời ; tiê ; trung ; truyền ; trước kia ;
trước rồi ; trước ; trước đây ; tuô ; tuô ̉ i ; tuô ̉ ; tuổi của mình ; tuổi của ; tuổi già ; tuổi mà ; tuổi này ; tuổi rồi ; tuổi thôi ; tuổi từ ; tuổi ; tuổi đời ; tín ; tôi đi
; tốt ; tội ; tục ; từ cô ; từ lâu rồi ; từ ; vàng ; vũ trụ già nua ; về già ; với ; xâ ; xâ ́ u ; xâ ́ ; xưa cũ ; xưa nay ; xưa rồi ; xưa theo cách ; xưa ; xưa ấy ; y cu ; à ; ôi
; ông bạn già mà ; ông bạn già ; ông bạn ; ông cụ ; ông gia ; ông gia ̀ ; ông già ; ông lão ; ông ; ăng ; đi trước ; đi ; đã cũ ; đã già ; đã lâu ; đã ; đó ; được ; đại ; đồ cũ ;
đồ cổ ; đồ ; đời xưa ; đời ; ̀ ; ́ i ; ́ xưa ; ̃ cu ; ̃ cu ̃ â ; ̃ cu ̃ â ́ ; ̃ lơ ́ n tuô ̉ i ; ̉ gia ̀ xâ ; ̉ i ; ̉ lâu ; ̉ ; ̣ gia ; ̣ i nghiê ; ̣ i nghiê ̣ ; ấy xưa ; ấy ; |
old |
all ; anh ; ba ; ba ̀ ; bao nhiêu ; bà già ; bà là một ; bà ; bài ; bô ; bạn cũ ; bạn già ; bạn gì ; bạn ; bảo ; bố già ; bố ; c ; cao tuổi rồi ; cao tuổi ; cao đất dày ; cha ;
chuyện một ; chuồng ; chàng ; chán ; chú ; chẽ ; con ; cu ; cu ̃ ; cu ̉ ; càng ngày càng cũ ; các ; cái ; câu ; có tuổi từ ; có tuổi ; cô ; cô ̉ ; cũ cũ ; cũ cả ; cũ của tôi ; cũ
của ; cũ kĩ ; cũ kĩ đó ; cũ kỹ ; cũ lắm rồi ; cũ mà ; cũ mình ; cũ mòn ; cũ quá ; cũ rích ; cũ rồi ; cũ xì ; cũ ; cũ đã già ; cũ đã ; cũ đó ; cũ ấy ; cố xưa ; cố ; cối ; cổ bề thế
; cổ bề ; cổ hủ ; cổ kính ; cổ thôi ; cổ xưa ; cổ ; cổ điển ; cụ ; của lúc trước ; của ngày xưa ; của người già ; của ta già rồi ; của thời đại trước ; của ; cựu ; dọn dẹp hàng
ngày ; gia ; gia ̀ rô ̀ i ; gia ̀ rô ̀ ; gia ̀ ; già cho cái trò phóng ; già có cái ; già cả ; già cỗi ; già dặn ; già dữ ; già lắm ; già mà ; già mất rồi ; già nua ; già này ;
già quá ; già rồi ; già so ; già thì ; già thôi ; già tuổi rất cao ; già từ ; già yếu ; già ; già đi ; già đã ; gout ; gặm ; hao ; hoang ; hán ; i cô ; i cô ̉ ; i nghiê ; i nghiê
̣ ; i ; jack ; khẩu ; khốn ; kinh ; kiểu cũ ; kịp ; kỷ ; lâu nay ; lâu năm ; lâu rô ; lâu rồi ; lâu ; lâu đời ; lão già mà ; lão già ; lão hóa ; lão ; lão ấy ; lên ; lúc trước ;
lạng ; lỗi thời như từ hồi ; lỗi thời ; lỗi ; lớn rồi ; lớn tuổi như ; lớn tuổi ; lớn ; muốn ; mà ; mø già ; mấy cái ; mấy tuổi ; mấy ; mẹ ; một bà già ; một bà lão ; một lão già
; một lão ; một người ; một ; mụ già ; mụ ; mức chịu đựng ; ngo ; ngày trước ; ngày xưa ; ngày xưa đó ; ngươi ; người ta ; người ; nhiêu tuổi ; nhiêu ; nhiều tuổi ; như cũ ; nhạc
; những ; niên ; nào già ; nói ; phòng ; qua ; quá lỗi thời ; quá ; rác ; rô ; rất già ; rất lâu rồi ; rầy ; rồi anh ; rồi sẽ ; rồi ; sư ; tao ; tay lão ; tha ; tha ́ ; thang ;
the old ; thân ; thì già ; thường ; thầy ; thời cổ ; thời ; trung ; truyền ; trước kia ; trước rồi ; trước ; trước đây ; tu ; tuô ; tuô ̉ i ; tuô ̉ ; tuổi của mình ; tuổi của ;
tuổi già ; tuổi mà ; tuổi này ; tuổi rồi ; tuổi thôi ; tuổi từ ; tuổi ; tuổi đời ; tín ; tôi chú ; tấm ; tốt ; tục ; từ cô ; từ lâu rồi ; từ ; vàng ; vê ; vê ́ ; vũ trụ già nua ;
về già ; với ; xâ ; xâ ́ u ; xâ ́ ; xưa cũ ; xưa nay ; xưa rồi ; xưa theo cách ; xưa ; xưa ấy ; y cu ; y tu ; ôi ; ông bạn già mà ; ông bạn già ; ông bạn ; ông cụ ; ông gia ; ông
gia ̀ ; ông già ; ông lão ; ông ; ûc ; ăng ; đi trước ; đã cũ ; đã già ; đã lâu ; đã ; được ; đại ; đồ cũ ; đồ cổ ; đồ ; đời xưa ; đời ; ̀ ba ; ̀ i cô ; ̀ i cô ̉ ; ̀ ; ́ xưa ; ̃
cu ; ̃ cu ̃ â ; ̃ cu ̃ â ́ ; ̃ ng gia ̀ ; ̉ lâu ; ̣ gia ; ̣ i nghiê ; ̣ i nghiê ̣ ; ấy xưa ; ấy ; all ; anh ; ba ; ba ̀ ; bao nhiêu ; bà già ; bà là một ; bà ; bài ; bô ; bạn cũ ;
bạn già ; bạn gì ; bạn ; bảo ; bố già ; bố ; c ; cao tuổi rồi ; cao tuổi ; cao đất dày ; cha ; chuyện một ; chuồng ; chàng ; chán ; chú ; chẽ ; con ; cu ; cu ̃ ; cu ̉ ; càng ngày
càng cũ ; các ; cái ; câu ; có tuổi từ ; có tuổi ; cô ; cô ̉ ; cũ cũ ; cũ cả ; cũ của tôi ; cũ của ; cũ kĩ ; cũ kĩ đó ; cũ kỹ ; cũ lắm rồi ; cũ mà ; cũ mình ; cũ mòn ; cũ quá ; cũ
rích ; cũ rồi ; cũ xì ; cũ ; cũ đã già ; cũ đã ; cũ đó ; cũ ấy ; cố xưa ; cố ; cối ; cổ bề thế ; cổ bề ; cổ hủ ; cổ kính ; cổ thôi ; cổ xưa ; cổ ; cổ điển ; cụ ; của lúc trước ;
của ngày xưa ; của người già ; của ta già rồi ; của thời đại trước ; của ; cựu ; dọn dẹp hàng ngày ; gia ; gia ̀ rô ̀ i ; gia ̀ rô ̀ ; gia ̀ ; già cho cái trò phóng ; già có cái ;
già cả ; già cỗi ; già dặn ; già dữ ; già lắm ; già mà ; già mất rồi ; già nua ; già này ; già quá ; già rồi ; già so ; già thì ; già thôi ; già tuổi rất cao ; già từ ; già yếu ;
già ; già đi ; già đã ; gout ; gặm ; hao ; hoang ; hán ; i cô ; i cô ̉ ; i nghiê ; i nghiê ̣ ; i ; jack ; khẩu ; khốn ; kinh ; kiểu cũ ; kịp ; kỷ ; lâu nay ; lâu năm ; lâu rô ;
lâu rồi ; lâu ; lâu đời ; lão già mà ; lão già ; lão hóa ; lão ; lão ấy ; lên ; lúc trước ; lạng ; lỗi thời như từ hồi ; lỗi thời ; lỗi ; lớn rồi ; lớn tuổi như ; lớn tuổi ; lớn ;
muốn ; mà ; mø già ; mấy cái ; mấy tuổi ; mấy ; mẹ ; một bà già ; một bà lão ; một lão già ; một lão ; một người ; một ; mụ già ; mụ ; mức chịu đựng ; ngo ; ngày trước ; ngày xưa
; ngày xưa đó ; ngươi ; người ta ; người ; nhiêu tuổi ; nhiêu ; nhiều tuổi ; như cũ ; nhạc ; những ; niên ; nào già ; nói ; phòng ; qua ; quá lỗi thời ; quá ; rác ; rô ; rất già ;
rất lâu rồi ; rầy ; rồi anh ; rồi sẽ ; rồi ; sư ; tao ; tay lão ; tha ; tha ́ ; thang ; the old ; thân ; thì già ; thường ; thầy ; thời cổ ; thời ; trung ; truyền ; trước kia ;
trước rồi ; trước ; trước đây ; tu ; tuô ; tuô ̉ i ; tuô ̉ ; tuổi của mình ; tuổi của ; tuổi già ; tuổi mà ; tuổi này ; tuổi rồi ; tuổi thôi ; tuổi từ ; tuổi ; tuổi đời ; tín ;
tôi chú ; tấm ; tốt ; tục ; từ cô ; từ lâu rồi ; từ ; vàng ; vê ; vê ́ ; vũ trụ già nua ; về già ; với ; xâ ; xâ ́ u ; xâ ́ ; xưa cũ ; xưa nay ; xưa rồi ; xưa theo cách ; xưa ;
xưa ấy ; y cu ; y tu ; ôi ; ông bạn già mà ; ông bạn già ; ông bạn ; ông cụ ; ông gia ; ông gia ̀ ; ông già ; ông lão ; ông ; ûc ; ăng ; đi trước ; đã cũ ; đã già ; đã lâu ; đã ;
được ; đại ; đồ cũ ; đồ cổ ; đồ ; đời xưa ; đời ; ̀ ba ; ̀ i cô ; ̀ i cô ̉ ; ̀ ; ́ xưa ; ̃ cu ; ̃ cu ̃ â ; ̃ cu ̃ â ́ ; ̃ ng gia ̀ ; ̉ lâu ; ̣ gia ; ̣ i nghiê ; ̣ i nghiê ̣ ; ấy
xưa ; ấy ; |
old; older |
skilled through long experience |
old; erstwhile; former; one-time; onetime; quondam; sometime |
belonging to some prior time |
old; honest-to-god; honest-to-goodness; sure-enough |
(used informally especially for emphasis) |
old; previous |
just preceding something else in time or order |
age-old |
* tính từ- lâu đời=age-old culture+ nền văn hoá lâu đời * tính từ- lâu đời=age-old culture+ nền văn hoá lâu đời |
old glory |
* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quốc kỳ Mỹ * danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quốc kỳ Mỹ |
old gold |
* danh từ- màu vàng úa * danh từ- màu vàng úa |
old harry |
* danh từ- quỷ xa tăng * danh từ- quỷ xa tăng |
old hat |
* tính từ- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang |
old master |
* danh từ- nhà hoạ sĩ lớn thời trước (của Châu âu trước (thế kỷ) 18)- bức hoạ của một hoạ sĩ lớn thời trước * danh từ- nhà hoạ sĩ lớn thời trước (của Châu âu trước (thế kỷ) 18)-
bức hoạ của một hoạ sĩ lớn thời trước |
old moon |
* danh từ- trăng hạ tuần * danh từ- trăng hạ tuần |
old nick |
* danh từ- quỷ xa tăng * danh từ- quỷ xa tăng |
old-clothesman |
* danh từ- người bán quần áo cũ * danh từ- người bán quần áo cũ |
old-established |
* tính từ- xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời |
old-fashioned |
* tính từ- cũ, không hợp thời trang- nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người) * tính từ- cũ, không hợp thời trang- nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người) |
old-fashionedness |
* danh từ- sự không hợp thời trang- tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu * danh từ- sự không hợp thời trang- tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu |
old-fogey |
-fogy) /’ould’fougi/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ* danh từ- người hủ lậu, người nệ cổ -fogy) /’ould’fougi/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ* danh từ- người hủ lậu, người nệ cổ |
old-fogeyish |
-fogyish) /’ould’fougiiʃ/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ -fogyish) /’ould’fougiiʃ/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ |
old-fogy |
-fogy) /’ould’fougi/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ* danh từ- người hủ lậu, người nệ cổ -fogy) /’ould’fougi/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ* danh từ- người hủ lậu, người nệ cổ |
old-fogyish |
-fogyish) /’ould’fougiiʃ/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ -fogyish) /’ould’fougiiʃ/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ |
old-maidish |
* tính từ- (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô |
old-time |
* tính từ- cổ, thuộc thời xưa * tính từ- cổ, thuộc thời xưa |
old-timer |
* danh từ- (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào…)- người cổ lỗ sĩ * danh từ- (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào…)- người cổ lỗ sĩ |
old-wife |
* danh từ- bà già |
old-wives’ tale |
* danh từ- chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già) * danh từ- chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già) |
old-womanish |
-womanly) /’ould’wumənli/* tính từ- như bà già, có vẻ bà già- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị- nhút nhát -womanly) /’ould’wumənli/* tính từ- như bà già, có vẻ bà già-
hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị- nhút nhát |
old-womanishness |
-womanliness) /’ould’wuməniinis/* danh từ- tính như bà già, vẻ như bà già- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị- sự nhút nhát -womanliness) /’ould’wuməniinis/* danh
từ- tính như bà già, vẻ như bà già- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị- sự nhút nhát |
old-womanliness |
-womanliness) /’ould’wuməniinis/* danh từ- tính như bà già, vẻ như bà già- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị- sự nhút nhát -womanliness) /’ould’wuməniinis/* danh
từ- tính như bà già, vẻ như bà già- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị- sự nhút nhát |
old-womanly |
-womanly) /’ould’wumənli/* tính từ- như bà già, có vẻ bà già- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị- nhút nhát -womanly) /’ould’wumənli/* tính từ- như bà già, có vẻ bà già-
hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị- nhút nhát |
world-old |
* tính từ- xưa, cũ kỹ, lâu đời |
old age |
* danh từ- tuổi già * danh từ- tuổi già |
old boy |
* danh từ- học trò cũ; cựu học sinh- người già * danh từ- học trò cũ; cựu học sinh- người già |
old english |
– như angolo-saxon |
old fashioned |
* tính từ- cũ, không hợp thời trang- nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu * tính từ- cũ, không hợp thời trang- nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu |
|