Danh từ của old là gì

Cập nhật ngày 23/03/2023 bởi mychi

Bài viết Danh từ của old là gì thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu Danh từ của old là gì trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Danh từ của old là gì” Bài viết Danh từ của old là gì thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu Danh từ của old là gì trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Danh từ của old là gì”

Đánh giá về Danh từ của old là gì

Xem nhanh
Liên hệ đăng kí học qua: https://www.facebook.com/cohangbua

Liên hệ đăng kí học và liên hệ trực tiếp với cô Hằng qua: https://www.facebook.com/cohangbua hoặc https://www.facebook.com/EnglishMsHang

Danh từ của old là gì Danh từ của old là gì

Ý nghĩa của từ khóa: old Ý nghĩa của từ khóa: old

[embedded content]

old

* tính từ- già=an old man+ một ông già=my old man+ (thông tục) bà nhà tôi=an old woman+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị=an old maid+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng- già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện=old head on young shoulders+ ít tuổi nhưng già giặn=old in diplomacy+ có kinh nghiệm về ngoại giao=an old bird+ cáo già=an old hand+ tay lão luyện- lên… tuổi, thọ=he is ten years old+ nó lên mười (tuổi)- cũ, nát, rách, cổ=old clothes+ quần áo cũ=old friends+ những bạn cũ=old as the hills+ cổ như những trái đồi- thân mến (để gọi)=look here, old man!+ này!, ông bạn thân mến!- xưa, ngày xưa=old Hanoi+ Hà nội ngày xưa!the Old World- đông bán cầu=the good old times+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa!old man of the sea- người bám như đỉa!any old thing- (từ lóng) bất cứ cái gì!to have a good (fine, high) old time- (từ lóng) nghỉ rất thoải mái!my old bones- (xem) bone!the old man- cái thân này, cái thân già này* danh từ– of old xưa, ngày xưa=the men of old+ người xưa=I have heard it of old+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi * tính từ- già=an old man+ một ông già=my old man+ (thông tục) bà nhà tôi=an old woman+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị=an old maid+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng- già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện=old head on young shoulders+ ít tuổi nhưng già giặn=old in diplomacy+ có kinh nghiệm về ngoại giao=an old bird+ cáo già=an old hand+ tay lão luyện- lên… tuổi, thọ=he is ten years old+ nó lên mười (tuổi)- cũ, nát, rách, cổ=old clothes+ quần áo cũ=old friends+ những bạn cũ=old as the hills+ cổ như những trái đồi- thân mến (để gọi)=look here, old man!+ này!, ông bạn thân mến!- xưa, ngày xưa=old Hanoi+ Hà nội ngày xưa!the Old World- đông bán cầu=the good old times+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa!old man of the sea- người bám như đỉa!any old thing- (từ lóng) bất cứ cái gì!to have a good (fine, high) old time- (từ lóng) nghỉ rất thoải mái!my old bones- (xem) bone!the old man- cái thân này, cái thân già này* danh từ- of old xưa, ngày xưa=the men of old+ người xưa=I have heard it of old+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

old

all ; anh ; ba ; ba ̀ ; bao nhiêu ; bà già ; bà ; bâ ; béo ; bô ; bạn cũ ; bạn già ; bạn gì ; bạn ; bố cháu ; bố già ; bố ; cao tuổi rồi ; cao tuổi ; cao đất dày ; cha ; chuyện một ; chuồng ; chàng ; chán ; chẽ ; con ; cu ; cu ̃ ng gia ̀ ; cu ̃ ; cu ̉ ; càng ngày càng cũ ; các ; cái con ; cái ; câu ; có tuổi từ ; có tuổi ; cô ̉ ; cũ cũ ; cũ cả ; cũ của tôi ; cũ của ; cũ kĩ ; cũ kĩ đó ; cũ kỹ ; cũ lắm rồi ; cũ mà ; cũ mình ; cũ mòn ; cũ quá ; cũ rích ; cũ rồi ; cũ xì ; cũ ; cũ đã già ; cũ đã ; cũ đó ; cũ ấy ; cố xưa ; cố ; cối ; cổ bề thế ; cổ bề ; cổ hủ ; cổ kính ; cổ thôi ; cổ xưa ; cổ ; cổ điển ; cỡ ; cụ ; của lúc trước ; của ngày xưa ; của người già ; của ta già rồi ; của thời đại trước ; của ; cựu ; di ; dễ mà ; dễ ; dọn dẹp hàng ngày ; gia ; gia ̀ rô ̀ i ; gia ̀ rô ̀ ; gia ̀ xâ ; gia ̀ ; già cho cái trò phóng ; già có cái ; già cả ; già cỗi ; già dặn ; già dữ ; già lắm ; già mà ; già mất rồi ; già nua ; già này ; già quá ; già rồi ; già so ; già thì ; già thôi ; già tuổi rất cao ; già từ ; già yếu ; già ; già đi ; già đã ; gout ; gì đó ; gặm ; hao ; hiê ; hoang ; i nghiê ; i nghiê ̣ ; i ; jack ; khốn ; kinh ; kiểu cũ ; kịp ; kỷ ; là một ; lâu nay ; lâu năm ; lâu rô ; lâu rồi ; lâu ; lâu đời ; lão già mà ; lão già ; lão hóa ; lão ; lão ấy ; lên ; lúc trước ; lạng ; lỗi thời như từ hồi ; lỗi thời ; lỗi ; lớn rồi ; lớn tuổi như ; lớn tuổi ; lớn ; muốn ; mà ; mø già ; mất ; mấy cái ; mấy tuổi ; mấy ; mẹ ; một bà già ; một bà lão ; một lão già ; một lão ; một người ; một ; mụ già ; mụ ; mức chịu đựng ; ngày trước ; ngày xưa ; ngày xưa đó ; ngươi ; người ta ; người ; nhiêu tuổi ; nhiêu ; nhiều tuổi ; như cũ ; nhạc ; những ; nào già ; nói ; phiền ; qua ; quá lỗi thời ; quá ; quân ; rác ; rô ; rất già ; rất lâu rồi ; rồi anh ; rồi ; tay lão ; the old ; thân ; thì già ; thường ; thầy ; thời cổ ; thời xưa ; thời ; tiê ; trung ; truyền ; trước kia ; trước rồi ; trước ; trước đây ; tuô ; tuô ̉ i ; tuô ̉ ; tuổi của mình ; tuổi của ; tuổi già ; tuổi mà ; tuổi này ; tuổi rồi ; tuổi thôi ; tuổi từ ; tuổi ; tuổi đời ; tín ; tôi đi ; tốt ; tội ; tục ; từ cô ; từ lâu rồi ; từ ; vàng ; vũ trụ già nua ; về già ; với ; xâ ; xâ ́ u ; xâ ́ ; xưa cũ ; xưa nay ; xưa rồi ; xưa theo cách ; xưa ; xưa ấy ; y cu ; à ; ôi ; ông bạn già mà ; ông bạn già ; ông bạn ; ông cụ ; ông gia ; ông gia ̀ ; ông già ; ông lão ; ông ; ăng ; đi trước ; đi ; đã cũ ; đã già ; đã lâu ; đã ; đó ; được ; đại ; đồ cũ ; đồ cổ ; đồ ; đời xưa ; đời ; ̀ ; ́ i ; ́ xưa ; ̃ cu ; ̃ cu ̃ â ; ̃ cu ̃ â ́ ; ̃ lơ ́ n tuô ̉ i ; ̉ gia ̀ xâ ; ̉ i ; ̉ lâu ; ̉ ; ̣ gia ; ̣ i nghiê ; ̣ i nghiê ̣ ; ấy xưa ; ấy ; all ; anh ; ba ; ba ̀ ; bao nhiêu ; bà già ; bà ; bâ ; béo ; bô ; bạn cũ ; bạn già ; bạn gì ; bạn ; bố cháu ; bố già ; bố ; cao tuổi rồi ; cao tuổi ; cao đất dày ; cha ; chuyện một ; chuồng ; chàng ; chán ; chẽ ; con ; cu ; cu ̃ ng gia ̀ ; cu ̃ ; cu ̉ ; càng ngày càng cũ ; các ; cái con ; cái ; câu ; có tuổi từ ; có tuổi ; cô ̉ ; cũ cũ ; cũ cả ; cũ của tôi ; cũ của ; cũ kĩ ; cũ kĩ đó ; cũ kỹ ; cũ lắm rồi ; cũ mà ; cũ mình ; cũ mòn ; cũ quá ; cũ rích ; cũ rồi ; cũ xì ; cũ ; cũ đã già ; cũ đã ; cũ đó ; cũ ấy ; cố xưa ; cố ; cối ; cổ bề thế ; cổ bề ; cổ hủ ; cổ kính ; cổ thôi ; cổ xưa ; cổ ; cổ điển ; cỡ ; cụ ; của lúc trước ; của ngày xưa ; của người già ; của ta già rồi ; của thời đại trước ; của ; cựu ; di ; dễ mà ; dễ ; dọn dẹp hàng ngày ; gia ; gia ̀ rô ̀ i ; gia ̀ rô ̀ ; gia ̀ xâ ; gia ̀ ; già cho cái trò phóng ; già có cái ; già cả ; già cỗi ; già dặn ; già dữ ; già lắm ; già mà ; già mất rồi ; già nua ; già này ; già quá ; già rồi ; già so ; già thì ; già thôi ; già tuổi rất cao ; già từ ; già yếu ; già ; già đi ; già đã ; gout ; gì đó ; gặm ; hao ; hiê ; hoang ; i nghiê ; i nghiê ̣ ; i ; jack ; khốn ; kinh ; kiểu cũ ; kịp ; kỷ ; là một ; lâu nay ; lâu năm ; lâu rô ; lâu rồi ; lâu ; lâu đời ; lão già mà ; lão già ; lão hóa ; lão ; lão ấy ; lên ; lúc trước ; lạng ; lỗi thời như từ hồi ; lỗi thời ; lỗi ; lớn rồi ; lớn tuổi như ; lớn tuổi ; lớn ; muốn ; mà ; mø già ; mất ; mấy cái ; mấy tuổi ; mấy ; mẹ ; một bà già ; một bà lão ; một lão già ; một lão ; một người ; một ; mụ già ; mụ ; mức chịu đựng ; ngày trước ; ngày xưa ; ngày xưa đó ; ngươi ; người ta ; người ; nhiêu tuổi ; nhiêu ; nhiều tuổi ; như cũ ; nhạc ; những ; nào già ; nói ; phiền ; qua ; quá lỗi thời ; quá ; quân ; rác ; rô ; rất già ; rất lâu rồi ; rồi anh ; rồi ; tay lão ; the old ; thân ; thì già ; thường ; thầy ; thời cổ ; thời xưa ; thời ; tiê ; trung ; truyền ; trước kia ; trước rồi ; trước ; trước đây ; tuô ; tuô ̉ i ; tuô ̉ ; tuổi của mình ; tuổi của ; tuổi già ; tuổi mà ; tuổi này ; tuổi rồi ; tuổi thôi ; tuổi từ ; tuổi ; tuổi đời ; tín ; tôi đi ; tốt ; tội ; tục ; từ cô ; từ lâu rồi ; từ ; vàng ; vũ trụ già nua ; về già ; với ; xâ ; xâ ́ u ; xâ ́ ; xưa cũ ; xưa nay ; xưa rồi ; xưa theo cách ; xưa ; xưa ấy ; y cu ; à ; ôi ; ông bạn già mà ; ông bạn già ; ông bạn ; ông cụ ; ông gia ; ông gia ̀ ; ông già ; ông lão ; ông ; ăng ; đi trước ; đi ; đã cũ ; đã già ; đã lâu ; đã ; đó ; được ; đại ; đồ cũ ; đồ cổ ; đồ ; đời xưa ; đời ; ̀ ; ́ i ; ́ xưa ; ̃ cu ; ̃ cu ̃ â ; ̃ cu ̃ â ́ ; ̃ lơ ́ n tuô ̉ i ; ̉ gia ̀ xâ ; ̉ i ; ̉ lâu ; ̉ ; ̣ gia ; ̣ i nghiê ; ̣ i nghiê ̣ ; ấy xưa ; ấy ;

old

all ; anh ; ba ; ba ̀ ; bao nhiêu ; bà già ; bà là một ; bà ; bài ; bô ; bạn cũ ; bạn già ; bạn gì ; bạn ; bảo ; bố già ; bố ; c ; cao tuổi rồi ; cao tuổi ; cao đất dày ; cha ; chuyện một ; chuồng ; chàng ; chán ; chú ; chẽ ; con ; cu ; cu ̃ ; cu ̉ ; càng ngày càng cũ ; các ; cái ; câu ; có tuổi từ ; có tuổi ; cô ; cô ̉ ; cũ cũ ; cũ cả ; cũ của tôi ; cũ của ; cũ kĩ ; cũ kĩ đó ; cũ kỹ ; cũ lắm rồi ; cũ mà ; cũ mình ; cũ mòn ; cũ quá ; cũ rích ; cũ rồi ; cũ xì ; cũ ; cũ đã già ; cũ đã ; cũ đó ; cũ ấy ; cố xưa ; cố ; cối ; cổ bề thế ; cổ bề ; cổ hủ ; cổ kính ; cổ thôi ; cổ xưa ; cổ ; cổ điển ; cụ ; của lúc trước ; của ngày xưa ; của người già ; của ta già rồi ; của thời đại trước ; của ; cựu ; dọn dẹp hàng ngày ; gia ; gia ̀ rô ̀ i ; gia ̀ rô ̀ ; gia ̀ ; già cho cái trò phóng ; già có cái ; già cả ; già cỗi ; già dặn ; già dữ ; già lắm ; già mà ; già mất rồi ; già nua ; già này ; già quá ; già rồi ; già so ; già thì ; già thôi ; già tuổi rất cao ; già từ ; già yếu ; già ; già đi ; già đã ; gout ; gặm ; hao ; hoang ; hán ; i cô ; i cô ̉ ; i nghiê ; i nghiê ̣ ; i ; jack ; khẩu ; khốn ; kinh ; kiểu cũ ; kịp ; kỷ ; lâu nay ; lâu năm ; lâu rô ; lâu rồi ; lâu ; lâu đời ; lão già mà ; lão già ; lão hóa ; lão ; lão ấy ; lên ; lúc trước ; lạng ; lỗi thời như từ hồi ; lỗi thời ; lỗi ; lớn rồi ; lớn tuổi như ; lớn tuổi ; lớn ; muốn ; mà ; mø già ; mấy cái ; mấy tuổi ; mấy ; mẹ ; một bà già ; một bà lão ; một lão già ; một lão ; một người ; một ; mụ già ; mụ ; mức chịu đựng ; ngo ; ngày trước ; ngày xưa ; ngày xưa đó ; ngươi ; người ta ; người ; nhiêu tuổi ; nhiêu ; nhiều tuổi ; như cũ ; nhạc ; những ; niên ; nào già ; nói ; phòng ; qua ; quá lỗi thời ; quá ; rác ; rô ; rất già ; rất lâu rồi ; rầy ; rồi anh ; rồi sẽ ; rồi ; sư ; tao ; tay lão ; tha ; tha ́ ; thang ; the old ; thân ; thì già ; thường ; thầy ; thời cổ ; thời ; trung ; truyền ; trước kia ; trước rồi ; trước ; trước đây ; tu ; tuô ; tuô ̉ i ; tuô ̉ ; tuổi của mình ; tuổi của ; tuổi già ; tuổi mà ; tuổi này ; tuổi rồi ; tuổi thôi ; tuổi từ ; tuổi ; tuổi đời ; tín ; tôi chú ; tấm ; tốt ; tục ; từ cô ; từ lâu rồi ; từ ; vàng ; vê ; vê ́ ; vũ trụ già nua ; về già ; với ; xâ ; xâ ́ u ; xâ ́ ; xưa cũ ; xưa nay ; xưa rồi ; xưa theo cách ; xưa ; xưa ấy ; y cu ; y tu ; ôi ; ông bạn già mà ; ông bạn già ; ông bạn ; ông cụ ; ông gia ; ông gia ̀ ; ông già ; ông lão ; ông ; ûc ; ăng ; đi trước ; đã cũ ; đã già ; đã lâu ; đã ; được ; đại ; đồ cũ ; đồ cổ ; đồ ; đời xưa ; đời ; ̀ ba ; ̀ i cô ; ̀ i cô ̉ ; ̀ ; ́ xưa ; ̃ cu ; ̃ cu ̃ â ; ̃ cu ̃ â ́ ; ̃ ng gia ̀ ; ̉ lâu ; ̣ gia ; ̣ i nghiê ; ̣ i nghiê ̣ ; ấy xưa ; ấy ; all ; anh ; ba ; ba ̀ ; bao nhiêu ; bà già ; bà là một ; bà ; bài ; bô ; bạn cũ ; bạn già ; bạn gì ; bạn ; bảo ; bố già ; bố ; c ; cao tuổi rồi ; cao tuổi ; cao đất dày ; cha ; chuyện một ; chuồng ; chàng ; chán ; chú ; chẽ ; con ; cu ; cu ̃ ; cu ̉ ; càng ngày càng cũ ; các ; cái ; câu ; có tuổi từ ; có tuổi ; cô ; cô ̉ ; cũ cũ ; cũ cả ; cũ của tôi ; cũ của ; cũ kĩ ; cũ kĩ đó ; cũ kỹ ; cũ lắm rồi ; cũ mà ; cũ mình ; cũ mòn ; cũ quá ; cũ rích ; cũ rồi ; cũ xì ; cũ ; cũ đã già ; cũ đã ; cũ đó ; cũ ấy ; cố xưa ; cố ; cối ; cổ bề thế ; cổ bề ; cổ hủ ; cổ kính ; cổ thôi ; cổ xưa ; cổ ; cổ điển ; cụ ; của lúc trước ; của ngày xưa ; của người già ; của ta già rồi ; của thời đại trước ; của ; cựu ; dọn dẹp hàng ngày ; gia ; gia ̀ rô ̀ i ; gia ̀ rô ̀ ; gia ̀ ; già cho cái trò phóng ; già có cái ; già cả ; già cỗi ; già dặn ; già dữ ; già lắm ; già mà ; già mất rồi ; già nua ; già này ; già quá ; già rồi ; già so ; già thì ; già thôi ; già tuổi rất cao ; già từ ; già yếu ; già ; già đi ; già đã ; gout ; gặm ; hao ; hoang ; hán ; i cô ; i cô ̉ ; i nghiê ; i nghiê ̣ ; i ; jack ; khẩu ; khốn ; kinh ; kiểu cũ ; kịp ; kỷ ; lâu nay ; lâu năm ; lâu rô ; lâu rồi ; lâu ; lâu đời ; lão già mà ; lão già ; lão hóa ; lão ; lão ấy ; lên ; lúc trước ; lạng ; lỗi thời như từ hồi ; lỗi thời ; lỗi ; lớn rồi ; lớn tuổi như ; lớn tuổi ; lớn ; muốn ; mà ; mø già ; mấy cái ; mấy tuổi ; mấy ; mẹ ; một bà già ; một bà lão ; một lão già ; một lão ; một người ; một ; mụ già ; mụ ; mức chịu đựng ; ngo ; ngày trước ; ngày xưa ; ngày xưa đó ; ngươi ; người ta ; người ; nhiêu tuổi ; nhiêu ; nhiều tuổi ; như cũ ; nhạc ; những ; niên ; nào già ; nói ; phòng ; qua ; quá lỗi thời ; quá ; rác ; rô ; rất già ; rất lâu rồi ; rầy ; rồi anh ; rồi sẽ ; rồi ; sư ; tao ; tay lão ; tha ; tha ́ ; thang ; the old ; thân ; thì già ; thường ; thầy ; thời cổ ; thời ; trung ; truyền ; trước kia ; trước rồi ; trước ; trước đây ; tu ; tuô ; tuô ̉ i ; tuô ̉ ; tuổi của mình ; tuổi của ; tuổi già ; tuổi mà ; tuổi này ; tuổi rồi ; tuổi thôi ; tuổi từ ; tuổi ; tuổi đời ; tín ; tôi chú ; tấm ; tốt ; tục ; từ cô ; từ lâu rồi ; từ ; vàng ; vê ; vê ́ ; vũ trụ già nua ; về già ; với ; xâ ; xâ ́ u ; xâ ́ ; xưa cũ ; xưa nay ; xưa rồi ; xưa theo cách ; xưa ; xưa ấy ; y cu ; y tu ; ôi ; ông bạn già mà ; ông bạn già ; ông bạn ; ông cụ ; ông gia ; ông gia ̀ ; ông già ; ông lão ; ông ; ûc ; ăng ; đi trước ; đã cũ ; đã già ; đã lâu ; đã ; được ; đại ; đồ cũ ; đồ cổ ; đồ ; đời xưa ; đời ; ̀ ba ; ̀ i cô ; ̀ i cô ̉ ; ̀ ; ́ xưa ; ̃ cu ; ̃ cu ̃ â ; ̃ cu ̃ â ́ ; ̃ ng gia ̀ ; ̉ lâu ; ̣ gia ; ̣ i nghiê ; ̣ i nghiê ̣ ; ấy xưa ; ấy ;

old; older

skilled through long experience

old; erstwhile; former; one-time; onetime; quondam; sometime

belonging to some prior time

old; honest-to-god; honest-to-goodness; sure-enough

(used informally especially for emphasis)

old; previous

just preceding something else in time or order

age-old

* tính từ- lâu đời=age-old culture+ nền văn hoá lâu đời * tính từ- lâu đời=age-old culture+ nền văn hoá lâu đời

old glory

* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quốc kỳ Mỹ * danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quốc kỳ Mỹ

old gold

* danh từ- màu vàng úa * danh từ- màu vàng úa

old harry

* danh từ- quỷ xa tăng * danh từ- quỷ xa tăng

old hat

* tính từ- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang

old master

* danh từ- nhà hoạ sĩ lớn thời trước (của Châu âu trước (thế kỷ) 18)- bức hoạ của một hoạ sĩ lớn thời trước * danh từ- nhà hoạ sĩ lớn thời trước (của Châu âu trước (thế kỷ) 18)- bức hoạ của một hoạ sĩ lớn thời trước

old moon

* danh từ- trăng hạ tuần * danh từ- trăng hạ tuần

old nick

* danh từ- quỷ xa tăng * danh từ- quỷ xa tăng

old-clothesman

* danh từ- người bán quần áo cũ * danh từ- người bán quần áo cũ

old-established

* tính từ- xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời

old-fashioned

* tính từ- cũ, không hợp thời trang- nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người) * tính từ- cũ, không hợp thời trang- nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người)

old-fashionedness

* danh từ- sự không hợp thời trang- tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu * danh từ- sự không hợp thời trang- tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu

old-fogey

-fogy) /’ould’fougi/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ* danh từ- người hủ lậu, người nệ cổ -fogy) /’ould’fougi/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ* danh từ- người hủ lậu, người nệ cổ

old-fogeyish

-fogyish) /’ould’fougiiʃ/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ -fogyish) /’ould’fougiiʃ/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ

old-fogy

-fogy) /’ould’fougi/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ* danh từ- người hủ lậu, người nệ cổ -fogy) /’ould’fougi/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ* danh từ- người hủ lậu, người nệ cổ

old-fogyish

-fogyish) /’ould’fougiiʃ/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ -fogyish) /’ould’fougiiʃ/* tính từ- hủ lậu, nệ cổ

old-maidish

* tính từ- (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô

old-time

* tính từ- cổ, thuộc thời xưa * tính từ- cổ, thuộc thời xưa

old-timer

* danh từ- (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào…)- người cổ lỗ sĩ * danh từ- (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào…)- người cổ lỗ sĩ

old-wife

* danh từ- bà già

old-wives’ tale

* danh từ- chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già) * danh từ- chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già)

old-womanish

-womanly) /’ould’wumənli/* tính từ- như bà già, có vẻ bà già- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị- nhút nhát -womanly) /’ould’wumənli/* tính từ- như bà già, có vẻ bà già- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị- nhút nhát

old-womanishness

-womanliness) /’ould’wuməniinis/* danh từ- tính như bà già, vẻ như bà già- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị- sự nhút nhát -womanliness) /’ould’wuməniinis/* danh từ- tính như bà già, vẻ như bà già- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị- sự nhút nhát

old-womanliness

-womanliness) /’ould’wuməniinis/* danh từ- tính như bà già, vẻ như bà già- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị- sự nhút nhát -womanliness) /’ould’wuməniinis/* danh từ- tính như bà già, vẻ như bà già- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị- sự nhút nhát

old-womanly

-womanly) /’ould’wumənli/* tính từ- như bà già, có vẻ bà già- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị- nhút nhát -womanly) /’ould’wumənli/* tính từ- như bà già, có vẻ bà già- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị- nhút nhát

world-old

* tính từ- xưa, cũ kỹ, lâu đời

old age

* danh từ- tuổi già * danh từ- tuổi già

old boy

* danh từ- học trò cũ; cựu học sinh- người già * danh từ- học trò cũ; cựu học sinh- người già

old english

– như angolo-saxon

old fashioned

* tính từ- cũ, không hợp thời trang- nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu * tính từ- cũ, không hợp thời trang- nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu

Các câu hỏi về old chuyển sang danh từ là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê old chuyển sang danh từ là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết old chuyển sang danh từ là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết old chuyển sang danh từ là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết old chuyển sang danh từ là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về old chuyển sang danh từ là gì

Các hình ảnh về old chuyển sang danh từ là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo tin tức về old chuyển sang danh từ là gì tại WikiPedia

Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết về old chuyển sang danh từ là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment