Cập nhật ngày 18/08/2022 bởi mychi
Bài viết Officer là gì, Nghĩa của từ Officer | Từ
điển Anh – Việt thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng VietVan tìm hiểu
Officer là gì, Nghĩa của từ Officer | Từ điển Anh – Việt trong bài
viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : Từ điển
Anh – Việt”
Đánh giá về Officer là gì, Nghĩa của từ Officer | Từ điển Anh – Việt
Xem nhanh
CEO, CFO, CPO, CCO… là những thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến trong các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty nước ngoài. Vậy các thuật ngữ viết tắt các chức danh CEO, CFO, CPO, CCO, CHRO, CMO… có ý nghĩa là gì?
Trong quá trình hội nhập và phát triển, Việt Nam tiếp cận rất nhiều thuật ngữ mới. Các thuật ngữ mới được dùng dưới nhiều hình thức khác nhau, đặc biệt là các chữ cái viết tắt được chấp nhận như những từ ngữ phái sinh cùng tồn tại trong ngôn ngữ tiếng Việt.
CEO là gì?
CEO là tên viết tắt của Chief Executive Officer, có nghĩa là Giám đốc điều hành (hay tổng giám đốc điều hành,…), là người có chức vụ điều hành cao nhất của 1 tập đoàn, công ty hay tổ chức và là người giữ trách nhiệm quan trọng, thực hiện điều hành toàn bộ mọi hoạt động theo những chiến lược và chính sách của hội đồng quản trị (HĐQT).
Học giàu có - tự do và hạnh phúc
https://bit.ly/2BkcEGL
https://bit.ly/2ZN6MiO
------------
https://unica.vn/?aff=119329
https://unica.vn/dung-phim-truyen-thong-dinh-cao-voi-adobe-premiere?coupon=FD40
----------------------------
NGHỆ THUẬT BÁN HÀNG: https://goo.gl/uLnneS
KIẾM TIỀN EBAY: https://goo.gl/Wn6VNc
VIDEO SMARTPHONE: https://goo.gl/6KTL7E
VIDEO LIKE: https://goo.gl/Pmj9B6
THỦ THUẬT HAY: https://goo.gl/18itaY
THIẾT KẾ: https://goo.gl/nZqWvr
PHẦN MỀM: https://goo.gl/vCBMEM
VIDEO YÊU THÍCH: https://goo.gl/BQuFq5
ceo là gì,
ceo nghĩa là gì,
ceo là ngành gì,
ceo ngân hàng là gì,
nghề ceo là gì,
ceo có nghĩa là gì,
làm ceo là gì,
ceo là gì trong công ty,
học ceo là gì,
ceo finance là gì,
ceo là gì kiến thức thú vị,
ceo đệ tam là gì
------------------------------------
Join group: https://goo.gl/jhDdPR
Xem blog: http://acamotion.net/
Add facebook: https://goo.gl/3cAarx
Follow youtube: https://goo.gl/C92ATJ
#ceolagi #DCKfocus #giauco #nhanai #gieohat
Trang chủ Từ điển Anh – Việt Officer
Mục lục
|
/´ɔfisə/
✅ Mọi người cũng xem : bayc nft là gì
Thông dụng
Danh từ
Sĩ quan
- staff officer
- sĩ quan tham mưu
- officer of the day
- sĩ quan trực nhật
Giới chức, viên chức
- executive and clerical officer
- giới chức hành chánh và văn phòng (trong ngành dân chính)
Cảnh sát ( police officer)
Giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một Doanh nghiệp, một hội)
Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
✅ Mọi người cũng xem : chiến lược m&a là gì
Cung cấp sĩ quan chỉ huy
- the regiment was well officered
- trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
Chỉ huy
- he officer the meeting in his class
- anh ta chỉ huy cuộc mít tinh trong lớp anh ta
✅ Mọi người cũng xem : chuyển tiền tiếng anh là gì
Hình thái từ
- V_ed : officered
- V_ing : officering
Chuyên ngành
✅ Mọi người cũng xem : đoàn kết dân tộc là gì
Kỹ thuật chung
✅ Mọi người cũng xem : dạy học chuyên đề là gì
nhân viên
- radiation protection officer
- nhân viên chống phóng xạ
- radiation protection officer
- nhân viên phòng chống bức xạ
- safety officer
- nhân viên an toàn
- security officer
- nhân viên an ninh
- security officer
- nhân viên an toàn
- security officer
- nhân viên bảo vệ
- senior officer
- nhân viên cao cấp
- Waste Management Officer
- nhân viên quản lý chất thải (ký hiệu nghề nghiệp)
Kinh tế
giám đốc (của Doanh nghiệp)
✅ Mọi người cũng xem : lên camp chuyển đổi là gì
người chỉ huy
người chịu trách nhiệm
- lending officer
- người chịu trách nhiệm cho vay
- safety officer
- người chịu trách nhiệm về an toàn
thuyền viên cấp cao (của thương thuyền)
viên chức cấp cao
✅ Mọi người cũng xem : danh từ của culture là gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- organization administrator , agent , appointee , bureaucrat , chief , civil servant , deputy , dignitary , director , executive , functionary , head , leader , magistrate , manager , officeholder , official , president , public servant , representative , arm * , badge * , black and white , captain , cop * , detective , flatfoot , mounty , police , police officer , sergeant , sheriff , administrant , administrator , bluecoat , finest , patrolman , patrolwoman , peace officer , policewoman , aide , general , incumbent , office-holder , secretary , treasurer
Thuộc thể loại
Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,
✅ Mọi người cũng xem : văn phòng tứ bảo là gì
Các từ tiếp theo
✅ Mọi người cũng xem : sốt đột ngột là gì
Officer Designate
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) chuẩn úy,
✅ Mọi người cũng xem : độ cao so với mực nước biển là gì
Officer of the watch
sĩ quan trực, thuyền phó trực ca,
Officered
,
Officers
,
Officers in cits
Thành Ngữ:, officers in cits, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc thường phục
Officers of a company
hội viên của một Doanh nghiệp,
Offices
,
Officework
công tác trong phòng,
Official
/ ə’fiʃəl /, Tính từ: (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi…

Kitchen verbs
306 lượt xem
Fish and Reptiles
2.172 lượt xem
The Supermarket
1.161 lượt xem
Mammals II
315 lượt xem
Treatments and Remedies
1.667 lượt xem
Seasonal Verbs
1.321 lượt xem
Vegetables
1.306 lượt xem
Plants and Trees
601 lượt xem
The Baby’s Room
1.412 lượt xemRừng Từ điển trực tuyến © 2022

có bài viết mới ↑
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nha)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
it was noted that
cụ thể
Thach Thao đã thích điều này
xin phép chào, em tra từ ” admire ” nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là “chiêm ngưỡng”.We stood for a few moments, admiring the view.Chúng Tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.
cụ thể
Huy Quang, Bói Bói đã thích tình trạng này
- Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^” mn đọc chơi ạ:https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubview
chi tiết
Huy Quang đã thích điều này
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
chi tiết
đã thích điều này
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
chi tiết
đã thích điều này
- Gút mó ninh Rừng 😛
chi tiết
Huy Quang đã thích tình trạng này
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi
Các câu hỏi về officer là chức danh gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê officer là chức danh gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết officer là chức danh gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết officer là chức danh gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết officer là chức danh gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về officer là chức danh gì
Các hình ảnh về officer là chức danh gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thêm kiến thức về officer là chức danh gì tại WikiPedia
Bạn có thể tham khảo thông tin về officer là chức danh gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến