Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì? Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhà bếp

Cập nhật ngày 10/09/2022 bởi hoangngoc

Bài viết Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì? Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhà bếp thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!

Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì? Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhà bếp trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì? Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhà bếp”

Xem nhanh
Facebook của cô đây:
https://www.facebook.com/tiengtrungdieuho

Liên hệ đăng ký các khóa học của cô Diệu:
http://zalo.me/0966192110

Group Facebook hơn 500 ngàn thành viên giao lưu:
https://www.facebook.com/groups/hoctiengtrungmoingay/​
 

Bạn là người học tiếng Trung và yêu thích nấu nướng? Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình về chủ đề nhà bếp? Hãy cùng với Tiếng Trung Thượng Hải của tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ nhà bếp và các cách nấu ăn nha!

Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì?

Nồi chiên không dầu tiếng Trung có nghĩa là 无油炸锅
Nồi chiên không dầu tiếng Trung có nghĩa là 无油炸锅

Nồi chiên không dầu tiếng Trung có nghĩa là 无油炸锅

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhà bếp

Chữ hánPhiên âmÝ nghĩa
电水壶Diàn shuǐhúẤm điện, phích điện
煮水壶Zhǔ shuǐhúẤm đun nước
饭碗Fàn wǎnBát ăn cơm
打火机Dǎ huǒjīBật lửa
电炉Diàn lúBếp điện
煤气灶Méiqì zàoBếp ga
调味品全套Tiáo wèi pǐn quántàoHộp đồ gia vị
案板ÀnbǎnCái thớt
平底煎锅Píngdǐ jiān guōChảo rán
杯子BēiziCốc
菜刀Cài dāoDao bếp
碟子DiéziĐĩa
筷子Kuài ziĐũa
生炉手套Shēng lú shǒutàoGăng tay làm bếp
烤面包机Kǎo miàn bāo jīLò nướng bánh mỳ
榨果汁机Zhà guǒ zhī jīMáy ép hoa quả
绞肉器Jiǎo ròu qìMáy xay thịt
餐盘Cān pánKhay đựng thức ăn
电饭锅 Diàn fàn guōNồi cơm điện
高压锅Gāo yāguōNồi áp suất
餐桌CānzhuōBàn ăn
冰箱BīngxiāngTủ lạnh
微波炉WéibōlúLò vi sóng
饮水机Yǐnshuǐ jīMáy lọc nước
GuōNồi
油烟机Yóuyān jīMáy hút mùi
餐具CānjùDụng cụ ăn uống
砂锅ShāguōNồi đất
电火锅Diàn huǒguōNồi lẩu điện
勺子SháoziCái thìa
叉子ChāziCái nĩa
茶壶CháhúẤm trà
餐具洗涤剂Cānjù xǐdí jìNước rửa chén
海绵HǎimiánMiếng xốp rửa bát
围裙WéiqúnTạp dề
抹布MòbùKhăn lau
Video tham khảo: Đồ dùng nhà bếp – Học tiếng Trung online

2. Từ vựng về các cách nấu ăn

Chữ hánPhiên âmÝ nghĩa
ZhēngHấp
ShāoNướng, quay
红烧HóngshāoÁp chảo
PēngRim
DùnHầm
JiānChiên
 ÁoLuộc
ChǎoRang
MènKho/om
ZhǔLuộc, nấu
腌(肉)Yān (ròu)Muối
油爆Yóu bàoXào lăn

Với những từ vựng trên, các bạn đã tự tin khi đi làm tại những quán ăn Trung Quốc chưa? Khi giao tiếp hằng ngày với người Trung Quốc về chủ đề nhà bếp các bạn đã tự tin hơn rồi phải không?

Video tham khảo: 100 từ tổng hợp chủ đề ăn uống

Bạn có thể xem thêm:

Các câu hỏi về nồi chiên không dầu tiếng Trung

Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì?

Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì?

Nếu có bất kỳ câu hỏi thắc mắc nào về Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì? hãy cho chúng mình biết nhé, mọi thắc mắc hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3Bài viết Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì? Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhà bếp được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết chưa hay hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các hình ảnh về nồi chiên không dầu

Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì?

Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì?

Các hình ảnh về nồi chiên không dầu đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tìm thêm dữ liệu, về nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì tại WikiPedia

Bạn nên tra cứu nội dung về nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/key: nồi chiên không dầu tiếng trung là gì, nồi chiên không dầu tiếng trung, tôn xốp, chien cannabidiol, từ vựng tiếng trung, nồi đất, tạp dề quán ăn, nồi lẩu điện, từ vựng tiếng trung theo chủ đề, nồi chiên không dầu kangaroo, nồi áp suất gas, bếp lẩu điện, máy ép bánh mỳ, nồi nấu lẩu điện, bếp lẩu nướng điện, dung-sheng chen, máy nướng bánh mì, nấu ăn tiếng trung là gì, bình gas tiếng trung là gì, nồi cơm điện tiếng trung, nồi gốm lock, facebook bisiness, từ vựng tiếng trung chủ đề, bep viet menu, bếp nướng âm bàn, tiếng trung thượng hải, bật lửa móc khóa, từ vựng bài 10 tiếng nhật, 煮水壶, tinh dầu cbd, rau má sữa đậu nành, điện máy xanh máy xay thịt, từ vựng nhà bếp, từ vựng tiếng nhật bài 20, van nồi áp suất điện, dụng cụ ăn xin, nồi áp suất bếp ga, bếp nhà mình, bếp nướng than âm bàn, từ vựng tiếng nhật bài 2, bếp nướng lẩu điện, soạn bài tổng kết về từ vựng, mì hộp lẩu thái, từ vựng tiếng nhật bài 6, đánh lửa bếp gas, chảo nướng điện, hút cbd có dương tính không, ấm đun nước bếp từ, lò nướng âm, máy xay thịt điện máy xanh

Related Posts

About The Author

Add Comment