Cập nhật ngày 26/08/2022 bởi mychi
Bài viết Chuyên ngành kế toán doanh nghiệp tiếng
Anh là gì thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Chuyên ngành kế
toán doanh nghiệp tiếng Anh là gì trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem nội dung về : “Chuyên ngành kế toán doanh
nghiệp tiếng Anh là gì”
Đánh giá về Chuyên ngành kế toán doanh nghiệp tiếng Anh là gì
Xem nhanh
- 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ
- 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phí
- 3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ
- 4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp
- 5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về của cải/tài sản và hồ sơ Doanh nghiệp
- 6. Từ vựng về người trong ngành kế toán
- 7. một vài từ vựng khác về chuyên ngành kế toán
- Video liên quan
Download Now: Bộ từ vựng 24 chuyên ngành
Xem thêm:
- Tất tần tật những điều cần biết về tiếng Anh chuyên ngành kế toán
- Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành kế toán
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ
Break-even point(breɪkˈiːvənpɔɪnt)Điểm hòa vốn
Calls in arrear (kɔlzɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau
Capital (ˈkæpətəl): Vốn
Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzdˈkæpətəl): Vốn điều lệ
Called-up capital (kɔldʌpˈkæpətəl): Vốn đã gọi
Capital expenditure (ˈkæpətəlɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư
Invested capital (ɪnˈvɛstədˈkæpətəl): Vốn đầu tư
Issued capital (ˈɪʃudˈkæpətəl): Vốn phát hành
Uncalled capital (ənˈkɔldˈkæpətəl): Vốn chưa gọi
Working capital (ˈwɜrkɪŋˈkæpətəl): Vốn lưu động (vận hành)

Capital redemption reserve (ˈkæpətəlrɪˈdɛmpʃənrɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Cash book (kæʃbʊk): Sổ tiền mặt
Cash discounts (kæʃdɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement (kæʃfloʊˈsteɪtmənt): Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Fixed assets (fɪkstˈæˌsɛts): tài sản cố định
Fixed capital (fɪkstˈkæpətəl): Vốn cố định
Xem thêm: Bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phí
Carriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyển
Carriage inwards (ˈkærɪʤˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Carriage outwards (ˈkærɪʤˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Carrying cost (ˈkæriɪŋkɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
Conversion costs (kənˈvɜrʒənkɑsts): Chi phí chế biến
Cost accumulation (kɑstəˌkjumjəˈleɪʃən): Sự tập hợp chi phí
Cost application (kɑstˌæpləˈkeɪʃən): Sự phân bổ chi phí
Cost concept (kɑstˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc giá phí lịch sử
Cost object (kɑstˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành
Cost of goods sold (kɑstʌvgʊdzsoʊld): Nguyên giá hàng bán
Closing stock (ˈkloʊzɪŋstɑk): Tồn kho cuối kỳ
Depletion (dɪˈpliʃən): Sự hao cạn
Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao
Causes of depreciation (ˈkɑzəzʌvdɪˌpriʃiˈeɪʃən): Các nguyên do tính khấu hao
Depreciation of goodwill (dɪˌpriʃiˈeɪʃənʌvˈgʊˈdwɪl): Khấu hao uy tín
Nature of depreciation (ˈneɪʧərʌvdɪˌpriʃiˈeɪʃən): Bản chất của khấu hao
Provision for depreciation (prəˈvɪʒənfɔrdɪˌpriʃiˈeɪʃən): Dự phòng khấu hao
Reducing balance method (rəˈdusɪŋˈbælənsˈmɛθəd): Phương pháp Giảm dần
Straight-line method (streɪtlaɪnˈmɛθəd): Phương pháp đường thẳng
Direct costs (dəˈrɛktkɑsts): Chi phí trực tiếp
Expenses prepaid (ɪkˈspɛnsəzpriˈpeɪd): Chi phí trả trước
Factory overhead expenses (ˈfæktəriˈoʊvərˌhɛdɪkˈspɛnsəz): Chi phí quản lý phân xưởng
Xem thêm: 4000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ
Business purchase (ˈbɪznəsˈpɜrʧəs): Mua lại Doanh nghiệp
Commission errors (kəˈmɪʃənˈɛrərz): Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
Company accounts (ˈkʌmpəniəˈkaʊnts): Kế toán công ty
Conventions (kənˈvɛnʃənz): Quy ước
Discounts (dɪˈskaʊnts): Chiết khấu
Discounts allowed (dɪˈskaʊntsəˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng
Cash discounts (kæʃdɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
Provision for discounts (prəˈvɪʒənfɔrdɪˈskaʊnts): Dự phòng chiết khấu
Discounts received (dɪˈskaʊntsrəˈsivd): Chiết khấu mua hàng
Closing an account (ˈkloʊzɪŋənəˈkaʊnt): Khóa một tài khoản
Compensating errors (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋˈɛrərz): Lỗi tự triệt tiêu
Disposal of fixed assets (dɪˈspoʊzəlʌvfɪkstˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố định
Drawing (ˈdrɔɪŋ): Rút vốn

✅ Mọi người cũng xem : iphone mất vân tay là gì
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp
Business entity concept (ˈbɪznəsˈɛntətiˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc Doanh nghiệp là một thực thể
Category method (ˈkætəˌgɔriˈmɛθəd): Phương pháp chủng loại
Company Act 1985 (ˈkʌmpəniækt 1985): Luật Doanh nghiệp năm 1985
Concepts of accounting (ˈkɑnsɛptsʌvəˈkaʊntɪŋ): Các nguyên tắc kế toán
Conservatism (kənˈsɜrvəˌtɪzəm): Nguyên tắc thận trọng
Consistency (kənˈsɪstənsi): Nguyên tắc nhất quán
Double entry rules (ˈdʌbəlˈɛntrirulz): Các nguyên tắc bút toán kép
Dual aspect concept (ˈduəlˈæˌspɛktˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc ảnh hưởng kép
FIFO (First In First Out) (fɜrstɪnfɜrstaʊt): Phương pháp nhập trước xuất trước
Going concerns concept (ˈgoʊɪŋkənˈsɜrnzˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc vận hành dài lâu
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản và giấy tờ công ty
Control accounts (kənˈtroʊləˈkaʊnts): Tài khoản kiểm tra
Credit balance (ˈkrɛdətˈbæləns): Số dư có
Credit note (ˈkrɛdətnoʊt): Giấy báo có
Credit transfer (ˈkrɛdətˈtrænsfər): Lệnh chi
Creditor (ˈkrɛdətər): Chủ nợ
Cumulative preference shares (ˈkjumjələtɪvˈprɛfərənsʃɛrz): Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Current accounts (ˈkɜrəntəˈkaʊnts):Tài khoản vãng lai
Current assets (ˈkɜrəntˈæˌsɛts): tài sản lưu động
Current liabilities (ˈkɜrəntˌlaɪəˈbɪlətiz): Nợ ngắn hạn
Current ratio (ˈkɜrəntˈreɪʃiˌoʊ): Hệ số lưu hoạt
Debentures (dəˈbɛnʧərz): Trái phiếu, giấy nợ
Debenture interest (dəˈbɛnʧərˈɪntrəst): Lãi trái phiếu
Debit note (ˈdɛbɪtnoʊt): Giấy báo Nợ
Debtor (ˈdɛtər): Con nợ
Final accounts (ˈfaɪnələˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán
Finished goods (ˈfɪnɪʃtgʊdz): Thành phẩm

✅ Mọi người cũng xem : pl là gì trong kế toán
6. Từ vựng về người trong ngành kế toán
Directors (dəˈrɛktərz): Hội đồng quản trị
Directors remuneration (dɪˈrɛktərzrɪmˌjunəˈreɪʃən): Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
7. một số từ vựng khác về chuyên ngành kế toán
Dishonored cheques (dɪˈsɑnərd tʃek): Sec bị từ chối
Cheques (tʃek): Sec (chi phiếú)
Clock cards (klɑkkɑrdz): Thẻ bấm giờ
Dividends (ˈdɪvəˌdɛndz): Cổ tức
Equivalent units (ɪˈkwɪvələntˈjunəts): Đơn vị cũng như
Equivalent unit cost (ɪˈkwɪvələntˈjunətkɑst): Giá thành đơn vị cũng như
Errors (ˈɛrərz): Sai sót
First call (fɜrstkɔl): Lần gọi thứ nhất
Fixed expenses (fɪkstɪkˈspɛnsəz): Định phí / Chi phí cố định
General ledger (ˈʤɛnərəlˈlɛʤər): Sổ cái
General reserve (ˈʤɛnərəlrɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ chung
Goods stolen (gʊdzˈstoʊlən): Hàng bị đánh cắp
Goodwill (ˈgʊˈdwɪl): Uy tín
Gross loss (groʊslɔs): Lỗ gộp
Gross profit (groʊsˈprɑfət): Lãi gộp
Gross profit percentage (groʊsˈprɑfətpərˈsɛntəʤ): Tỷ suất lãi gộp
Historical cost (hɪˈstɔrɪkəlkɑst): Giá phí lịch sử
Horizontal accounts (ˌhɔrəˈzɑntələˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán dạng chữ T
Impersonal accounts (ɪmˈpɜrsənələˈkaʊnts): Tài khoản phí thanh toán
Imprest systems (ˈɪmprest ˈsɪstəmz): Chế độ tạm ứng
Income tax (ˈɪnˌkʌmtæks): Thuế mức thu nhập.
Các câu hỏi về ngành kế toán doanh nghiệp tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê ngành kế toán doanh nghiệp tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết ngành kế toán doanh nghiệp tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết ngành kế toán doanh nghiệp tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết ngành kế toán doanh nghiệp tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về ngành kế toán doanh nghiệp tiếng anh là gì
Các hình ảnh về ngành kế toán doanh nghiệp tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected]n.com. Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Xem thêm kiến thức về ngành kế toán doanh nghiệp tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn nên xem nội dung chi tiết về ngành kế toán doanh nghiệp tiếng anh là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến