Cập nhật ngày 23/08/2022 bởi mychi
Bài viết KHÔNG ĐƯỢC PHÉP in English Translation
thuộc chủ đề về Giải Đáp
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm
hiểu KHÔNG ĐƯỢC PHÉP in English Translation trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “KHÔNG ĐƯỢC
PHÉP in English Translation”
Đánh giá về KHÔNG ĐƯỢC PHÉP in English Translation
Xem nhanh
Người dân Triều Tiên không được phép mặc quần jean màu xanh.
The citizens of North Korea are prohibited from wearing blue jeans.
Chúng Tôi không được phép cung cấp những lời khuyên về đầu tư.
We are not authorised to provide advice on investments.
Tất cả người phương Tây trừ người Hà Lan không được phép vào Nhật.
All Westerners except the Dutch people are prohibited from entering Japan.
Bạn không được phép mắc nhiều sai lầm”.
You can’t afford to make too many errors.”.
công ty chúng tôi không được phép cung cấp những lời khuyên về đầu tư.
We are not authorised to give investment advice.
People also translate

sẽ không được phép


bạn không được phép


không được cho phép


là không được phép


cũng không được phép


không còn được phép

Bạn không được phép mắc thường xuyên sai lầm.
You can’t afford many mistakes.
Bạn không được phép xem thông tin này.
You are not authorised to view this resource.
Không được phép kê đơn và quản lý thuốc dược phẩm.
Unauthorized prescription and administration of pharmacopoeial drugs are not allowed.
Khi một trang không được phép trong robots.
When a page is disallowed in robots.
công ty chúng tôi không được phép lặp lại điều đó.
And we can’t afford to repeat that.

ông không được phép


không được cấp phép


đã không được phép


không được phép đi

Các Doanh nghiệp này không được phép.
These companies are not authorised.
Không được sử dụng tài
liệu theo bất kỳ cách nào không được phép.
Materials must not be used in any unauthorized manner.
Những điều bạn không được phép đánh mất.
The ones you can’t afford to lose.
Lỗi: Máy chủ từ xa trả về lỗi:( 401) Không được phép.
The remote server returned an error:(401) Unauthorized.
Khi truy cập trang web này bạn không được phép:.
In accessing this Website you are not authorised to:.
Những điều bạn không được phép đánh mất.
Things that you can’t afford to lose.
O Thông tin được bảo
vệ khỏi các sự truy cập không được phép;
Information shall be protected against any unauthorized access;
Chúng Tôi không được phép mắc những sai lầm”.
We can’t afford to make mistakes.’.
bắt buộc không thành
công với trạng thái HTTP 401: Không được phép.
The request failed with HTTP status 401: Unauthorized.
Thông tin không bị lộ đối với người không được phép.
Information is disclosed to an unauthorized person.
Steve Ballmer không được phép sai lầm với Windows 8!
Ballmer can’t afford to be wrong about Windows 8!
Chi chúng ta không được phép tốn thêm thời gian ở đây nữa!
Chi we can’t afford to waste any more time here!
Chúng ta không được phép đánh mất đi bạn bè.
We can’t afford to lose our friends.
Chúng ta không được phép đánh mất đi bạn bè.
We can’t afford to lose our workers.
Vào những thời khắc thế này tôi không được phép phạm sai lầm.
In these tense times I can’t afford to make mistakes.
Cô sợ bởi cô không được phép thua.
Because you’re afraid that you can’t afford to lose him.
Các mục này không được phép:.
These things are NOT allowed:.
Bạn không được phép mang theo:.
You are NOT permitted to bring:.
Tại các cơ sở này không được phép nuôi súc vật.
Pets are NOT allowed at these facilities.
Vì vậy họ cũng không được phép tham gia VSTAR 2013.
As such they are NOT allowed to participate in 2013 VSTAR.
Các câu hỏi về không được phép tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê không được phép tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết không được phép tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết không được phép tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết không được phép tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về không được phép tiếng anh là gì
Các hình ảnh về không được phép tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm báo cáo về không được phép tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn nên tham khảo thông tin về không được phép tiếng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến