Cập nhật ngày 26/08/2022 bởi mychi
Bài viết Công ty TNHH Tư Vấn TinLaw thuộc chủ đề
về Wiki How thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng VietVan tìm hiểu
Công ty TNHH Tư Vấn TinLaw trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn
đang xem chủ đề về : “Công ty TNHH Tư Vấn
TinLaw”
Đánh giá về Công ty TNHH Tư Vấn TinLaw
Xem nhanh
👉Tặng Miễn Phí Hệ Thống Phản Xạ tiếng Anh từ con số 0 tại đây: https://lavataenglish.com/special-giveaway/
👉Tham khảo Kinh Nghiệm Học tiếng Anh từ Mất Gốc: http://bit.ly/2GSvpk0
👉 Bản đồ học nghe nói tiếng Anh trôi chảy: http://bit.ly/2wKox6t
----------------.----------------.---------------
✅ Học tiếng Anh Bài Bản theo Kế Hoạch 1-1 Mỗi Ngày tại đây:
https://lavataenglish.com/90-day-challenge/
➡️ Đăng ký Miễn Phí Hệ Thông Học Tiếng Anh Trôi Chảy (Trị giá 1257$) https://lavataenglish.com/special-giveaway/
👉 Tham gia vào Group để được hỗ trợ và nhận rất nhiều Quà: https://www.fb.com/groups/esocialthuchanhtienganhmoingay/
(Giao lưu cùng 3.000 thành viên đang học tiếng Anh)
Khóa Huấn Luyện Chuyên Sâu Trả Phí:
»»https://lavataenglish.com/thu-thach-tieng-anh-90-ngay/ »»https://lavataenglish.com/fluentenglish/
---- ★☆★ THEO DÕI TÔI Ở BÊN DƯỚI:
★☆★ Facebook cá nhân ► https://www.fb.com/robertthanh18
Chat với tôi: ► https://m.me/lavataenglish?ref=Robertguru
Blog ► http://www.lavataenglish.com Subscribe ► http://www.youtube.com/c/HọcphảnxạtiếngAnhEffortlessEnglish
-----
👉 Hãy click vào các Links dưới đây để xem lại các video RẤT HAY của tôi về các chủ đề: Tự học tiếng Anh hiệu quả, Các cách nghe nói tiếng Anh dễ dàng hơn bạn nhé
✅🔥Học tiếng Anh cho người mới: http://bit.ly/2SjoLbs
✅💰Cách Luyện Phản Xạ tiếng Anh hiệu quả: http://bit.ly/36RFt7n
✅ 🌴Bằng chứng về việc học tiếng Anh đúng cách: http://bit.ly/2RUP3Sq
----------------.----------------.---------------
Cám ơn các bạn,
#tienganhchuyenganhketoan #tuvungtienganhchuyennganhketoan
- Tin Tức
- Kế Toán – Thuế
- dịch vụ kế toán trong tiếng anh là gì? một số ngôn từ kế toán tiếng Anh thông dụng
Đối với những sinh viên ngành kế toán, nhân viên kế toán, ngoài kiến thức chuyên môn thì từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cũng là một trong số những thứ các bạn phải luôn trao dồi nếu muốn phát triển nghề nghiệp xa hơn nữa. Vậy các bạn đã biết kế toán trong tiếng anh là gì chưa? thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng gồm những từ nào? Nếu chưa biết hãy tìm hiểu trong bài viết dưới đây nha!
dịch vụ kế toán trong tiếng anh là gì?
Nghề kế toán trong tiếng Anh là “Accounting”, đây là một danh từ khi bỏ “ing” sẽ trở thành từ “Account” có nghĩa là “tài khoản”. Còn sản phẩm kế toán tiếng Anh là Accounting Services.
Người làm nghề kế toán hay còn gọi là kế toán viên, trong tiếng Anh được gọi là “Accountant” sử dụng để gọi chung người làm việc trong ngành kế toán. Với từng vị trí chi tiết sẽ được gọi tương ứng với từng tên khác nhau, ví dụ như:
- Kế toán trưởng: Chief Accountant
- Kế toán tổng hợp: General Accountant
- Kế toán thuế: Tax Accountant
- Kế toán tiền lương: Paymaster Accountant
- Kế toán kho: Warehouse Accountant
- Kế toán bán hàng: Sales Accountant
một vài thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng
Trong giai đoạn phát triển kinh tế hiện nay, nếu biết thêm một ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh thì cơ hội việc làm sẽ rộng mở hơn rất nhiều. do đó việc rèn luyện, trau dồi thêm kiến thức tiếng Anh là vô cùng rất cần thiết ở mọi ngành nghề thuộc tất cả các lĩnh vực kinh doanh trong đó nghề kế toán không nằm ngoài danh sách.
Dưới đây là một vài từ vựng tiếng Anh thường gặp trong lĩnh vực kế toán, các bạn có thể lưu lại để dùng trong giao tiếp cũng như phục vụ công việc của mình tốt hơn:
- Accounting entry: —- bút toán
- Accrued expenses —- Chi phí phải trả
- Accumulated: —- lũy kế
- Advanced payments to suppliers —- Trả trước người bán
- Advances to employees —- Tạm ứng
- Assets —- tài sản
- Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán
- Bookkeeper: —- người lập báo cáo
- Capital construction: —- xây dựng cơ bản
- Cash —- Tiền mặt
- Cash at bank —- Tiền gửi ngân hàng
- Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ
- Cash in transit —- Tiền đang chuyển
- Check and take over: —- nghiệm thu
- Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Cost of goods sold —- Giá vốn bán hàng
- Current assets —- tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
- Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả
- Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển
- Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước
- Depreciation of fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn luỹ kế của cải/tài sản cố định vô hình
- Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
- Equity and funds —- Vốn và quỹ
- Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá
- Expense mandate: —- ủy nhiệm chi
- Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính
- Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường
- Extraordinary income —- mức thu nhập bất thường
- Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường
- Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng
- Financial ratios —- Chỉ số tài chính
- Financials —- Tài chính
- Finished goods —- Thành phẩm tồn kho
- Fixed asset costs —- Nguyên giá của cải/tài sản cố định hữu hình
- Fixed assets —- tài sản cố định
- General and administrative expenses —- Chi phí quản lý Doanh nghiệp
- Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán
- Gross profit —- Lợi nhuận tổng
- Gross revenue —- Doanh thu tổng
- Income from financial activities —- mức lương hoạt động tài chính
- Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho
- Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
- Intangible fixed assets —- của cải/tài sản cố định vô hình
- Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ
- Inventory —- Hàng tồn kho
- Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển
- Itemize: —- mở tiểu khoản
- Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
- Leased fixed assets —- của cải/tài sản cố định thuê tài chính
- Liabilities —- Nợ phải trả
- Long-term borrowings —- Vay dài hạn
- Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
- Long-term liabilities —- Nợ dài hạn
- Long-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
- Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn
- Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho
- Net profit —- Lợi nhuận thuần
- Net revenue —- Doanh thu thuần
- Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp
- Non-current assets —- của cải/tài sản cố định và đầu tư dài hạn
- Operating profit —- Lợi nhuận từ vận hành SXKD
- Other current assets —- tài sản lưu động khác
- Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác
- Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác
- Other payables —- Nợ khác
- Other receivables —- Các khoản phải thu khác
- Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác
- Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu
- Payables to employees —- Phải trả làm công nhân viên
- Prepaid expenses —- Chi phí trả trước
- Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế
- Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
- Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng hạn chế giá hàng tồn kho
- Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường
- Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
- Receivables —- Các khoản phải thu
- Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng
- Reconciliation: —- đối chiếu
- Reserve fund —- Quỹ dự trữ
- Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối
- Revenue deductions —- Các khoản hạn chế trừ
- Sales expenses —- Chi phí bán hàng
- Sales rebates —- hạn chế giá bán hàng
- Sales returns —- Hàng bán bị trả lại
- Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn
- Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn
- Short-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
- Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- Stockholders’ equity —- Nguồn vốn buôn bán
- Surplus of assets awaiting resolution —- của cải/tài sản thừa chờ xử lý
- Tangible fixed assets —- của cải/tài sản cố định hữu hình
- Taxes and other payables to the State budget—- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
- Total assets —- Tổng cộng của cải/tài sản
- Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn
- Trade creditors —- Phải trả cho người bán
- Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ
- Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
- Credit Account: Tài khoản ghi Nợ
- Debit Account: Tài khoản ghi Có
>> Xem thêm: Những kĩ năng cần có của một nhân viên kế toán
dịch vụ kế toán TinLaw vừa giải đáp xong câu hỏi kế toán trong tiếng anh là gì? Và cung cấp thêm một vài từ vựng tiếng Anh thường gặp trong lĩnh vực kế toán. Chúc các bạn học tốt!
Gọi ngay: 1900 633 306
Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay giấy tờ đến hộp thư: [email protected]
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho Chuyên gia của Chúng Tôi 24/07: 1900 633 306
Làm nhénh, lấy gấp phục vụ nhu cầu công việc, lên ngay Văn phòng TinLaw
Các Bài Viết Liên Quan
✅ Mọi người cũng xem : tọa độ góc ranh là gì
SỰ HÀI LÒNG KHÁCH HÀNG LÀ THÀNH CÔNG CỦA TINLAW
công ty là nguồn sống, là niềm tự hào của bạn. Đừng giao nó cho những dịch vụ tư vấn KHÔNG UY TÍN, KHÔNG TRÁCH NHIỆM
CẢM NHẬN THÊM VỀ TINLAW
Các câu hỏi về kế toán trong tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê kế toán trong tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết kế toán trong tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết kế toán trong tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết kế toán trong tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về kế toán trong tiếng anh là gì
Các hình ảnh về kế toán trong tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo tin tức về kế toán trong tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm nội dung chi tiết về kế toán trong tiếng anh là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến