211+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng | vietvan.vn

Cập nhật ngày 27/08/2022 bởi mychi

Bài viết 211+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng | vietvan.vn thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu 211+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng | vietvan.vn trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : vietvan.vn”

Đánh giá về 211+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng | vietvan.vn


Xem nhanh

Ngân hàng là ngành chuyên đào tạo về những vấn đề liên quan đến việc giao dịch và luân chuyển tiền tệ, hiện đang là ngành cực kì hot trong khoảng thời gian gần đây. Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng không chỉ rất cần thiết đối với những người làm trong lĩnh vực về ngân hàng mà còn được sử dụng trong thường xuyên cuộc giao dịch của các công ty thông qua ngân hàng. Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thông dụng nhất nha!

Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Mục lục hiện

  1. 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
    1. 1.1. Từ vựng tiếng Anh về chức danh trong ngân hàng
    2. 1.2. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí công việc trong ngân hàng
    3. 1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại tài khoản ngân hàng
    4. 1.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại thẻ thường nhật trong ngân hàng
    5. 1.5. Từ vựng tiếng Anh về các dạng ngân hàng
  2. 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thường nhật khác

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

1.1. Từ vựng tiếng Anh về chức danh trong ngân hàng

  • Chief of Executive Operator: Tổng giám đốc điều hành
  • Board chairman: Chủ tịch hội đồng quản trị
  • Board of Director: Hội đồng quản trị
  • Team leader: Trưởng nhóm
  • Director: Giám đốc
  • Staff: Nhân viên
  • Assistant: Trợ lý
  • Head: Trưởng phòng

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí công việc trong ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh về các vị trí công việc trong ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh về các vị trí công việc trong ngân hàng
  • Credit Approval Officer: Nhân viên tín dụng ngân hàng
  • International Payment: Chuyên viên thanh toán quốc tế
  • Cashier: Thủ quỹ
  • Big Business Customer Specialist: Chuyên viên khách hàng Doanh nghiệp lớn
  • Risk Management Officer: Nhân viên quản lý rủi ro
  • Accounting Controller: Kiểm soát viên kế toán
  • Personal Customer Specialist: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
  • Internal Audit Officer: Nhân viên kiểm toán nội bộ
  • Market Development Specialist: Chuyên viên phát triển thị trường
  • Product Development Specialist: Chuyên viên phát triển danh mục
  • Marketing Officer: Chuyên viên tiếp thị
  • Financial Analyst: Chuyên viên phân tích tài chính
  • Financial Accounting Specialist: Chuyên viên kế toán tài chính
  • Operations Officer: Nhân viên vận hành
  • Sales Executive: Nhân viên buôn bán
  • Valuation Officer: Nhân viên định giá
  • Marketing Staff Specialist: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
  • Wealth Specialist: chuyên viên tư vấn đầu tư
  • Information Technology Specialist: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
  • Teller: Giao dịch viên

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu cá lăng la giang

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại tài khoản ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh về những loại tài khoản ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh về những loại tài khoản ngân hàng
  • Saving Account: Tài khoản tiết kiệm
  • Bank Account: Tài khoản ngân hàng
  • Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn
  • Current Account/ Checking Account: Tài khoản vãng lai
  • Personal Account: Tài khoản cá nhân
  • Deposit Account: Tài khoản tiền gửi
  • Spend Account: Tài khoản thanh toán

✅ Mọi người cũng xem : tôn ngộ không tên thật là gì

1.4. Từ vựng tiếng Anh về những loại thẻ phổ biến trong ngân hàng

  • Debit Card: Thẻ ghi nợ
  • Credit Card: Thẻ tín dụng
  • Prepaid Card: Thẻ trả trước
  • Charge Card: Thẻ thanh toán
  • Visa/ Mastercard: Thẻ visa, mastercard
  • Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo

1.5. Từ vựng tiếng Anh về các dạng ngân hàng

  • Central Bank: Ngân hàng trung ương
  • Investment Bank: Ngân hàng đầu tư
  • Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
  • State Bank: Ngân hàng Nhà nước
  • Retail Bank : Ngân hàng bán lẻ
  • Regional local bank: Ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
  • Internet bank: Ngân hàng trực tuyến
  • International Bank: Ngân hàng quốc tế
  • Supermarket bank: Ngân hàng siêu thị
  • Agricultural bank: Ngân hàng nông nghiệp

Ngân hàng là ngành liên quan đến các vấn đề giao dịch và luân chuyển tiền tệ. Để công việc ngành ngân hàng thuận lợi và có thường xuyên cơ hội thăng tiến đòi hỏi bạn phải có được các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. Nếu bạn chưa biết bắt đầu ôn luyện từ đâu để có được các chứng chỉ đó thì hãy xem ngay các khóa học chất lượng sau đây của Trung tâm Anh ngữ 4Life English Center nhé:

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu cá thác lác

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến khác

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến khác
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thường nhật khác
  • Bank (noun) Ngân hàng
  • Stock market (noun): thị trường chứng khoán
  • Lend(verb): cho vay
  • Interest rate: Lãi suất
  • Borrow (verb): cho mượn
  • Budget (noun): ngân sách
  • Cost of borrowing: chi phí vay
  • Corrupt (verb): tham nhũng
  • Balance of payment (noun): cán cân thanh toán
  • Cardholder (noun): chủ thẻ
  • Consumer price index (CPI): chỉ số giá tiêu dùng
  • Cash machine/ cash dispenser (noun): máy rút tiền
  • Online account: tài khoản trực tuyến
  • Commerce (adj): thương mại
  • Administrator (noun): quản trị
  • Abroad (adv): ở nước ngoài, hải ngoại
  • Balance of trade (noun): cán cân thương mại
  • Stake (noun): tiền đầu tư, cổ phần
  • Supervision (noun): người kiểm soát
  • Inherit (verb): thừa kế
  • Assembly line (noun) dây chuyền sản xuất
  • Float (v,n): trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu
  • Charge (noun): phí, tiền phải trả
  • Outsource (verb): thuê ngoài
  • Rental contract (noun): hợp đồng cho thuê
  • Discount (verb): hạn chế giá, chiết khấu
  • Sort code (noun): mã chi nhánh ngân hàng
  • Stock exchange (noun): sàn giao dịch chứng khoán
  • Accountant(noun): nhân viên kế toán
  • Rent (verb): thuê
  • Investor (noun): nhà đầu tư
  • Equality (noun): sự ngang bằng nhéu
  • lnheritance (noun) quyền thừa kế
  • Property (noun): của cải/tài sản, của cải
  • Insurance policy (noun): hợp đồng bảo hiểm
  • Fortune (noun): tài sân, vận may
  • Credit limit: hạn mức tín dụng
  • Overcharge (verb): tính quá số tiền
  • Commit (verb) cam kết
  • Economic cycle (noun) chu kỳ kinh tế
  • Micro Finance (noun) tài chính vi mô
  • Insecurity (noun): tính không an toàn
  • Compensation (noun): sự đền bù, bồi thường
  • Expense (noun): sự tiêu, phí tổn
  • Treasuries: kho bạc
  • Building society: hiệp hội xây dựng
  • Giant (noun) Doanh nghiệp khổng lồ
  • Federal Reserve: cục dự trữ liên bang
  • Invoice (noun,verb): hóa đơn, lập hóa đơn
  • Payee (noun): người được thanh toán
  • Pulling: thu hút
  • Cast card: thẻ rút tiền mặt
  • Authorise (noun): cấp phép
  • Voucher (noun): biên lai, chứng từ
  • Infrastructure: cơ sở hạ tầng
  • Guarantee contract: hợp đồng bảo lãnh
  • Poverty (noun): sự nghèo, kém chất lượng
  • Charge card: thẻ thanh toán
  • Grant (noun,verb): trợ cấp, công nhận, tài trợ
  • Back-office (noun): bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
  • Offset: sự bù đắp thiệt hại
  • Treasurer (noun): thủ quỹ
  • Cheque (noun): séc
  • Short term cost: chi phí ngắn hạn Long term gain: thành quả lâu dài
  • Slump (noun) tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm
  • Inflation: sự lạm phát
  • Surplus: thặng dư
  • Upturn (noun) sự chuyển hướng tốt, khá lên
  • Bribery (noun): sự đút lót, sự hối lộ
  • Multinational company: công ty đa quốc gia
  • To reject (verb) không chấp thuận, bác bỏ
  • Private company: Doanh nghiệp tư nhân
  • Interest: tiền lãi
  • Embargo: cấm vận
  • Loan (noun): khoản vay
  • Macro-economic: kinh tế vĩ mô
  • Withdraw: rút tiền ra
  • Transnational company: công ty xuyên quốc gia
  • Joint Stock Company: Doanh nghiệp Hợp Danh
  • Monopoly Company: công ty độc quyền
  • Joint Venture company: Doanh nghiệp Liên doanh
  • Revenue (noun): mức lương
  • Turnover: doanh số, doanh thu
  • Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
  • Transfer: chuyển khoản
  • Monetary activities: hoạt động tiền tệ
  • Speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
  • Invoice: hoá đơn
  • Monetary finance: tài chính – tiền tệ
  • Mode of payment: phương thức thanh toán
  • Financial year: tài khoản
  • Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
  • Foreign currency: ngoại tệ
  • Price boom: việc giá cả tăng vọt
  • Preferential duties: thuế ưu đãi
  • National economy: kinh tế quốc dân
  • Financial policies: chính sách tài chính
  • Home Foreign maket: thị trường ngoài nước
  • Dumping: bán phá giá
  • Fixed capital: vốn cố định
  • Floating capital: vốn luân chuyển
  • Managerial skill: kỹ năng quản lý
  • National firms: các Doanh nghiệp quốc gia
  • Economic blockade: bao vây kinh tế
  • Insurance: bảo hiểm
  • Mortage: thế chấp
  • Economic cooperation: hợp tác kinh tế
  • International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế
  • Share: cổ phần
  • Account holder: chủ tài khoản
  • Liability: khoản nợ, trách nhiệm
  • Market economy: kinh tế thị trường
  • Regulation: sự điều tiết
  • Depreciation: khấu hao
  • Hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữ
  • Moderate price: giả cả phải chăng
  • Guarantee: bảo hành
  • Effective demand: mong muốn thực tế
  • Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
  • Joint stock company: Doanh nghiệp cổ phần
  • Customs barrier: hàng rào thuế quan
  • Shareholder: người góp cổ phần
  • Distribution of income: phân phối mức lương
  • Net National Product: sản phẩm quốc dân ròng (NNP)
  • Earnest money: tiền đặt cọc
  • Confiscation: tịch thu
  • Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
  • Per capita income: mức lương bình quân đầu người
  • Gross National Product ( GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
  • Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
  • Real national income: mức lương quốc dân thực tế
  • National Income: thu nhập quốc dân (NI)
  • Micro-economic: kinh tế vi mô
  • Payment in arrear: trả tiền chậm
  • Planned economy: kinh tế kế hoạch
  • The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế
  • Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế
  • Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
  • Gross Dosmetic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
  • Supply and demand: cung và cầu
  • Potential demand: mong muốn tiềm tàng
  • Affiliated/ Subsidiary company: Doanh nghiệp con
  • Co-operative: hợp tác xã
  • Sole agent: đại lý độc quyền
  • Holding company: Doanh nghiệp mẹ
  • Active/ brisk demand: lượng cầu thường xuyên
  • Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
  • Amortization/ Depreciation: khấu hao

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến nhất. Hy vọng với những chia sẻ của 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giúp bạn có thêm hiểu biết về chuyên ngành ngân hàng và tự tin hơn trong khi giao tiếp!

Tham khảo thêm: 

Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm

Học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm

Đánh giá bài viết

[Total: 6 Average: 5]

có thể bạn quan tâm



Các câu hỏi về kế toán ngân hàng tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê kế toán ngân hàng tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết kế toán ngân hàng tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết kế toán ngân hàng tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết kế toán ngân hàng tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về kế toán ngân hàng tiếng anh là gì


Các hình ảnh về kế toán ngân hàng tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thông tin về kế toán ngân hàng tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn có thể xem thông tin về kế toán ngân hàng tiếng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment