Cập nhật ngày 03/08/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ : invent | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm
hiểu Nghĩa của từ : invent | Vietnamese Translation trong bài viết
hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Nghĩa của từ :
invent
Đánh giá về Nghĩa của từ : invent | Vietnamese Translation
Xem nhanh
- Tìm hiểu thêm khóa học Tiếng Việt 5: https://hocmai.vn/khoa-hoc-truc-tuyen/519/tieng-viet-5.html
- Tìm hiểu thêm Chương trình Học Tốt: http://bit.ly/Chuong-trinh-hoc-tot-san-sang-dung-Top
- Hotline : 1900-6933 nhánh 2
- Page: facebook.com/THCS.Tieuhoc
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: invent
Best translation match:
invent | * ngoại động từ- phát minh, sáng chế- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)- bịa đặt (chuyện…) |
Probably related with:
invent | bày ra ; chế ra ; chế tạo ; kế ; minh gì ; minh ra ; minh ; nghĩ ra ; người phát minh ra ; phát minh ra ; phát minh ; phát mình ra ; phát mình ; ra một ; ra ; sáng chế ; sáng tác ; sáng tạo ra các ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; tạo ra ; tạo ; đã phát minh ra ; đưa ra ; |
invent | bày ra ; chế ra ; chế tạo ; minh gì ; minh ra ; minh ; nghĩ ra ; người phát minh ra ; phát minh ra ; phát minh ; phát mình ra ; phát mình ; ra ; sáng chế ; sáng tác ; sáng tạo ra các ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; tạo ra ; tạo ; đã phát minh ra ; đưa ra ; |
May be synonymous with:
invent; contrive; devise; excogitate; forge; formulate | come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort |
invent; cook up; fabricate; make up; manufacture | make up something artificial or untrue |
May related with:
inventable | * tính từ- có thể phát minh, có thể sáng chế- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể hư cấu; có thể sáng tác ra- có thể bịa đặt |
inventible | * tính từ- có thể phát minh, có thể sáng chế- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể hư cấu; có thể sáng tác ra- có thể bịa đặt |
invention | * danh từ- sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến- tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo- sự sáng tác; vật sáng tác- chuyện đặt |
inventional | * tính từ- (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế- (thuộc) sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác |
inventive | * tính từ- có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo- để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo- (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo |
inventiveness | * danh từ- tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo |
inventively | – xem inventive |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về invent danh từ là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê invent danh từ là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết invent danh từ là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết invent danh từ là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết invent danh từ là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về invent danh từ là gì
Các hình ảnh về invent danh từ là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm dữ liệu, về invent danh từ là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tra cứu thêm thông tin chi tiết về invent danh từ là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến