Cập nhật ngày 23/03/2023 bởi mychi
Bài viết intend thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu intend trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “intend” Bài viết intend thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu intend trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “intend”
Đánh giá về intend
intend
verb
/inˈtend/ địnhDo you still intend to go?
Do you intend them to go?
Do you intend that they should go too?
có ý địnhHis remarks were intended to be a compliment.
dự địnhThat letter/bullet was intended for me.
Xem thêm
intent
intention
intentional
intentionally
intently
Các ví dụ của intend
intend
Every (logic) programmer should have, at least in her mind, intended meaning for all the used predicates.Từ Cambridge English Corpus
In this view, what an agent intends depends on how the agent conceptualizes her action, specifically, on what she says she was aiming at.Từ Cambridge English Corpus
In closing our discussion about the domain that design space exploration intends to support, we would distance ourselves from some current debates in design research.Từ Cambridge English Corpus
The quotation marks surrounding “temporarily” are intended to convey that absolute systemic rigor is an illusory ideal.Từ Cambridge English Corpus
However, weintendthe figures that we present to be suggestive rather than definitive for the reasons we explain.Từ Cambridge English Corpus
However, these saccades are subject to both systematic and random error, so that, on average, saccades will deviate from their intended targets.Từ Cambridge English Corpus
It was intended that the diary utterances would be marked for selfrepetition.Từ Cambridge English Corpus
The preface tells us that the book is intended to back up a second-year university course, presumably in stratigraphy as defined by the author.Từ Cambridge English Corpus
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Bản dịch của intend
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
打算,計劃… 打算,計劃…
Xem thêm
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
打算,计划… 打算,计划…
Xem thêm
trong tiếng Tây Ban Nha
pretender, tener la intención de, tener pensado…
Xem thêm
trong tiếng Bồ Đào Nha
pretender, ter a intenção de, ter em mente…
Xem thêm
trong những ngôn ngữ kháctrong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
~するつもりだ…
Xem thêm
niyet etmek, niyetlenmek, tasarlamak…
Xem thêm
avoir l’intention, vouloir, entendre…
Xem thêm
tenir la intenció de, pensar…
Xem thêm
يَنْوي… يَنْوي…
Xem thêm
zamýšlet, mínit (jako), určit…
Xem thêm
mene, have til hensigt, beregne…
Xem thêm
merencanakan, memaksudkan, menujukan…
Xem thêm
ตั้งใจ, เจตนา, มุ่ง… ตั้งใจ, เจตนา, มุ่ง…
Xem thêm
zamierzać…
Xem thêm
bertujuan, bermaksud, menujukan…
Xem thêm
beabsichtigen, meinen, bedeuten…
Xem thêm
ha til hensikt, tenke, mene…
Xem thêm
의도하다…
Xem thêm
мати намір, збиратися, значити…
Xem thêm
intendere, avere intenzione di, proporsi…
Xem thêm
намереваться…
Xem thêm
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem định nghĩa của intend trong từ điển tiếng Anh Xem định nghĩa của intend trong từ điển tiếng Anh
Tìm kiếm
intelligently
intelligibility
intelligible
intelligibly
intend
intense
intensely
intenseness
intensification
Các câu hỏi về intend danh từ là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê intend danh từ là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết intend danh từ là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết intend danh từ là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết intend danh từ là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!Các Hình Ảnh Về intend danh từ là gì
Các hình ảnh về intend danh từ là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhéTìm thêm báo cáo về intend danh từ là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm thông tin chi tiết về intend danh từ là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/Các bài viết liên quan đến