Cập nhật ngày 03/08/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ : inform | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ :
inform | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem chủ đề về : “Nghĩa của từ :
inform
Đánh giá về Nghĩa của từ : inform | Vietnamese Translation
Xem nhanh
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: inform
Best translation match:
inform | * ngoại động từ- báo tin cho; cho biết- truyền cho (ai…) (tình cảm, đức tính…)=to inform someone with the thriftiness+ truyền cho ai tính tiết kiệm* nội động từ- cung cấp tin tức- cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai) |
Probably related with:
inform | ba ́ o cho ; báo cho ; báo cáo cho ; báo cáo với ; báo rõ cho ; báo tin buồn cho ; báo tin cho ; báo với ; báo ; báo động ; ca ̉ i ; cho các ; cho ; chuyện báo cho ; giúp ; gọi ; hãy báo cho ; hãy nói với ; hãy ; i ba ́ o ; lòng báo ; nói cho ; phu ; rõ ràng ; sẽ thông báo cho ; thông ba ́ o cho ; thông báo cho các ; thông báo cho ; thông báo với ; thông báo ; thông tin ; thật ; vui lòng ghé ; xin thông báo với ; xin thông báo ; đưa ; |
inform | ba ́ o cho ; báo cho ; báo cáo cho ; báo cáo với ; báo rõ cho ; báo tin buồn cho ; báo tin cho ; báo với ; báo ; báo động ; chia sẻ ; cho các ; cho ; chuyện báo cho ; có ảnh hưởng tới ; gọi ; hãy báo cho ; hãy nói với ; i ba ́ o ; lòng báo ; nói cho ; rõ ràng ; sẽ thông báo cho ; thông ba ́ o cho ; thông báo cho các ; thông báo cho ; thông báo với ; thông báo ; thông tin ; thật ; xin thông báo với ; xin thông báo ; đưa ; ảnh hưởng tới ; |
May related with:
informal | * tính từ- không theo thủ tục quy định, không chính thức- không nghi thức thân mật |
informality | * danh từ- tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức- tính không nghi thức thân mật; điều thân mật |
informant | * danh từ- người cung cấp tin tức |
information | * danh từ- sự cung cấp tin tức; sự thông tin- tin tức, tài liệu; kiến thức- (pháp lý) điều buộc tội |
informational | * tính từ- (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin- có tin tức, có tính chất tài liệu |
informative | * tính từ- cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu- có tác dụng nâng cao kiến thức |
informed | * tính từ- có nhiều tin tức, nắm được tình hình |
informer | * danh từ- chỉ điểm, mật thám |
informally | * phó từ- thân mật, thân tình |
informatively | – xem informative |
informativeness | – xem informative |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về inform tính từ là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê inform tính từ là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết inform tính từ là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết inform tính từ là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết inform tính từ là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về inform tính từ là gì
Các hình ảnh về inform tính từ là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu tin tức về inform tính từ là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo nội dung chi tiết về inform tính từ là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến