in the first place

Cập nhật ngày 25/03/2023 bởi mychi

Bài viết in the first place thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu in the first place trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “in the first place” Bài viết in the first place thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu in the first place trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “in the first place”

Đánh giá về in the first place

Xem nhanh
Subteam của MOMOVN gửi đến các bạn vietsub của bản cover cảm động của Momo đêm qua 🥺 Admin vừa dịch mà vừa khóc huhu, người gì đâu mà vừa ấm áp vừa ngọt ngàooo.

Momo của chúng mình trân quý đến vậy, nhất định chúng ta sẽ đi cùng nhau thật lâu~ Mong những điều tốt đẹp nhất đến với Momo ở tuổi 26 này 💛

_
Translate + Typeset + Encode: Muối
Time: ahK
Effect by Kirena Jang
DO NOT RE-UP WITHOUT PERMISSION
----------
Brought to you by #MOMOVNsubteam 🍑
Thank you for watching ♡

Muối.

#Vietsub_MOMOVN #もも #TWICE #모모사랑해 #MOMOVN

IN THE FIRST PLACE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge IN THE FIRST PLACE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

idiom

in the beginning:

We should never have agreed to let him borrow the money in the first place.

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

(Định nghĩa của in the first place từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

in the event of something idiom

in the face of something idiom

in the fast lane idiom

in the firing line idiom

in the first place idiom

in the first/second place idiom

in the flesh idiom

in the flower of someone’s youth idiom

in the fullness of time idiom

Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi

randomImageQuizHook.quizIdrandomImageQuizHook.quizId
  • randomImageQuizHook.copyright1
  • randomImageQuizHook.copyright2

Bản quyền hình ảnh Bản quyền hình ảnh

Thử một câu hỏi bây giờ

Từ của Ngày

alpine

relating to the Alps

Về việc này Tender, velvety or abrasive? Talking about textures (1)Tender, velvety or abrasive? Talking about textures (1)

Trang nhật ký cá nhân Trang nhật ký cá nhân

Tender, velvety or abrasive? Talking about textures (1) Tender, velvety or abrasive? Talking about textures (1)

August 03, 2022

Đọc thêm nữa

ripflationripflation

Từ mới

ripflation

August 01, 2022

Thêm những từ mới

vừa được thêm vào list

Đến đầu

Nội dung Nội dung

Tiếng Mỹ

image #displayLoginPopup /displayLoginPopup #displayClassicSurvey /displayClassicSurvey Cambridge Dictionary
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Tiếng Việt Change

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt

Theo dõi chúng tôi

Chọn một từ điển Chọn một từ điển

  • Gần đây và được khuyến nghị #preferredDictionaries name /preferredDictionaries
  • Các định nghĩa

    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên

    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential

  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa

    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên

    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa

  • Bản dịch

    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch

    Từ điển Song ngữ Từ điển Song ngữ

    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh

    Các từ điển Bán song ngữ Các từ điển Bán song ngữ

    Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English–Ukrainian Tiếng Anh–Tiếng Việt

  • Dictionary +Plus Các danh sách từ

Nội dung Nội dung

Các danh sách từ của tôi Các danh sách từ của tôi

Thêm in the first place vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới. Thêm in the first place vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

#verifyErrors

message

/verifyErrors ^verifyErrors #message

message

/message ^message

Có lỗi xảy ra.

/message /verifyErrors

Thêm

name

Đi đến các danh sách từ của bạn Đi đến các danh sách từ của bạn

#verifyErrors

message

/verifyErrors ^verifyErrors #message

message

/message ^message

Có lỗi xảy ra.

/message /verifyErrors

Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này:

Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.

Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm.

Thanks! Your feedback will be reviewed.

#verifyErrors

message

/verifyErrors ^verifyErrors #message

message

/message ^message

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn. Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

/message /verifyErrors

Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.

Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm.

Thanks! Your feedback will be reviewed.

#verifyErrors

message

/verifyErrors ^verifyErrors #message

message

/message ^message

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn. Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

/message /verifyErrors

Các câu hỏi về in the first place là thì gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê in the first place là thì gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết in the first place là thì gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết in the first place là thì gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết in the first place là thì gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về in the first place là thì gì

Các hình ảnh về in the first place là thì gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Xem thêm kiến thức về in the first place là thì gì tại WikiPedia

Bạn nên tìm thông tin chi tiết về in the first place là thì gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment