Cập nhật ngày 09/09/2022 bởi mychi
Bài viết Gấp quần áo tiếng Anh là gì | vietvan.vn
thuộc chủ đề về Thắc Mắt
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm
hiểu Gấp quần áo tiếng Anh là gì | vietvan.vn trong bài viết hôm
nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “Gấp quần áo
tiếng Anh là gì
Đánh giá về Gấp quần áo tiếng Anh là gì | vietvan.vn
Xem nhanh
_____._____
🌈 Thông tin liên hệ:
👉 Facebook MS Thanh: https://bit.ly/2vW20DE
👉 Fanpage: https://www.facebook.com/amarenglish.edu.vn/
👉Web: amarenglish.edu.vn
👉 TikTok: https://vt.tiktok.com/68qtfK/
👉 90 Ngày Đột Phá Tiếng Anh Cùng Bạn: https://bit.ly/3aTtVmp
👉 Tiếng Anh Cho Người Đi Làm https://bit.ly/2wVH53q
👉 Group học Tiếng anh Giao tiếp miễn phí:https://bit.ly/3aTvjVY
👉 Hotline: 0963542204
#HọcTiếngAnhOnline #TiếngAnhGiaoTiếp #HọcTiếngAnhGiaoTiếp
#CachHocTiengAnhHieuQua #GiaoTiepTiengAnh
Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà
- do the laundry
- Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà
- 1. TIẾNG ANH VỀVIỆC NHÀ
- Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
- 40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà
- Video liên quan
giặt quần áo
- fold the laundry
gấp quần áo
- hang up the laundry
phơi quần áo
- iron the clothes
ủi quần áo
- wash the dishes
rửa chén
- feed the dog
cho chó ăn
- clean the window
lau cửa sổ
- tidy up the room
dọn dẹp phòng
- sweep the floor
quét nhà
- mop the floor
lau nhà
- vacuum the floor
hút bụi sàn
- do the cooking
nấu ăn
- wash the car
rửa xe hơi
- water the plants
tưới cây
- mow the lawn
cắt cỏ
- rake the leaves
quét lá
- take out the rubbish
đổ rác
- dust the furniture
quét bụi đồ đạc
- paint the fence
sơn hàng rào
- clean the house
lau dọn nhà cửa
1. TIẾNG ANH VỀVIỆC NHÀ
- sweep the floor: quét nhà
- mop the floor: lau nhà
- wipe the floor: lau nhà
- scrub the floor: chà sàn
- vacuum the room: hút bụi phòng
- make the bed: dọn dẹp giường
- do the laundry: giặt quần áo
- hang (dry) clothes: phơi quần áo
- fold clothes: gấp quần áo
Bạn biết phát âm từ fold chứ? Xem ngay video Cách gấp áo sơ mi chưa đầy 2 giây (How to Fold a Shirt in Under 2 Seconds) vừa học phát âm vừa học mẹo hay nha!
- prepare meals: chuẩn bị bữa ăn
- do/wash the dishes: rửa bát
- wash the car: rửa xe
- take out the trash: đổ rác
- mow the lawn: cắt cỏ
- weed the garden: dọn cỏ
- water plants: tưới cây
✅ Mọi người cũng xem : lê minh khuê được mệnh danh là gì
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà được coi là một trong số những bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản, dễ học, dễ ghi nhớ và vận dụng. Dưới đây là 102 từ vựng về công việc nhà bằng tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất. Đừng quên lấy sổ tay ra để note lại tiện cho việc ôn tập và sử dụng nhé.
Từ vựng về công việc nhà
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Do the laundry | Giặt quần áo |
2 | Fold the laundry | Gấp quần áo |
3 | Hang up the laundry | Phơi quần áo |
4 | Iron the clothes | Ủi quần áo |
5 | Ironing | Việc ủi đồ, là đồ |
6 | Clean the house | Lau dọn nhà cửa |
7 | Dusting | Quét bụi |
8 | Tidy up the room | Dọn dẹp phòng |
9 | Sweep the floor | Quét nhà |
10 | Mop the floor | Lau nhà |
11 | Vacuum the floor | Hút bụi sàn |
12 | Clean the window | Lau cửa sổ |
13 | Dust off the furniture | quét bụi đồ đạc |
14 | Sweep the yard | quét sân |
15 | Mow the lawn(phrase) | Cắt cỏ |
16 | Rake the leavesl | Quét lá |
17 | Take out the rubbish | Đổ rác |
18 | Re-arrange the furniture | Sắp xếp đồ đạc |
19 | Paint the fence | Sơn hàng rào |
20 | Cook rice | Nấu cơm |
21 | Clean the kitchen | Lau dọn bếp |
22 | Mother cooked rice | Cơm mẹ nấu |
23 | Go to the market | Đi chợ |
24 | Do the cooking | Nấu ăn |
25 | Fold the blankets | Gấp chăn |
26 | Pick up clutter | Dọn dẹp |
27 | Wash the dishes | Rửa chén |
28 | Dry the wood | Phơi củi |
29 | Dry the dishes | Lau khô chén dĩa |
30 | Cook the rice | Nấu cơm |
31 | Collect the trash | Hốt rác |
32 | Clean up dog poop | Dọn phân chó |
33 | Clean the refrigerator | Vệ sinh tủ lạnh |
34 | Clean the cat’s litter box | Dọn phân mèo |
35 | Chop the wood | Chặt củi |
36 | Water the plants | Tưới cây |
37 | Brew tea/bruː tiː/: | Pha trà |
38 | Brew coffee | Pha cà phê |
39 | Change the bedsheet | Thay ra giường |
40 | Paint the fence | Sơn hàng rào |
41 | Wash the fruit | Rửa trái cây |
42 | Mow the lawn | Cắt cỏ trước nhà |
43 | Wash the car | Rửa xe hơi |
44 | Paint the wall | Sơn tường |
45 | Plow snow | cào tuyết |
46 | Prune the trees and shrubs | Tỉa cây |
47 | Feed the dog | Cho chó ăn |
48 | Replace the light bulb | Thay bóng đèn |
49 | Scrub the toilet | Chà toilet |
50 | Feed the pets | Cho thú cưng ăn |
51 | Vacuum | Hút bụi |
52 | Wash the glasses | Rửa ly |
53 | Wash the ingredients | Rửa nguyên liệu nấu ăn |
54 | Weed the garden | Nhổ cỏ dại trong vườn |
40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà
boil water /bɔɪlˈwɔːtər/: nấu nước
brew coffee /bruːˈkɔːfi/: pha cà phê
brew tea /bruː tiː/: pha trà
change the bedsheet /tʃeɪndʒ ðə bed ʃiːt/: thay ra giường
chop the wood /tʃɑːp ðə wʊd/: chặt củi
clean the cat’s litter box /kliːn ðəˌkætsˈlɪtər bɑːks/: dọn phân mèo
clean the refrigerator /kliːn ðə rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: vệ sinh tủ lạnh
clean the windows /kliːn ðəˈwɪndəʊz/: lau cửa sổ
clean up dog poop /kliːn ʌp dɔːɡ puːp/: dọn phân chó
collect the trash /kəˈlekt ðə træʃ/: hốt rác
cook the rice /kʊk ðə raɪs/: nấu cơm
do the laundry /duː ðəˈlɔːndri/: giặt quần áo
dry the dishes /draɪ ðə dɪʃiz/: lau khô chén dĩa
dry the wood /draɪ ðə wʊd/: phơi củi
dust off the furniture /dʌst ɔːf ðəˈfɜːrnɪtʃər/: quét bụi đồ đạc
feed the pets /fiːd ðə pets/: cho thú cưng ăn
fold the blankets /fəʊld ðəˈblæŋkɪts/: gấp chăn
fold the clothes /fəʊld ðə kləʊz/: gấp quần áo
go to the market /ɡəʊ tuː ðəˈmɑːrkɪt/: đi chợ
hang the laundry out /hæŋ ðəˈlɔːndri aʊt/: phơi quần áo
iron the clothes /ˈaɪərn ðə kləʊðz/: ủi quần áo
mop the floor /mɑːp ðə flɔːr/: lau sàn
mow the lawn /məʊ ðə lɔːn/: cắt cỏ trước nhà
paint the fence /peɪnt ðə fens/: sơn hàng rào
paint the wall /peɪnt ðə wɔːl/: sơn tường
pick up clutter /pɪk ʌpˈklʌtər/: dọn dẹp
plow snow /plaʊ snəʊ/: cào tuyết
prune the trees and shrubs /pruːn ðə triː ənd ʃrʌbz/: tỉa cây
re-arrange the furniture /ˌriːəˈreɪndʒ ðəˈfɜːrnɪtʃər/: sắp xếp đồ đạc
replace the light bulb /rɪˈpleɪs ðə laɪt bʌlb/: thay bóng đèn
scrub the toilet /skrʌb ðəˈtɔɪlət/: chà toilet
sweep the floor /swiːp ðə flɔːr/: quét nhà
sweep the yard /swiːp ðə jɑːrd/: quét sân
take out the garbage /teɪk aʊt ðəˈɡɑːrbɪdʒ/: đổ rác
vacuum /ˈvækjuːm/: hút bụi
wash the car /wɑːʃ ðə kɑːr/: rửa xe hơi
wash the dishes /wɑːʃ ðə dɪʃiz/: rửa chén
wash the fruit /wɑːʃ ðə fruːt/: rửa trái cây
wash the glasses /wɑːʃ ðə glæsiz/: rửa ly
wash the ingredients /wɑːʃ ðə ɪnˈɡriːdiənts/: rửa nguyên liệu nấu ăn
water the plants /ˈwɔːtər ðəˈplænts/: tưới cây
weed the garden /wiːd ðəˈɡɑːrdn/: nhổ cỏ dại trong vườn
Các câu hỏi về gấp quần áo tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê gấp quần áo tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé