Cập nhật ngày 31/07/2022 bởi mychi
Bài viết “friend” là gì? Nghĩa của từ friend trong
tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu “friend” là gì?
Nghĩa của từ friend trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt trong bài
viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “”friend” là gì? Nghĩa của từ friend trong tiếng Việt. Từ
điển Anh-Việt”
Đánh giá về “friend” là gì? Nghĩa của từ friend trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
“friend” là gì? Nghĩa của từ friend trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Tìm
friend
friend /frend/- danh từ
- người bạn
- người quen sơ, ông bạn
- người ủng hộ, người giúp đỡ
- cái giúp ích
- self-reliance is one’s best friend: dựa vào sức mình là điều tốt nhất
- (số nhiều) bà con thân thuộc
- (Friend) tín đồ Quây-cơ
- to be friends
with
- to keep friends
with
- thân với
- to make friend in need is a
friend indeed
- bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
- to keep friends
with
- ngoại động từ
- (thơ ca) giúp đỡ
Lĩnh vực: xây dựng bạn
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): friend, friendliness, befriend, friendly, unfriendly
Xem thêm: ally, acquaintance, supporter, protagonist, champion, admirer, booster, Friend, Quaker


Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
friend
Từ điển WordNet
- a person you know well and regard with affection
and trust
he was my best friend at the university
- an associate who provides assistance; ally
he’s a good ally in fight
they were friends of the workers
- a person with whom you are acquainted;
acquaintance
I have trouble remembering the names of all my acquaintances
we are friends of the family
- a person who backs a politician or a team etc.;
supporter, protagonist, champion, admirer, booster
all their supporters came out for the game
they are friends of the library
- a member of the Religious Society of Friends founded by George Fox (the Friends have never called themselves Quakers); Friend, Quaker
English Synonym and Antonym Dictionary
friendssyn.: acquaintance associate buddy chum colleague companion comrade crony intimate mate partner playmateant.: enemy foeCác câu hỏi về friend tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê friend tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết friend tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết friend tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết friend tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về friend tiếng việt là gì
Các hình ảnh về friend tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Xem thêm thông tin về friend tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tìm nội dung về friend tiếng việt là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến