First có nghĩa là gì

Cập nhật ngày 25/03/2023 bởi mychi

Bài viết First có nghĩa là gì thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu First có nghĩa là gì trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “First có nghĩa là gì” Bài viết First có nghĩa là gì thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu First có nghĩa là gì trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “First có nghĩa là gì”

Đánh giá về First có nghĩa là gì

First có nghĩa là gì

First có nghĩa là gì

first

Nội dung chính Nội dung chính

  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Phó từSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈfɜːst/
Hoa Kỳ
[ˈfɜːst]

✅ Mọi người cũng xem : viêm mũi xoang bội nhiễm là gì

Danh từSửa đổi

first /ˈfɜːst/

[embedded content]
  1. Thứ nhất.

✅ Mọi người cũng xem : serum trị mụn là gì

Thành ngữSửa đổi

  • at first hand: Trực tiếp.
  • at first sight:
  1. Từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu. love at first sight   tình yêu từ buổi đầu gặp nhau
  2. Thoạt nhìn ((cũng) at first view).
  • at first view:
  1. Thoạt nhìn. at first view, the problem seems easy   thoạt nhìn vấn đề như để giải quyết
  • at the first blush: Xem Blush.
  • at the first go-off: Mới đầu.
  • to climb in first speed: Sang số 1.
  • to do something first thing: (Thông tục) Làm việc gì trước tiên.
  • to fall head first: Ngã lộn đầu xuống.

✅ Mọi người cũng xem : quyết định của tòa án là gì

Phó từSửa đổi

first /ˈfɜːst/

  1. Trước tiên, trước hết.
  2. Trước. must get this done first   phải làm việc này trước
  3. Đầu tiên, lần đầu. where did you see him first?   lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu?
  4. Đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản. first principles   nguyên tắc cơ bản
  5. Thà. he’d die first before betraying his cause   anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu cháo cá lóc rau đắng

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • firstly

Thành ngữSửa đổi

  • first and foremost: Đầu tiên và trước hết.
  • first and last: Nói chung.
  • first come first served: Xem Come.
  • first of all: Trước hết.
  • first off: (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Trước hết.
  • first or last: Chẳng chóng thì chày.

✅ Mọi người cũng xem : vi khuẩn ăn thịt người là gì

Danh từSửa đổi

first  /ˈfɜːst/

  1. Người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất. the first in arrive was Mr X   người đến đầu tiên là ông X
  2. Ngày mùng một. the first of January   ngày mùng một tháng Giêng
  3. Buổi đầu, lúc đầu. at first   đầu tiên, trước hếtfrom the first   từ lúc ban đầufrom first to lasi   từ đầu đến cuối
  4. (Số nhiều) Hàng loại đặc biệt (bơ, bột).
  5. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; kỹ thuật) Số một (máy nổ…).

Thành ngữSửa đổi

  • the First: Ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Các câu hỏi về first nghĩa là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê first nghĩa là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết first nghĩa là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết first nghĩa là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết first nghĩa là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về first nghĩa là gì

Các hình ảnh về first nghĩa là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tra cứu thêm thông tin về first nghĩa là gì tại WikiPedia

Bạn có thể tham khảo thêm nội dung chi tiết về first nghĩa là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment