FIRST COUSIN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

Cập nhật ngày 25/03/2023 bởi mychi

Bài viết FIRST COUSIN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu FIRST COUSIN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “FIRST COUSIN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt” Bài viết FIRST COUSIN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu FIRST COUSIN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “FIRST COUSIN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt”

Đánh giá về FIRST COUSIN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

Bản dịch

1. “son of parent’s older sibling” 1. “son of parent’s older sibling”

first cousin

anh con nhà bác danh

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng “first cousin” trong một câu

She was a lovely woman, my wife’s first cousin, she came home very frequently. This style statement of the ’60s, ’70s and even the ’80s, was a first cousin to imitation wood paneling. As adults, the children born from first cousin marriages are at increased risk of miscarriage or infertility. But we’ll always remember her as the girl who made out with her “first cousin” while dressed as a mouse. Yes, honesty is the first cousin of humility.

English Cách sử dụng “first cousins” trong một câu

My mum and all her sisters sang and also all the first cousins… so, it just transferred on to us. Not only did she have eight siblings, but she also had 33 first cousins, many aunts and uncles and a wide circle of friends. Indeed, two of the most no-nonsense members on both sides of the political divide are first cousins. The babies were born just 14 hours apart and are first cousins. He’s married to two of his first cousins, right?

✅ Mọi người cũng xem : không kiểm soát được suy nghĩ là bệnh gì

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “first cousin”:

first cousin

English
  • cousin
  • cousin-german
  • full cousin
Bản quyền © Princeton University

✅ Mọi người cũng xem : at the first attempt là gì

Cách dịch tương tự

✅ Mọi người cũng xem : tôi là nhân viên kế toán tiếng anh là gì

Cách dịch tương tự của từ “first cousin” trong tiếng Việt

cousin danh từ

Vietnamese

first tính từ

Vietnamese

first số từ

Vietnamese

first off danh từ

Vietnamese

first printing danh từ

Vietnamese

first edition danh từ

Vietnamese

first prize danh từ

Vietnamese

commentYêu cầu chỉnh sửa

Các câu hỏi về first cousin là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê first cousin là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết first cousin là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết first cousin là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết first cousin là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về first cousin là gì

Các hình ảnh về first cousin là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tra cứu thêm thông tin về first cousin là gì tại WikiPedia

Bạn nên tra cứu nội dung về first cousin là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment