First aid là gì, Nghĩa của từ First aid | Từ điển Anh – Việt

Cập nhật ngày 24/02/2023 bởi mychi

Bài viết First aid là gì, Nghĩa của từ First aid | Từ điển Anh – Việt thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu First aid là gì, Nghĩa của từ First aid | Từ điển Anh – Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “First aid là gì, Nghĩa của từ First aid
Bài viết First aid là gì, Nghĩa của từ First aid | Từ điển Anh – Việt thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu First aid là gì, Nghĩa của từ First aid | Từ điển Anh – Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “First aid là gì, Nghĩa của từ First aid

Đánh giá về First aid là gì, Nghĩa của từ First aid | Từ điển Anh – Việt


Xem nhanh

Trang chủ Từ điển Anh – Việt First aid Trang chủ Từ điển Anh – Việt First aid

Mục lục

  • 1 Thông dụng
    • 1.1 Danh từ
      • 1.1.1 Sự cấp cứu, sự sơ cứu
  • 2 Chuyên ngành
    • 2.1 Hóa học & vật liệu
      • 2.1.1 giúp đỡ ban đầu
      • 2.1.2 sơ cứu
    • 2.2 Xây dựng
      • 2.2.1 sự cấp cứu
      • 2.2.2 sự sơ cứu
    • 2.3 Y học
      • 2.3.1 cấp cứu
    • 2.4 Kỹ thuật chung
      • 2.4.1 việc sơ cấp
  • 3 Các từ liên quan
    • 3.1 Từ đồng nghĩa
      • 3.1.1 noun

Thông dụng

✅ Mọi người cũng xem : máy in chuyển nhiệt là gì

Danh từ

✅ Mọi người cũng xem : su hào bao nhiêu calo

Sự cấp cứu, sự sơ cứu
a first-aid station
trạm cấp cứu

✅ Mọi người cũng xem : nước băng lửa tình yêu là gì

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

giúp đỡ ban đầu

sơ cứu

Xây dựng

sự cấp cứu

✅ Mọi người cũng xem : savage danh từ là gì

sự sơ cứu

✅ Mọi người cũng xem : bánh tart trứng bao nhiêu calo

Y học

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu gà ớt xiêm xanh

cấp cứu

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu lươn hoa chuối

Kỹ thuật chung

✅ Mọi người cũng xem : phế liệu nhập kho là gì

việc sơ cấp

✅ Mọi người cũng xem : 3-4 ngày là gì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
emergency assistance , emergency treatment

Thuộc thể loại

Hóa học & vật liệu, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Xây dựng, Y học, Hóa học & vật liệu, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Xây dựng, Y học,

✅ Mọi người cũng xem : đa năng là gì

Các từ tiếp theo

  • First aid base

    cơ sở sơ cứu (trạm y tế), cơ sở sơ cứu (trạm y tế),

  • First aid box

    hộp thuốc cấp cứu,

  • First aid equipment

    bộ sơ cứu, bộ sơ cứu,

  • First aid measures

    phương pháp sơ cứu, phương pháp sơ cứu,

  • First aid outfit

    trang bị sơ cứu, trang bị sơ cứu,

  • First aid post

    trạm cấp cứu,

  • First aid unit

    Đơn vị cấp cứu ban đầu, Đơn vị cấp cứu ban đầu,

  • First and foremost

    Thành Ngữ:, first and foremost, đầu tiên và trước hết Thành Ngữ:, first and foremost, đầu tiên và trước hết

  • First and last

    Thành Ngữ:, first and last, nói chung

  • First angle projection method

    phương pháp chiếu góc đầu tiên, phương pháp chiếu góc đầu tiên,

Air Travel

Air Travel

282 lượt xem
The City

The City

26 lượt xem
Outdoor Clothes

Outdoor Clothes

237 lượt xem
Pleasure Boating

Pleasure Boating

186 lượt xem
The Baby's Room

The Baby’s Room

1.412 lượt xem
Medical and Dental Care

Medical and Dental Care

18 lượt xem
The Living room

The Living room

1.308 lượt xem
Treatments and Remedies

Treatments and Remedies

1.667 lượt xem
Seasonal Verbs

Seasonal Verbs

1.321 lượt xem
Điều khoản·Nhóm phát triển·Trà Sâm Dứa

Rừng Từ điển trực tuyến © 2022 Rừng Từ điển trực tuyến © 2022

DMCA.com Protection Status

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • it was noted that

    Chi tiết

    Thach Thao đã thích điều này

  • xin chào, em tra từ ” admire ” nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là “chiêm ngưỡng”.We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh. xin chào, em tra từ ” admire ” nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là “chiêm ngưỡng“.We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.

    Chi tiết

    Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này

  • Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^” mn đọc chơi ạ:https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubview

    Chi tiết

    Huy Quang đã thích điều này

  • Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!

    Chi tiết

    đã thích điều này

  • Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ? Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?

    Chi tiết

    đã thích điều này

  • Gút mó ninh Rừng 😛

    Chi tiết

    Huy Quang đã thích điều này

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi



Các câu hỏi về first aider là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê first aider là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết first aider là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết first aider là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết first aider là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về first aider là gì


Các hình ảnh về first aider là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Xem thêm tin tức về first aider là gì tại WikiPedia

Bạn có thể tra cứu nội dung về first aider là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment