Cập nhật ngày 25/03/2023 bởi mychi
Bài viết first-aider thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu first-aider trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “first-aider” Bài viết first-aider thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu first-aider trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “first-aider”
Đánh giá về first-aider
Xem nhanh
Và biết chúng sử dụng vào những trường nào
Bond aid : kiềm PH, khử dầu
Primer : Chất liên kết móng thật vá móng giả
Base gel : sơn lót
Top gel : sơn bóng
Hãy dõi theo tớ qua:
???? Hình ảnh : https://www.instagram.com/sahsaminhnhat_nail/
???? Page : https://www.facebook.com/sahsaminhnhat
???? Zalo : 0908-012-012
Các ví dụ của first-aider
first-aider
There is no requirement for afirst-aiderif there are fewer than 150 employees. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The major safety measures are outside the ambit of thefirst-aider, and they are a quite different problem: they are a matter for factory management. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
It worked out at less than £4 for a man to take a full course in first-aid and become a trained safetyfirst-aider. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
We think it will lead to hopeless confusion to try to muddle up safety officers, whatever they may be, with thefirst-aider, as he is called. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
For thefirst-aideror untrained bystander, this may entail only the positioning of the head in the neutral position and then maintaining it there until more professional help arrives. TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
The amount of training required in this particular form of industrial safety for first-aiders, given that there is a training scheme, is quite small. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The regulations double the ratio of first-aiders to employees underground. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
I must say that the main problem here is the shortage of trained first-aiders. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
It was extremely difficult to get people to give up time and thought to practise to become competent first-aiders. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
I opened my speech by saying that hundreds of deaths could be prevented each year if qualified first-aiders were able to intervene. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
I understand that the health and safety at work regulations require first-aiders to be available in places of employment where there are more than 150 employees. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
If factories cannot get trained industrial first-aiders, it would be far better to have people who work in the factory take a course in ordinary first aid. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
We are lucky to have first-aiders as members of the staff, and we have revised our arrangements to ensure that the necessary equipment and facilities can easily be reached. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu bulgogi hàn quốc
Bản dịch của first-aider
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
急救員…
Xem thêm
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
急救员…
Xem thêm
trong những ngôn ngữ khácCần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Phát âm của first-aider là gì? Phát âm của first-aider là gì?
✅ Mọi người cũng xem : mưu kế là gì
Tìm kiếm
first thing idiom
first things first idiom
first tier
first touch
first-aider
first-degree
first-degree burn
first-generation
first-half loss
Các câu hỏi về first-aid là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê first-aid là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết first-aid là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết first-aid là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết first-aid là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!Các Hình Ảnh Về first-aid là gì
Các hình ảnh về first-aid là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhéTham khảo tin tức về first-aid là gì tại WikiPedia
Bạn nên tìm thêm thông tin về first-aid là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/Các bài viết liên quan đến