Cập nhật ngày 03/08/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ Electricity – Từ điển Anh
thuộc chủ đề về HỎi Đáp
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm
hiểu Nghĩa của từ Electricity – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Nghĩa của từ
Electricity – Từ điển Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Electricity – Từ điển Anh
Xem nhanh
Danh từ là những từ dùng để gọi tên các sự vật, hiện tượng, khái niệm. Danh từ là một bộ phận của ngôn ngữ nên nó biến đổi và phát triển không ngừng để đáp ứng nhu cầu sử dụng của con người. Cùng với động từ và tính từ, danh từ là một trong những từ loại quen thuộc trong tiếng Việt. Chúng ta tiếp xúc và sử dụng danh từ hàng ngày, trong mọi lĩnh vực của đời sống để giao tiếp và trao đổi thông tin.
1. Ví dụ về danh từ
Danh từ gọi tên các sự vật: bàn, ghế, bảng, phấn, máy tính, chuột, xe máy, xe đạp,...
Danh từ gọi tên các hiện tượng: sấm, chớp, mưa, gió, bão, trời, mây, ...
Danh từ gọi tên các khái niệm: con người, thuật ngữ, bệnh án, báo cáo,...
@nghialagiorg #nghialagiorg #nghialagi
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: 999 Lê Trọng Tấn, Tân Phú, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0783982495
Website: https://nghialagi.org/
Google site: https://sites.google.com/site/nghialagiorg/
About me: https://about.me/nghialagiorg
Twitter: https://twitter.com/nghialagiorg
Flickr: https://www.flickr.com/people/nghialagiorg/
Pinterest: https://www.pinterest.com/nghialagiorg
Flipboard: https://flipboard.com/@nghialagiorg
Email: [email protected]
✅ Xem thêm : 1 gói mì tôm bao nhiêu calo
/ilek’trisiti/
✅ Xem thêm : 079 là mạng gì
Thông dụng
✅ Xem thêm : quan hệ từ là gì
Danh từ
✅ Xem thêm : điểm yếu của phụ nữ là gì
Điện, điện lực
- static electricity
- tĩnh điện
- magnetic electricity
- điện từ
- positive electricity
- điện dương
- negative electricity
- điện âm
✅ Xem thêm : steam trap là gì
Điện lực học
✅ Xem thêm : khó ưa tiếng anh là gì
Chuyên ngành
✅ Xem thêm : drama dịch là gì
Điện lạnh
✅ Xem thêm : tính từ của nature là gì
Kỹ thuật chung
✅ Xem thêm : đơn hàng đã đến kho là gì
điện
- animal electricity
- điện thân thể
- atmospheric electricity
- điện khí quyển
- be without electricity
- bị mất điện
- biological electricity
- điện sinh học
- Central Electricity Generating Board
- ủy ban điện lực nhà nước
- consumer of electricity
- hộ tiêu thụ điện
- contact electricity
- điện do tiếp xúc
- crystal electricity
- điện học tinh thể
- crystal electricity
- áp điện
- crystal electricity
- áp điện tinh thể
- demand for electricity
- nhu cầu điện năng
- distribution of electricity
- sự phân phối điện
- dynamic electricity
- điện động lực
- dynamic electricity
- động điện
- dynamical electricity
- điện động
- dynamical electricity
- động điện
- electricity cable
- cáp điện
- electricity cable
- cáp điện lực
- electricity consumption
- mức tiêu thụ điện
- electricity demand
- nhu cầu điện năng
- electricity failure
- sự cố về điện
- electricity generation
- sự phát điện
- electricity generation
- sự tạo điện năng
- electricity generation station
- nhà máy (phát) điện
- electricity Law
- bộ luật về điện
- electricity Law
- luật điện lực
- electricity meter
- điện năng kế
- electricity meter
- đồng hồ đếm điện
- electricity meter
- đồng hồ đo điện
- electricity meter
- đồng hồ đo điện năng
- electricity meter
- máy đo điện
- electricity of Vietnam (EVN)
- tổng công ty điện lực việt nam
- electricity production
- sự sản xuất điện năng
- electricity production
- sản lượng điện
- electricity requirement
- nhu cầu điện năng
- electricity saving
- việc tiết kiệm điện
- electricity sector economics
- kinh tế ngành điện
- electricity supply
- sự cung cấp điện
- electricity supply
- sự cung cấp điện năng
- electricity supply
- sự cung ứng điện
- electricity supply authority
- quyền cấp điện
- electricity supply company
- hãng cung cấp điện
- electricity supply industry
- công nghiệp cấp điện
- electricity supply meter
- công tơ điện
- electricity supply meter
- điện năng kế
- electricity supply meter
- đồng hồ đếm điện
- electricity tariff
- bảng giá điện
- electricity tariff
- biểu giá điện
- electricity transmission
- sự truyền tải điện năng
- electricity user
- người tiêu thụ điện
- forecast of electricity demand
- dự báo nhu cầu điện năng
- forecasting of electricity demand
- dự báo về nhu cầu điện năng
- frictional electricity
- điện ma sát
- frictional electricity
- hiện tượng điện ma sát
- frictional electricity
- tính điện ma sát
- Gas, Electricity and Water
- điện và nước
- general electricity company
- tổng công ty điện lực
- generated electricity
- điện năng tạo ra
- generation of electricity
- sự phát điện
- generation of electricity
- sự phát sinh điện
- generation of electricity
- sự tạo ra điện
- induction electricity
- dòng điện cảm ứng
- influence electricity
- điện hưởng ứng
- light electricity
- điện cùng dấu
- like electricity
- điện cùng dấu
- megawatt year of electricity
- megaoat năm điện năng
- negative electricity
- điện âm
- negative electricity
- điện tích âm
- neuro-electricity
- điện thần kinh
- one degree of electricity
- một “số” điện
- opposite electricity
- điện khác tên
- opposite electricity
- điện trái dấu
- positive electricity
- điện dương
- propagation of the electricity
- sự truyền điện
- public electricity supplier
- bộ phận cấp điện công cộng
- public electricity supplier
- người cấp điện công cộng
- Public Electricity Supplier (PES)
- bộ cấp nguồn điện lưới công cộng
- public electricity supply
- mạng cấp điện công cộng
- public electricity supply
- việc cấp điện công cộng
- quantity of electricity
- điện lượng
- regional electricity board
- ban điện lực khu vực
- regional electricity company
- công ty điện lực địa phương
- resinous electricity
- điện nhựa
- solar electricity
- điện mặt trời
- static electricity
- điện tĩnh
- static electricity
- tĩnh điện học
- Supply of Water, Electricity and Gas
- cấp nước, điện và ga
- transformation of electricity
- sự biến đổi điện năng
- unlike electricity
- điện nghịch danh
- vitreous electricity
- điện dương
- vitreous electricity
- điện thủy tinh
- Water, Gas and Electricity
- hơi gas, nước và điện
✅ Xem thêm : chief officer là gì
điện học
- crystal electricity
- điện học tinh thể
- static electricity
- tĩnh điện học
✅ Xem thêm : insight là gì
điện lượng
✅ Xem thêm : cơ hô hấp phụ là gì
Các từ liên quan
✅ Xem thêm : miễn lãi 45 ngày là gì
Từ đồng nghĩa
✅ Xem thêm : recommended là gì
noun
- ac , current , dc , electromagneticism , electron , galvanism , heat , hot stuff , ignition , juice * , light , magneticism , service , spark , tension , utilities , voltage
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Electricity »
✅ Xem thêm : mì tôm có bao nhiêu calo
tác giả
Admin, Nhox vukhoacat, Alexi, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về electricity danh từ là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê electricity danh từ là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết electricity danh từ là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết electricity danh từ là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết electricity danh từ là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về electricity danh từ là gì
Các hình ảnh về electricity danh từ là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thông tin về electricity danh từ là gì tại WikiPedia
Bạn nên tra cứu thông tin về electricity danh từ là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến