Cập nhật ngày 25/03/2023 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ : drama | Vietnamese Translation thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ : drama | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Nghĩa của từ : drama Bài viết Nghĩa của từ : drama | Vietnamese Translation thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ : drama | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Nghĩa của từ : drama
Đánh giá về Nghĩa của từ : drama | Vietnamese Translation
Xem nhanh
Nhân vật trung tâm trong phim chính kịch, thường là một cá nhân hoặc một tập thể, đang phải đối mặt với mâu thuẫn vào những thời điểm quan trọng nhất trong đời.
Drama bao gồm cả 2 yếu tố bi và hài, chứa đựng những tình tiết kịch tính, gây ra những cảm xúc cao trào cho khán giả (hồi hộp, căng thẳng, cảm động….).
Một số bộ phim mang tính Drama của Hàn Quốc từng làm mưa làm gió trên màn ảnh: Hậu duệ mặt trời, Vì sao đưa anh tới, Ngôi nhà hạnh phúc…
Bên cạnh đó, drama còn xuất hiện trong các tác phẩm manga, anime của Nhật, bao gồm các thể loại tình cảm, trinh thám, cảm động, bi kịch,... tạo cho người xem cảm giác buồn bã và căng thẳng.
@nghialagiorg #nghialagiorg #nghialagi
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: 999 Lê Trọng Tấn, Tân Phú, Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0783982495
Website: https://nghialagi.org/
Google site: https://sites.google.com/site/nghialagiorg/
About me: https://about.me/nghialagiorg
Twitter: https://twitter.com/nghialagiorg
Flickr: https://www.flickr.com/people/nghialagiorg/
Pinterest: https://www.pinterest.com/nghialagiorg
Flipboard: https://flipboard.com/@nghialagiorg
Email: [email protected]
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: drama
Best translation match:
drama | * danh từ– kịch; tuồng (cổ)- (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng- sự việc có tính kịch * danh từ- kịch; tuồng (cổ)- (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng- sự việc có tính kịch |
Probably related with:
drama | bi kịch ; giọng xúc động ; khấu ; kịch nghệ ; kịch tích ; kịch tính hóa ; kịch tính ; kịch ; màn kịch ; nào ; phim truyền hình ; phim ; quan trọng gì ; quan trọng ; sân khấu ; thảm kịch ; trào ; vấn đề ; vở kịch ; bi kịch ; giọng xúc động ; khấu ; kịch nghệ ; kịch tích ; kịch tính hóa ; kịch tính ; kịch ; màn kịch ; nào ; phim truyền hình ; phim ; quan trọng gì ; quan trọng ; sân khấu ; thảm kịch ; trào ; vấn đề ; vở kịch ; |
drama | bi kịch ; giọng xúc động ; khấu ; kịch nghệ ; kịch tích ; kịch tính hóa ; kịch tính ; kịch ; màn kịch ; phim truyền hình ; phim ; quan trọng gì ; quan trọng ; sân khấu ; thảm kịch ; trào ; vấn đề ; vở kịch ; bi kịch ; giọng xúc động ; khấu ; kịch nghệ ; kịch tích ; kịch tính hóa ; kịch tính ; kịch ; màn kịch ; phim truyền hình ; phim ; quan trọng gì ; quan trọng ; sân khấu ; thảm kịch ; trào ; vấn đề ; vở kịch ; |
May be synonymous with:
drama; dramatic play; play | a dramatic work intended for performance by actors on a stage |
drama; dramatic event | an episode that is turbulent or highly emotional |
May related with:
tank drama | * danh từ- (sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối * danh từ- (sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối |
kitchen sink drama | * danh từ- thể loại kịch hiện thực * danh từ- thể loại kịch hiện thực |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về drama nghĩa tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê drama nghĩa tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết drama nghĩa tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết drama nghĩa tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết drama nghĩa tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!Các Hình Ảnh Về drama nghĩa tiếng việt là gì
Các hình ảnh về drama nghĩa tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhéTham khảo báo cáo về drama nghĩa tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn nên tìm thêm nội dung về drama nghĩa tiếng việt là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/Các bài viết liên quan đến