Nghĩa của từ : decide | Vietnamese Translation

Cập nhật ngày 23/03/2023 bởi mychi

Bài viết Nghĩa của từ : decide | Vietnamese Translation thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ : decide | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Nghĩa của từ : decide Bài viết Nghĩa của từ : decide | Vietnamese Translation thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ : decide | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Nghĩa của từ : decide

Đánh giá về Nghĩa của từ : decide | Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator

Search Query: decide

Best translation match:

decide

* động từ- giải quyết, phân xử=to decide a question+ giải quyết một vấn đề=to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện…)=to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện)- quyết định=to decide to do something+ quyết định làm cái gì=to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì=that decides me!+ nhất định rồi!- lựa chọn, quyết định chọn=to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ!to decide on- chọn, quyết định chọn=she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục * động từ- giải quyết, phân xử=to decide a question+ giải quyết một vấn đề=to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện…)=to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện)- quyết định=to decide to do something+ quyết định làm cái gì=to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì=that decides me!+ nhất định rồi!- lựa chọn, quyết định chọn=to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ!to decide on- chọn, quyết định chọn=she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục

Probably related with:

decide

cho ; chuyện ; chọn ; chọn đi ; cloud ạ ; cân ; có quyền ; gọi ; hãy quyết định đi ; hãy tự quyết định ; không quyết định ; lo ; là người sẽ quyết định ; là tây cung nương nương nữa ; là tây cung nương nương ; lựa chọn ; lựa chọn đi ; muốn sao ; muốn ; mới là người quyết định ; mới đồng ; nghĩ là được quyết định người ; người ra quyết định ; người sẽ quyết định ; phu ̣ thuô ̣ ; phân biệt ; phải quyết định ; phủ nhận ; quy ‰ t çînh ; quyê ́ t đi ̣ nh ; quyê ́ t định ; quyết định chia tay ; quyết định nào ; quyết định rằng ; quyết định thì cứ ; quyết định thì ; quyết định xem ; quyết định ; quyết định đi ; quyết định được ; quết định ; ra quyết định ; sẽ quyết ; sẽ quyết định em ; sẽ quyết định ; thì ; thấy ; thể quyết định ; tây cung nương nương nữa ; tây cung nương nương ; tính ; tùy ; tự quyết định mình ; tự quyết định ; xem xét ; xác định ; xét ; xử ; ý ; đi ̣ nh ; đoan ; đây ; đã chọn ; đã quyết định thì cứ ; đã quyết định ; được ; ̃ đi ̣ nh đoa ̣ t ; cho ; chuyện ; chọn ; chọn đi ; cloud ạ ; cân ; có quyền ; gọi ; hãy quyết định đi ; hãy tự quyết định ; không quyết định ; lo ; là người sẽ quyết định ; là tây cung nương nương nữa ; là tây cung nương nương ; lựa chọn ; lựa chọn đi ; muốn sao ; muốn ; mới là người quyết định ; mới đồng ; nghĩ là được quyết định người ; người ra quyết định ; người sẽ quyết định ; phu ̣ thuô ̣ ; phân biệt ; phải quyết định ; phủ nhận ; quy ‰ t çînh ; quyê ́ t đi ̣ nh ; quyê ́ t định ; quyết định chia tay ; quyết định nào ; quyết định rằng ; quyết định thì cứ ; quyết định thì ; quyết định xem ; quyết định ; quyết định đi ; quyết định được ; quết định ; ra quyết định ; sẽ quyết ; sẽ quyết định em ; sẽ quyết định ; thì ; thấy ; thể quyết định ; tây cung nương nương nữa ; tây cung nương nương ; tính ; tùy ; tự quyết định mình ; tự quyết định ; xem xét ; xác định ; xét ; xử ; ý ; đi ̣ nh ; đoan ; đây ; đã chọn ; đã quyết định thì cứ ; đã quyết định ; được ; ̃ đi ̣ nh đoa ̣ t ;

decide

cho ; chuyện ; chọn ; chọn đi ; cloud ạ ; cân ; có quyền ; gọi ; hãy quyết định đi ; hãy tự quyết định ; không quyết định ; lo ; là người sẽ quyết định ; là tây cung nương nương ; lựa chọn ; lựa chọn đi ; muốn sao ; muốn ; mới là người quyết định ; mới đồng ; người ra quyết định ; người sẽ quyết định ; phu ̣ thuô ̣ ; phân biệt ; phải chọn ; phải quyết định ; phủ nhận ; quy ‰ t çînh ; quyê ́ t định ; quyết định chia tay ; quyết định nào ; quyết định rằng ; quyết định thì cứ ; quyết định thì ; quyết định xem ; quyết định ; quyết định đi ; quyết định được ; quết định ; ra quyết định ; sẽ quyết định em ; sẽ quyết định ; thấy ; thể quyết định ; tây cung nương nương nữa ; tây cung nương nương ; tính ; tùy ; tự quyết định mình ; tự quyết định ; xem xét ; xác định ; xét ; xử ; ý ; đi ̣ nh ; đoan ; đây ; đã chọn ; đã quyết định thì cứ ; đã quyết định ; được ; ứng ; cho ; chuyện ; chọn ; chọn đi ; cloud ạ ; cân ; có quyền ; gọi ; hãy quyết định đi ; hãy tự quyết định ; không quyết định ; lo ; là người sẽ quyết định ; là tây cung nương nương ; lựa chọn ; lựa chọn đi ; muốn sao ; muốn ; mới là người quyết định ; mới đồng ; người ra quyết định ; người sẽ quyết định ; phu ̣ thuô ̣ ; phân biệt ; phải chọn ; phải quyết định ; phủ nhận ; quy ‰ t çînh ; quyê ́ t định ; quyết định chia tay ; quyết định nào ; quyết định rằng ; quyết định thì cứ ; quyết định thì ; quyết định xem ; quyết định ; quyết định đi ; quyết định được ; quết định ; ra quyết định ; sẽ quyết định em ; sẽ quyết định ; thấy ; thể quyết định ; tây cung nương nương nữa ; tây cung nương nương ; tính ; tùy ; tự quyết định mình ; tự quyết định ; xem xét ; xác định ; xét ; xử ; ý ; đi ̣ nh ; đoan ; đây ; đã chọn ; đã quyết định thì cứ ; đã quyết định ; được ; ứng ;

May be synonymous with:

decide; adjudicate; resolve; settle

bring to an end; settle conclusively

May related with:

decide

* động từ- giải quyết, phân xử=to decide a question+ giải quyết một vấn đề=to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện…)=to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện)- quyết định=to decide to do something+ quyết định làm cái gì=to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì=that decides me!+ nhất định rồi!- lựa chọn, quyết định chọn=to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ!to decide on- chọn, quyết định chọn=she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục * động từ- giải quyết, phân xử=to decide a question+ giải quyết một vấn đề=to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện…)=to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện)- quyết định=to decide to do something+ quyết định làm cái gì=to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì=that decides me!+ nhất định rồi!- lựa chọn, quyết định chọn=to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ!to decide on- chọn, quyết định chọn=she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục

decided

* tính từ- đã được giải quyết, đã được phân xử- đã được quyết định- kiên quyết, không do dự, dứt khoát=decided opinion+ ý kiến dứt khoát=a decided man+ con người kiên quyết- rõ rệt, không cãi được=a decided difference+ sự khác nhau rõ rệt=a decided improvenent+ sự tiến bộ rõ rệt * tính từ- đã được giải quyết, đã được phân xử- đã được quyết định- kiên quyết, không do dự, dứt khoát=decided opinion+ ý kiến dứt khoát=a decided man+ con người kiên quyết- rõ rệt, không cãi được=a decided difference+ sự khác nhau rõ rệt=a decided improvenent+ sự tiến bộ rõ rệt

decidedness

* danh từ– tính kiên quyết, tính dứt khoát * danh từ- tính kiên quyết, tính dứt khoát

decidability

– xem decide

decidable

– xem decide

decider

* danh từ- cuộc quyết đấu, trận quyết đấu * danh từ- cuộc quyết đấu, trận quyết đấu

deciding

* phó từ- có tác dụng quyết định * phó từ- có tác dụng quyết định

English Word Index:A.B.C.D.E.F.G.H.I.J.K.L.M.N.O.P.Q.R.S.T.U.V.W.X.Y.Z.

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources

Các câu hỏi về decide danh từ là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê decide danh từ là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết decide danh từ là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết decide danh từ là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết decide danh từ là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về decide danh từ là gì

Các hình ảnh về decide danh từ là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Xem thêm tin tức về decide danh từ là gì tại WikiPedia

Bạn có thể tìm nội dung về decide danh từ là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment