Cập nhật ngày 23/02/2023 bởi mychi
Bài viết relaxed thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu relaxed trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “relaxed”
Bài viết relaxed thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu relaxed trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “relaxed”
Đánh giá về relaxed
Bản dịch của relaxed
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
放鬆的, 輕鬆自在的, 從容的…
Xem thêm
trong tiếng Tây Ban Nha
tranquilo, relajado, sosegado…
Xem thêm
trong tiếng Bồ Đào Nha
descontraído, relaxado, relaxado/-da…
Xem thêm
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
くつろいで, リラックスして, うちとけた…
Xem thêm
sakin, rahat, mutlu…
Xem thêm
détendu/-ue, décontracté/-ée, détendu…
Xem thêm
tranquil, relaxat…
Xem thêm
مُسْتَرخ, مُريح… مُسْتَرخ, مُريح…
Xem thêm
klidný, nenucený, uvolněný…
Xem thêm
afslappet, tvangfri…
Xem thêm
santai, tidak ketat…
Xem thêm
ผ่อนคลาย, สบาย ๆ, ไม่เคร่งครัดเรื่องกฎ… ผ่อนคลาย, สบาย ๆ, ไม่เคร่งครัดเรื่องกฎ…
Xem thêm
opanowany, odprężony, luźny…
Xem thêm
tenang, santai, kendur…
Xem thêm
entspannt, gelassen…
Xem thêm
avslappet…
Xem thêm
(기분이) 느긋한, 여유있는, (장소가) 편안한…
Xem thêm
спокійний, розслаблений, розслаблена атмосфера…
Xem thêm
rilassato, morbido…
Xem thêm
спокойный, непринужденный…
Xem thêm
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem định nghĩa của relaxed trong từ điển tiếng Anh Xem định nghĩa của relaxed trong từ điển tiếng Anh
Tìm kiếm
relative pronoun
relatively
relax
relaxation
relaxed
relaxing
relay
relay race
release
Các câu hỏi về danh từ của relax là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh từ của relax là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của relax là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của relax là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của relax là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về danh từ của relax là gì
Các hình ảnh về danh từ của relax là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo báo cáo về danh từ của relax là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tra cứu thêm nội dung về danh từ của relax là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến