Nghĩa của từ Old – Từ điển Anh

Cập nhật ngày 23/03/2023 bởi mychi

Bài viết Nghĩa của từ Old – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ Old – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của từ Old – Từ điển Anh” Bài viết Nghĩa của từ Old – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ Old – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của từ Old – Từ điển Anh”

Đánh giá về Nghĩa của từ Old – Từ điển Anh

✅ Mọi người cũng xem : cơ quan báo chí là gì

/ould/

Thông dụng

✅ Mọi người cũng xem : massage tình yêu là gì

Tính từ

Già an old man một ông già my old man (thông tục) bà nhà tôi an old woman bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị an old maid gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng

✅ Mọi người cũng xem : nhân viên y tế tiếng nhật là gì

Già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện old head on young shoulders ít tuổi nhưng già giặn old in diplomacy có kinh nghiệm về ngoại giao an old bird cáo già an old hand tay lão luyện

Lên… tuổi, thọ he is ten years old nó lên mười (tuổi)

Cũ, nát, rách, cổ old clothes quần áoold friends những bạn cũ old as the hills cổ như những trái đồi

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu cháo chỉ

Xưa, ngày xưa old Hanoi Hà nội ngày xưa

Danh từ

✅ Mọi người cũng xem : định dạng phông chữ là gì

Người già the old feel the cold weather more than the young người già cảm thấy thời tiết lạnh hơn người trẻ

✅ Mọi người cũng xem : siêu văn bản là gì

Cấu trúc từ

✅ Mọi người cũng xem : content leader là gì

the Old World đông bán cầu the good old times thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa

✅ Mọi người cũng xem : ví trust là gì

old man of the sea người bám như đỉa

any old thing (từ lóng) bất cứ cái gì

✅ Mọi người cũng xem : đoàn kết xã hội là gì

to have a good (fine, high) old time (từ lóng) nghỉ rất thoải mái

my old bones Xem bone

the old man cái thân này, cái thân già này the men of old người xưa I have heard it of old tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

any old how không cẩn thận, không ngăn nắp

✅ Mọi người cũng xem : quần hôn nghĩa là gì

a chip off the old block như chip

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu xương heo

a dirty old man như dirty

✅ Mọi người cũng xem : mùng 3 tháng 3 là ngày gì

for old times’sake vì quá khứ hay những hồi ức êm dịu

the good/bad old days xưa kia

the grand old man như grand

✅ Mọi người cũng xem : phẫu thuật là gì

have/give sb a high old time như high

✅ Mọi người cũng xem : chất chỉ thị là gì

money for jam/old rope như money

no fool like an old fool như fool

✅ Mọi người cũng xem : me bao nhiêu calo

of old ngày xưa

as old as the hills rất cũ, cổ xưa

old beyond one’s years già trước tuổi old boy, chap, man,etc cách gọi thân mật look here, old man! này!, ông bạn thân mến! (be) old enough to be sb’s father/mother đáng tuổi cha/mẹ (be) old enough to know better khá chính chắn (hành động) old hat cũ rích have an old head on young shoulders già giặn trước tuổi an old trout bà già cau có an old wives’tale chuyện bà già one of the old school người theo lối cổ, bảo thủ pay/settle an old score trả được thù về một việc làm sai trái của ai trong quá khứ rake over old ashes như rake ring out the old year and ring in the new như ring the same old story như same teach an old dog new tricks như teach tough as old boots nbư tough young and old như young the old country quê hương cũ the old guard vệ binh già the Old Testament kinh Cựu ước (nói về lịch sử và tín ngưỡng của người Do Thái)

hình thái từ

  • so sánh hơn : older/elder
  • so sánh nhất : oldest/eldest

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective aged , along in years , ancient , broken down , debilitated , decrepit , elderly , enfeebled , exhausted , experienced , fossil * , geriatric , getting on , gray , gray-haired , grizzled * , hoary * , impaired , inactive , infirm , mature , matured , not young , olden , oldish , over the hill , past one’s prime , seasoned , senile , senior , skilled , superannuated , tired , venerable , versed , veteran , wasted * , aboriginal , age-old , antediluvian , antiquated , antique , archaic , bygone , cast-off , crumbling , dated , decayed , demode , done , early , erstwhile , former , hackneyed * , immemorial , late , moth-eaten * , of old , of yore , oldfangled , old-fashioned , old-time , once , onetime , original , outmoded , out-of-date , pass

Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Old »

tác giả

Admin, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Trang , ngoc hung, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Admin, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Trang , ngoc hung, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách

Tìm thêm với Google.com : Tìm thêm với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ

Các câu hỏi về danh từ của old là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh từ của old là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của old là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của old là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của old là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về danh từ của old là gì

Các hình ảnh về danh từ của old là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thêm kiến thức về danh từ của old là gì tại WikiPedia

Bạn nên tìm nội dung chi tiết về danh từ của old là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment