Nghĩa của từ Live – Từ điển Anh

Cập nhật ngày 23/03/2023 bởi mychi

Bài viết Nghĩa của từ Live – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ Live – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Nghĩa của từ Live – Từ điển Anh” Bài viết Nghĩa của từ Live – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ Live – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Nghĩa của từ Live – Từ điển Anh”

Đánh giá về Nghĩa của từ Live – Từ điển Anh

Xem nhanh
Thầy Quang, thạc sĩ Mỹ, giáo viên dạy tiếng Anh trên Vnexpress chia sẻ cách phát âm từ rất đơn giản: live!

✅ Mọi người cũng xem : alen đột biến là gì

/liv/

✅ Mọi người cũng xem : ô nhiễm điểm là gì

Thông dụng

✅ Mọi người cũng xem : tê giác đọc tiếng anh là gì

Nội động từ

Sống as long as we live, we will fight oppression and exploitation chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột Marx’s name will live for ever Tên của Mác sẽ sống mãi Lenin’s memory lives Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người long live communism chủ nghĩa cộng sản muôn năm

Ở, trú tại to live in Hanoi sống ở Hà nội

Ngoại động từ

Sống to live a quiet life sống một cuộc đời bình lặng

Thực hiện được (trong cuộc sống) to live one’s dream thực hiện được giấc mơ của mình

Cấu trúc từ

how the other half lives Xem half

to live beyond one’s means tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán

✅ Mọi người cũng xem : chỉ thị 10 là gì

to live by one’s wits sống xoay sở

to live in the past sống theo quá khứ

to live in sin ăn nằm với nhau như vợ chồng

to live it up sống phung phí

✅ Mọi người cũng xem : telesales là gì

to live a lie Xem lie

✅ Mọi người cũng xem : chiến lược cấp ngành là gì

to live like fighting cocks thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê

✅ Mọi người cũng xem : không buồn ngủ là bệnh gì

to live like a lord sống như ông hoàng

to live on the fat of the land sống hưởng thụ

✅ Mọi người cũng xem : tình yêu trong sáng là gì

we live and learn sống qua rồi mới biết

to live by kiếm sống bằng to live by honest labour kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu cá tầm đã lát

to live down để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà live down one’s sorrow để thời gian làm quên nỗi buồn Phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm…) to live down a prejudice against one bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu để ninh bình

to live in ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc

✅ Mọi người cũng xem : bảo hiểm xã hội là gì

to live on (upon) sống bằng to live on fruit sống bằng hoa quả to live on hope sống bằng hy vọng

to live out sống sót Sống qua được (người ốm) the patient lives out the night bệnh nhân qua được đêm Sống ở ngoài nơi làm việc

to live through sống sót, trải qua to live through a storm sống sót sau một trận bão

to live up to sống theo to live up to one’s income sống ở mức đúng với thu nhập của mình to live up to one’s reputation sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình to live up to one’s principles thực hiện những nguyên tắc của mình to live up to one’s word (promise) thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa

to live with sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)

✅ Mọi người cũng xem : khổ giấy in mặc định trong word là gì

to live close sống dè xẻn to live in clover Xem clover to live a double life sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống to live fast Xem fast to live from hand to mouth sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy to live hard to live rough Sống cực khổ to live high Xem high to live and let live sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai to live in a small way sống giản dị và bình lặng to live well ăn ngon to live on sb/st (người) sống bám vào ai, sống dựa vào cái gì (động vật) sống kí sinh trên

Tính từ

/laiv/ live sống, hoạt động to fish with a live bait câu bằng mồi sống (đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) a live horse một con ngựa thực Đang cháy đỏ live coal than đang cháy đỏ Chưa nổ, chưa cháy live bomb bom chưa nổ live match diêm chưa đánh Đang quay a live axle trục quay Có dòng điện chạy qua live wire dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết Tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra a live broadcast buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá…) Mạnh mẽ, đầy khí lực Nóng hổi, có tính chất thời sự a live issue vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự

Hình thái từ

  • V-ed.lived

Chuyên ngành

Toán & tin

sống, tồn tại // hoạt; sinh thực

Xây dựng

sống, hoạt động, có dòng điện chạy qua, đang quay (trục…), đang cháy

Điện

đang có điện

Kỹ thuật chung

có điện live (electrical) có điện (áp) live circuit mạch có điện live contact tiếp điểm có điện live line đường có (điện) áp live line đường dây có điện live rail ray có điện live wire dây có điện live working sự làm việc có điện đang chạy đang quay live axle trục đang quay động front live axle cầu dẫn động trước live axle cầu dẫn động live axle trục truyền động live cargo tải trọng động live contact tiếp điểm đóng live guy dây néo di động live lever đòn (bẩy) di động live link liên kết động live load tác động biến đổi live load tải trọng di động live load stress ứng suất do tải trọng động live load stress ứng suất mạch động live main đường ống đang hoạt động live transmission sự truyền dẫn sống động live-roll table băng lăn dẫn động strength at live load giới hạn mỏi chu kỳ mạch động vehicular live load tải trọng xe di động đường được cấp điện được kích hoạt nóng (dây) mang điện be live đang mang điện live part phần (tử) mang điện

Kinh tế

phát trực tiếp live broadcast sự phát trực tiếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective alive , animate , aware , breathing , conscious , living , vital , active , alert , brisk , burning , controversial , current , dynamic , earnest , effective , effectual , efficacious , efficient , functioning , hot * , lively , operative , pertinent , pressing , prevalent , running , topical , unsettled , vivid , working , animated , red-hot , alacritous , biogenous , blithe , boisterous , ebullient , effervescent , exhilarating , extrovert , exuberant , fervent , fervid , impassioned , intense , invigorating , lighthearted , parturient , piquant , quick , rambunctious , spirited , spiritous , sprightly , spry , vigorous , vivacious , viviparous verb abide , be , be alive , breathe , continue , draw breath , endure , get along , get by , have life , last , lead , maintain , make it , move , pass , persist , prevail , remain , remain alive , subsist , survive , bide , bunk * , crash * , dwell , hang one’s hat , hang out * , locate , lodge , nest , occupy , perch , reside , roost , settle , be happy , delight , experience , flourish , love , luxuriate , make the most of , prosper , relish , savor , take pleasure , thrive , acquire a livelihood , earn a living , earn money , fare , feed , get along * , get by * , make ends meet , profit , support , exist , domicile , house , pursue , active , animate , are , blazing , board , burning , dynamic , energetic , glowing , in person , manage , room , unexploded , vigorous , vivid

Từ trái nghĩa

adjective dead , non-existent , apathetic , dispirited , inactive , lethargic verb cease , depart , die , not use

Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Live »

tác giả

Nguyễn Minh Hiếu, Admin, Luong Nguy Hien, DTN, Nhilun, KyoRin, Ngọc, ngoc hung, Nguyễn Hồng Phước, Khách

Tìm thêm với Google.com : Tìm thêm với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ

Các câu hỏi về danh từ của live là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh từ của live là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của live là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của live là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của live là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về danh từ của live là gì

Các hình ảnh về danh từ của live là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tìm thêm thông tin về danh từ của live là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tra cứu thêm nội dung chi tiết về danh từ của live là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment