Cập nhật ngày 24/03/2023 bởi mychi
Bài viết hunger thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu hunger trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “hunger” Bài viết hunger thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu hunger trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “hunger”
Đánh giá về hunger
hunger noun (NEED FOR FOOD)
Thêm các ví dụ SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ✅ Mọi người cũng xem : trồng cây si trong tình yêu là gì
hunger noun (DESIRE)
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ (Định nghĩa của hunger từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)hunger | Từ điển Anh Mỹ
hunger noun [U] (FOOD)
hunger noun [U] (DESIRE)
to want something very much:
She had always hungered for a starring role in a musical.
(Định nghĩa của hunger từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu gà ác tiềm thuốc bắc
Các ví dụ của hunger
hunger
They are notex partefigures, put in by people hungering for a duty to enable them to exploit consumers. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
He hungers for the old words, but that matter is now settled. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
They were very often underpaid; they had no pensions scheme, and the one thing for which they are hungering is a pension scheme. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
I saw a community which had hungered for peace enjoying after so many years the fruits of peace. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
We shall then be left with a vast building trade in this country hungering for something to do. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The country’s industries are hungering for raw and other material, such as railway wagons, locomotives, etc. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The parents, relatives, comrades and friends of our soldiers, are all hungering for this news. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
In my opinion, that world unity for which we are hungering will not come about by paper theorising. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Thirty million pounds divided among these enormous number of trades, each of which is hungering for trade, and the captains of industry engaged in which are hungering for business. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The boys and girls became so because ofhunger.Từ Cambridge English Corpus
They had ample food and there was nohunger.Từ Cambridge English Corpus
The lessening of weight fluctuations and the containment of chronic thinness, as compared with the 1960s, gave further leverage for cushioning seasonalhunger.Từ Cambridge English Corpus
The more they consumed, the more they hungered for power. TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Puppetman was becoming an independent, and demanding, force in his mind, constantly hungering for more. TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
People impute deliberativeness to their choices even when it is their feelings – such ashunger- that account for their conduct.Từ Cambridge English Corpus
Xem tất cả các ví dụ của hunger Xem tất cả các ví dụ của hunger
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
✅ Mọi người cũng xem : contented là gì
Bản dịch của hunger
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
對食物的需求, 饑餓感, 饑餓…
Xem thêm
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
对食物的需求, 饥饿感, 饥饿…
Xem thêm
trong tiếng Tây Ban Nha
hambre, hambre [feminine], hambre [masculine]… hambre, hambre [feminine], hambre [masculine]…
Xem thêm
trong tiếng Bồ Đào Nha
fome, fome [feminine]… fome, fome [feminine]…
Xem thêm
trong tiếng Việt
tình trạng đói, sự đói, sự khao khát… tình trạng đói, sự đói, sự khao khát…
Xem thêm
trong những ngôn ngữ kháctrong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
空腹, 飢餓, 飢え…
Xem thêm
açlık, kıtlık, bir şeye duyulan açlık/aşırı istek…
Xem thêm
faim [feminine], soif [feminine], faim…
Xem thêm
gana, fam…
Xem thêm
جوع…
Xem thêm
hlad, hladovět (po)…
Xem thêm
sult, hunger, hungre…
Xem thêm
rasa lapar, kelaparan, keinginan…
Xem thêm
ความหิว, ความอดอยา, ความปรารถนาอย่างแรงกล้า… ความหิว, ความอดอยา, ความปรารถนาอย่างแรงกล้า…
Xem thêm
głód…
Xem thêm
kelaparan, kebuluran, dahagakan…
Xem thêm
der Hunger, hungern…
Xem thêm
sult [masculine], hungersnød [masculine], sultfølelse [masculine]… sult [masculine], hungersnød [masculine], sultfølelse [masculine]…
Xem thêm
굶주림, 기아…
Xem thêm
голод, жадоба, бажання…
Xem thêm
fame, aver fame, bramare…
Xem thêm
голод, жажда, потребность…
Xem thêm
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Phát âm của hunger là gì? Phát âm của hunger là gì?
✅ Mọi người cũng xem : bất tử loại 9 là gì
Tìm kiếm
hung up
hung, drawn, and quartered idiom
Hungarian
Hungary
hunger
hunger after/for something
hunger strike
hunger striker
hungover
Các câu hỏi về danh từ của hungry là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh từ của hungry là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của hungry là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của hungry là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của hungry là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!Các Hình Ảnh Về danh từ của hungry là gì
Các hình ảnh về danh từ của hungry là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhéXem thêm báo cáo về danh từ của hungry là gì tại WikiPedia
Bạn nên tìm thêm thông tin về danh từ của hungry là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/Các bài viết liên quan đến