Cập nhật ngày 23/03/2023 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ Free – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ Free – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Nghĩa của từ Free – Từ điển Anh” Bài viết Nghĩa của từ Free – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Nghĩa của từ Free – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Nghĩa của từ Free – Từ điển Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Free – Từ điển Anh
Công cụ cá nhân- /fri:/
Thông dụng
✅ Mọi người cũng xem : ngày của đàn ông là ngày gì
Tính từ
✅ Mọi người cũng xem : toán văn gdcd là ngành gì
Tự do a free country một nước tự do free hydrogen (hoá học), hyđro tự do a free translation bản dịch tự do, bản dịch thoát ý free verse thơ tự do (không luật) free love tình yêu tự do (không cần cưới xin)✅ Mọi người cũng xem : sign in with a security key là gì
Không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn free admission vào cửa không mất tiền free of duty được miễn thuế free imports các loại hàng nhập được miễn thuế ( + from) không bị, khỏi phải, thoát được free from care không phải lo lắng free from pain không bị đau đớn free from dampness không bị ẩm✅ Mọi người cũng xem : đồng hồ cơ cót là gì
Rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ to have very little free time có rất ít thì giờ rảnh there are three rooms free at this hotel ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở Lỏng, không bị ràng buộc to leave one end of the rope free thả lỏng một dây thừng Suồng sã; xấc láo; tục to be too free in one’s behaviour có thái độ suồng sã a free story một chuyện tục Thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng a free style of writing văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển free lines and curves những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển free gestures những cử chỉ mềm mại uyển chuyển✅ Mọi người cũng xem : vận chuyển quá cảnh là gì
Rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều to spend money with a free hand tiêu tiền hào phóng to be free with one’s praises khen ngợi không tiếc lời Thông, thông suốt (không bị ngăn cản) a free road con đường thông suốt Tự nguyện, tự ý to be free to confess tự nguyện thú nhận of one’s own free will tự nguyện, không hề do cưỡng ép✅ Mọi người cũng xem : muối hữu cơ là gì
Được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà…)✅ Mọi người cũng xem : tôi không biết tiếng anh tiếng anh là gì
Cấu trúc từ
✅ Mọi người cũng xem : vôn kế là gì
free motion xọc xạch; rơ (máy)✅ Mọi người cũng xem : nước ấn độ tiếng anh là gì
to give somebody a free hand để cho ai toàn quyền hành động to have a free hand có toàn quyền hành động✅ Mọi người cũng xem : api key steam là gì
to allow free rein/play to someone/something thả lỏng, buông lỏng✅ Mọi người cũng xem : du lịch văn hóa là gì
of one’s own free will tự nguyện, do ý chí cá nhân to have one’s hands free rảnh tay, không phải lo lắng điều gì✅ Mọi người cũng xem : non toxic glue là gì
to make free with sb xử sự khiếm nhã đối với ai to make free use of something tuỳ thích sử dụng cái gì✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu tokbokki phô mai
feel free! xin cứ tự nhiên!✅ Mọi người cũng xem : không gì là không thể
free and easy không chấp nê hình thứcPhó từ
Tự do Không phải trả tiền (hàng hải) xiên gióNgoại động từ
Thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do Gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)Chuyên ngành
Toán & tin
tự doXây dựng
tự doKỹ thuật chung
bột tự do nghỉ độc lập lỏng free flow discharge lưu lượng trong lòng dẫn hở free liquid knockout bộ tách chất lỏng free liquid surface bề mặt thoáng chất lỏng free surface of liquid mặt thoáng chất lỏng free surface of liquid mặt thoáng của chất lỏngCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective chargeless , comp , complimentary , costless , for love , for nothing , freebie * , free of cost , free ride * , gratis , gratuitous , handout , on the cuff , on the house * , paper * , unpaid , unrecompensed , able , allowed , at large , at liberty , casual , clear , disengaged , easy , escaped , familiar , fancy-free * , footloose * , forward , frank , free-spirited , free-wheeling , independent , informal , lax , liberal , liberated , loose , off the hook , on one’s own , on the loose , open , permitted , relaxed , unattached , uncommitted , unconfined , unconstrained , unengaged , unfettered , unhampered , unimpeded , unobstructed , unregulated , unrestricted , untrammeled , autarchic , autonomic , autonomous , democratic , emancipated , enfranchised , freed , individualistic , self-directing , self-governing , self-ruling , separate , sovereign , sui juris , unenslaved , unregimented , at leisure , available , empty , extra , idle , not tied down , spare , unemployed , uninhabited , unused , vacant , big , big-hearted * , bounteous , bountiful , charitable , eager , handsome , hospitable , lavish , munificent , open-handed , prodigal , unstinging , willing , unrestrained , inexact , unoccupied , unblocked , free-spoken , vocal , freehanded , openhanded , unsparing , unstinting , spontaneous , uncompelled , unforced , volitional , willful , ad lib , apathetic , artless , candid , cavalier , communicative , delivered , dissolute , exempt , flush , generous , immoderate , immune , indifferent , ingenuous , jaunty , latitudinal , latitudinous , lenient , optional , prompt , ready , released , sans souci , unburdened , unconcerned , unencumbered , unlimited , unreserved , vagile , voluntary verb absolve , acquit , bail , bail out * , clear , cut loose * , deliver , demobilize , discharge , disengage , disenthrall , disimprison , dismiss , emancipate , enfranchise , extricate , let loose , let off * , let off the hook , let out , loose , loosen , manumit , pardon , parole , put on the street , ransom , redeem , release , relieve , reprieve , rescue , save , set free , spring * , turn loose , turn out , unbind , uncage , unchain , undo , unfetter , unfix , unleash , untie , cast off , cut loose , decontaminate , disembarrass , disencumber , disentangle , empty , excuse , exempt , put off , rid , unburden , unlade , unload , unpack , unshackle , liberate , open , unblockTừ trái nghĩa
adjective costly , expensive , high-priced , priced , bound , confined , hindered , limited , restrained , barred , enslaved , prevented , suppressed , busy , occupied , scheduled , tied-up , mean , niggardly , tight-fisted , arbitrary , coercive , formal , reserved , subject verb confine , enslave , hold , incarcerate , restrain , burden , compel , limit , suppressLấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Free »
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Trang , Ngọc, Khách
Tìm thêm với Google.com : Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
;
Các câu hỏi về danh từ của free là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh từ của free là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của free là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của free là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của free là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!Các Hình Ảnh Về danh từ của free là gì
Các hình ảnh về danh từ của free là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhéTra cứu thông tin về danh từ của free là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tìm nội dung về danh từ của free là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/Các bài viết liên quan đến