Cập nhật ngày 23/02/2023 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ Fast – Từ điển Anh thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu Nghĩa của từ Fast – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Nghĩa của từ Fast
– Từ điển Anh”
Bài viết Nghĩa của từ Fast – Từ điển Anh thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu Nghĩa của từ Fast – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Nghĩa của từ Fast
– Từ điển Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Fast – Từ điển Anh
Công cụ cá nhân
✅ Mọi người cũng xem : first blood là gì
✅ Mọi người cũng xem : ipad gen 8 là gì
/fa:st/
✅ Mọi người cũng xem : chi phí không hợp lý là gì
Thông dụng
Tính từ
Chắc chắn
- a stake fast in the ground
- cọc đóng chắc xuống đất
- to take fast hold of
- nắm chắc, cầm chắc
Thân, thân thiết, keo sơn
- a fast friend
- bạn thân
- fast friendship
- tình bạn keo sơn
Bền, không phai
- a fast colour
- màu bền
Nhanh, mau
- fast food
- thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh
- my watch is five minutes fast
- đồng hồ của tôi chạy nhanh năm phút
- a fast train
- xe lửa tốc hành
Trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)
- the fast set
- làng chơi
- hard and fast
- cứng nhắc (nghĩa bóng)
- fast and furious
- vừa nhanh vừa sống động
- to be fast with gout
- nằm liệt giường vì bệnh gút
- to make fast
- buộc chặt
Phó từ
✅ Mọi người cũng xem : đột biến gen jak2v617f là gì
Chắc chắn, bền vững, chặt chẽ
- to stand fast
- đứng vững
- eyes fast shut
- mắt nhắm nghiền
- to sleep fast
- ngủ say sưa
Nhanh
- to run fast
- chạy nhanh
Trác táng, phóng đãng
- to live fast
- sống trác táng, ăn chơi
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh
- fast bind, fast find
- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
- to play fast and loose
- lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
- to run as fast as one’s legs can carry one
- nhanh hết sức, nhanh thật nhanh
- thick and fast
- dồn dập, tới tấp
Danh từ
✅ Mọi người cũng xem : máy bơm chân không là gì
Sự ăn chay
✅ Mọi người cũng xem : văn hóa bút là gì
Mùa ăn chay; ngày ăn chay
Sự nhịn đói
- to break one’s fast
- ăn điểm tâm, ăn sáng
Hình thái từ
- so sánh hơn :faster
- so sánh nhất :the fastest
- Ved: fasted
- Ving:fasting
✅ Mọi người cũng xem : không nói chuyện tiếng anh là gì
Chuyên ngành
Xây dựng
bền
✅ Mọi người cũng xem : đa nền tảng là gì
Kỹ thuật chung
✅ Mọi người cũng xem : hạnh nhân bao nhiêu calo
bền vững
cố định
- fast address
- địa chỉ cố định
- fast pulley
- puli cố định
- fast pulley
- puli cố định trên trục
- fast-joint
- mối nối cố định
- fast-joint butt
- bản lề chốt cố định
- fast-pin hinge
- bản lề chốt cố định
nhanh
- boil fast
- sôi nhanh
- Electrical Fast Transient (EFT)
- quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
- FAM (fastaccess memory)
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast access memory
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast access memory
- bộ nhớ truy nhập nhanh
- fast acting valve
- van tác động nhanh
- Fast Ambiguity Resolution Approach (FARA)
- phương pháp giải nhanh bài toán mờ
- Fast Associated Control Channel (FACCH)
- kênh điều khiển kết hợp nhanh
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- fast beam experiments
- thí nghiệm chùm hạt nhanh
- fast bend
- chỗ ngoặt tốc độ nhanh
- fast breeder reactor
- lò phản ứng tái sinh nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng nhân nơtron nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng tái sinh nơtron nhanh
- fast breeder reactor technology
- công nghệ lò phản ứng nhân nhanh
- fast burst
- chớp iôn hóa nhanh
- fast burst
- dừng iôn hóa nhanh
- fast changing
- sự thay đổi nhanh
- fast charge
- nạp nhanh
- fast charger
- máy sạc nhanh
- fast chill space
- không gian làm lạnh nhanh
- fast chilling
- làm lạnh nhanh
- fast circuit switch
- bộ chuyển mạch nhanh
- Fast Circuit Switching (FCS)
- chuyển mạch kênh nhanh
- fast cooling
- làm lạnh nhanh
- fast copy data set program
- chương trình tập dữ liệu bản sao nhanh
- fast core
- bộ nhớ nhanh
- Fast Data Encryption Algorithm (FEAL)
- thuật tóan mật hóa dữ liệu nhanh
- fast developer
- thuốc hiện ảnh nhanh
- fast electron
- điện tử nhanh
- Fast Elliptic Encryption (FEE)
- mật hóa elip nhanh
- Fast Encryption Algorithm (FEAL)
- thuật tóan mật hóa nhanh
- Fast Ethernet Interface Processor (FEIP)
- Bộ xử lý giao diện Ethenet nhanh
- fast extruding furnace carbon black (fef carbon black)
- muội than lò đùn nhanh
- Fast File System (FFS)
- hệ thống tệp nhanh
- fast firing
- sự nung nhanh
- fast fission
- sự phân hạch nhanh
- fast fission factor
- hệ số phân hạch nhanh
- fast forward (e.g. VCR, tape deck, etc.)
- chuyển tiếp nhanh
- fast forward control
- sự điều khiển nhanh hướng tới
- fast Fourier transform
- biến quả Fourier nhanh
- Fast Fourier Transform (FFT)
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- Fast Fourier Transform (FFT)
- biến đổi furiê nhanh
- Fast Fourier Transform (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- fast Fourier transform (FFT)
- phép biến đổi Furier nhanh
- fast Fourier transform-FFT
- sự biến đổi nhanh
- fast Fourier transformation (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- fast freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- fast freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- fast freezer
- máy kết đông nhanh
- fast freezing
- kết đông nhanh
- fast freezing control
- sự điều chỉnh kết đông nhanh
- fast freezing zone
- vùng kết đông nhanh
- fast frequency hopping
- sự nhảy tần nhanh
- fast frequency shift keying
- sự đánh tín hiệu dịch tần nhanh
- fast frequency shift keying-FFSK
- sự điều báo bằng di tần nhanh
- fast frozen
- được kết đông nhanh
- fast frozen food store
- kho thực phẩm kết đông nhanh
- fast hardener
- máy tôi cứng kem nhanh
- fast hardening concrete
- bê tông cứng nhanh
- Fast Hartley Transform (FHT)
- Biến đổi Hartley nhanh
- fast idle
- chạy không tải nhanh
- fast idle
- sự cầm chừng nhanh
- Fast InfraRed (FIR)
- tia tử ngoại nhanh
- Fast Internet Routed Switching Technology (FIRST)
- Công nghệ chuyển mạch định tuyến Internet nhanh
- fast liberation of gas
- sự giải thoát nhanh của khí
- fast line
- đường dây nhanh
- fast line
- đường truyền nhanh
- fast link
- liên kết nhanh
- Fast Local Internet Protocol (FLIP)
- Giao thức Internet cục bộ nhanh
- fast logic
- mạch llogic nhanh
- fast melting
- nóng chảy nhanh
- fast melting
- tan băng nhanh
- fast memory
- bộ nhớ nhanh
- fast mill
- máy cán nhanh
- fast mode
- kiểu nhanh
- fast moving depreciation
- áp thấp nhanh
- fast moving depression
- hạ nhanh (khí áp)
- fast neutron
- nơtron nhanh
- fast packet server (FPS)
- máy chủ chuyển gói nhanh
- fast packet server (FPS)
- tổng đài chuyển gói nhanh
- fast packet switching
- chuyển bó nhanh
- fast packet switching
- chuyển gói nhanh
- Fast Packet Switching (FPS)
- chuyển mạch gói nhanh
- fast particle
- hạt nhanh
- fast path
- đường dẫn nhanh
- fast path
- đường truyền nhanh
- fast path dependent region
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- fast path exclusive transaction
- giao dịch riêng truyền nhanh
- fast path potential transaction
- giao dịch có thể truyền nhanh
- fast peripheral
- thiết bị ngoại vi nhanh
- fast playback
- sự phát lại nhanh
- fast powder
- chất nổ nhanh
- fast pull-down
- sự kéo xuống nhanh
- Fast Pulse Electron Gun (EGUN)
- ống phóng điện tử xung nhanh
- fast reaction
- phản ứng nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng (nơtron) nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng nhanh
- fast recorder
- bộ phận ghi nhanh
- fast recorder
- máy ghi nhanh
- fast rectifier
- bộ chỉnh lưu nhanh
- fast response
- hưởng ứng nhanh
- fast response
- đáp ứng nhanh
- fast response
- sự đáp ứng nhanh
- fast return
- hành trình lùi nhanh
- fast return control
- sự điều khiển trở về nhanh
- fast rewind control
- sự điều khiển quay lại nhanh
- fast running
- chạy nhanh
- fast select
- lựa chọn nhanh
- fast select
- sự lựa chọn nhanh
- fast select facility
- dịch vụ chọn lọc nhanh
- Fast Serial Interface Processor (FSIP)
- bộ xử lý giao diện nối tiếp nhanh
- fast setting concrete
- bê tông đông cứng nhanh
- fast slaving
- sự chuyển động theo nhanh
- fast slaving
- sự lệ thuộc nhanh
- fast slaving
- sự tùy động nhanh
- fast slaving relay
- sự chuyển tiếp tùy động nhanh
- fast slaving relay
- rơle tùy động nhanh
- fast spark source
- nguồn nhấp nháy nhanh
- fast storage
- bộ lưu trữ nhanh
- fast sweep
- sự quét nhanh
- fast time constant
- hằng số thời gian nhanh
- fast time constant
- hằng thời gian nhanh
- fast time scale
- thang thời gian nhanh
- fast transient test
- thử quá trình chuyển tiếp nhanh
- fast traverse
- sự chạy dao ngang nhanh
- fast traverse
- sự tiến dao ngang nhanh
- fast turn-around (FTA)
- thời gian hiệu chỉnh nhanh
- fast wave
- sóng nhanh
- fast wave device
- bộ phận sóng nhanh
- fast-access memory (FAM)
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast-acting
- tác dụng nhanh
- fast-acting device
- cơ cấu tác động nhanh
- fast-acting fuse
- cầu chì tác động nhanh
- fast-acting relay
- rơle tác dụng nhanh
- fast-acting trip
- cữ chặn tác dụng nhanh
- fast-acting trip
- sự nhả nhanh
- fast-acting trip valve
- van nhả tác dụng nhanh
- fast-closing signal
- tín hiệu thay đổi nhanh
- fast-closing valve
- van đóng nhanh
- fast-closing valve
- van tác động nhanh
- fast-curing
- lưu hóa nhanh
- fast-freeze compartment
- buồng kết đông nhanh
- fast-freezing control
- điều chỉnh kết đông nhanh
- fast-freezing plant
- hệ thống kết đông nhanh
- fast-freezing tank
- bình kết đông nhanh
- fast-freezing tank
- tăng kết đông nhanh
- fast-freezing temperature
- nhiệt độ kết đông nhanh
- fast-recovery diode
- đi-ốt phục hồi nhanh
- fast-rise signal
- tín hiệu tăng nhanh
- fast-setting concrete
- bê tông đông kết nhanh
- fast-switching channel
- đường kênh chuyển mạch nhanh
- fast-switching power transistor
- tranzito công suất chuyển mạch nhanh
- fast-tuned filter
- bộ lọc điều hưởng nhanh
- FBR (fastbreeder reactor)
- lò phản ứng nhân nhanh
- FFT (fastfourier transform)
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- FFT (fastFourier transform)
- biến quả Fourier nhanh
- FFT (fastFourier transform)
- phép biến đổi Pourier nhanh
- inverse fast Fourier transform
- biến đổi Fourier ngược nhanh
- Secure and Fast Encryption Routine (SAFER)
- thường trình mật hóa nhanh và an toàn
- two dimensional fast Fourier transform
- phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accelerated , active , agile , blue streak , breakneck * , brisk , chop-chop * , dashing , double-time , electric , expeditious , expeditive , flashing , fleet , fleeting , flying , hairtrigger , hasty , hot , hurried , hypersonic , in a jiffy , in nothing flat , lickety split , like a bat out of hell , like all get out , like crazy , like mad , nimble , on the double * , pdq , posthaste , presto , pronto , quick , racing , rapid , ready , screamin’ , snap * , snappy * , speedball , supersonic , swift , velocious , winged , adherent , ardent , attached , close , constant , constrained , durable , faithful , fastened , firm , fortified , glued , held , impregnable , indelible , inextricable , lasting , loyal , permanent , resistant , resolute , secure , set , sound , stable , staunch , steadfast , stuck , sure , tenacious , tight , true , true blue , unwavering , wedged , bawdy , careless , debauched , depraved , devil-may-care * , dissipated , dissolute , easy , extravagant , flirtatious , frivolous , gadabout * , giddy , incontinent , indecent , intemperate , lascivious , lecherous , lewd , libertine , libidinous , licentious , light , loose , lustful , profligate , rakish , reckless , salacious , self-gratifying , self-indulgent , sportive , sporty , unchaste , wanton , wild , breakneck , speedy , brief , short , gay , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , unrestrained , whorish , colorfast , clinging , steady , strong , allegiant , liege , allegro , celeritous , immoral , immovable , invincible , invulnerable , meteoric , precipitate , precipitous , prompt , rigid
adverb
- apace , chop-chop * , expeditiously , flat-out * , fleetly , full tilt , hastily , hurriedly , in a flash , in haste , in nothing flat , in short order , like a flash , like a shot , like greased lightning , like wildfire , posthaste , presto , promptly , pronto , quick , quickly , rapidly , soon , swift , swiftly , deeply , firm , firmly , hard , securely , solidly , soundly , steadfastly , tight , tightly
noun
- abstinence , diet , fasting , xerophagy
verb
- abstain , deny oneself , diet , famish , forbear , go hungry , not eat , refrain , starve , active , apace , brisk , easy , enduring , expeditious , faithful , firm , fleet , flying , hasty , held , hurried , immovable , in no time , loose , loyal , permanent , promiscuous , pronto , quick , rapid , reckless , secure , speedy , stable , stationary , steadfast , stuck , swift , true , unyielding
Từ trái nghĩa
adjective
- plodding , slow , tardy , unhurried , flexible , impermanent , insecure , loose , movable , unattached , unfixed , good , moral , upright
adverb
- slow , slowly , loosely , unfixedly
noun
- eating , feast , gluttony , gorging , stuffing
verb
- eat , glut , gorge , stuff
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fast »
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, dzunglt, Khách, ho luan, Thuha2406
Tìm thêm với Google.com : Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
;
Các câu hỏi về danh từ của fast là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh từ của fast là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của fast là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của fast là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của fast là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về danh từ của fast là gì
Các hình ảnh về danh từ của fast là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm dữ liệu, về danh từ của fast là gì tại WikiPedia
Bạn hãy xem thêm nội dung chi tiết về danh từ của fast là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến