Cập nhật ngày 03/08/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ : examine | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu Nghĩa của từ :
examine | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem bài : Vietnamese Translation”
Đánh giá về Nghĩa của từ : examine | Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: examine
Best translation match:
examine | * ngoại động từ- khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu- hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)- (pháp lý) thẩm vấn* nội động từ- ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát |
Probably related with:
examine | cho ; khám bệnh ; khám cho ; khám nghiệm ; khám ; kiểm tra ; nghiên cứu ; nghiên ; phân tích ; thử xem xét ; tra xét ; trải nghiệm ; tự nghiên cứu ; tự xét ; xem xét xem ; xem xét ; xác minh ; xét ; để xem ; |
examine | cho ; khám bệnh ; khám cho ; khám nghiệm ; khám ; kiểm tra ; nghiên cứu ; nghiên ; phân tích ; thử xem xét ; tra xét ; trải nghiệm ; tự nghiên cứu ; tự xét ; xem xét xem ; xem xét ; xác minh ; xét ; để xem ; |
May be synonymous with:
examine; analyse; analyze; canvas; canvass; study | consider in detail and subject to an analysis in order to discover essential features or meaning |
examine; see | observe, check out, and look over carefully or inspect |
examine; probe | question or examine thoroughly and closely |
examine; essay; prove; test; try; try out | put to the test, as for its quality, or give experimental use to |
May related with:
cross-examine | * ngoại động từ- thẩm vấn |
examinant | * danh từ- người khám xét, người thẩm tra |
examination | * danh từ- sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu- sự thi cử; kỳ thi=to go in for an examination+ đi thi=to pass one’s examination+ thi đỗ=to fail in an examination+ thi trượt- (pháp lý) sự thẩm tra |
examinational | * tính từ- khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu- (thuộc) sự thi cử |
examine | * ngoại động từ- khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu- hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)- (pháp lý) thẩm vấn* nội động từ- ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát |
examinee | * danh từ- người bị khám xét, người bị thẩm tra- người đi thi, thí sinh |
examiner | * danh từ- (như) examinant- người chấm thi |
re-examine | * ngoại động từ- xem xét lại (việc gì)- (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại |
examinable | – xem examine |
pre-examine | * ngoại động từ- tra xét trước, khảo sát trước |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về danh từ của examine là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh từ của examine là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của examine là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của examine là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của examine là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về danh từ của examine là gì
Các hình ảnh về danh từ của examine là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu kiến thức về danh từ của examine là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tìm nội dung chi tiết về danh từ của examine là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến