Danh từ của enter là gì? Nghĩa của từ Enter

Cập nhật ngày 23/03/2023 bởi hoangngoc

Bài viết Danh từ của enter là gì? Nghĩa của từ Enter thuộc chủ đề về Hỏi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Bài viết Danh từ của enter là gì? Nghĩa của từ Enter thuộc chủ đề về Hỏi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!

Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Danh từ của enter là gì? Nghĩa của từ Enter trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Danh từ của enter là gì? Nghĩa của từ Enter” Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu Danh từ của enter là gì? Nghĩa của từ Enter trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Danh từ của enter là gì? Nghĩa của từ Enter”

   

Nghĩa của từ Enter

Động từ * đi vào
  • don’t enter without knocking (đừng vào mà không gõ cửa)
  • the train entered the tunnel (xe lửa đi vào đường hầm)
  • where did the bullet enter the body? (đạn vào người ở chỗ nào?)
*ra sân khấu
  • Hamlet enters (Hamlet ra sân khấu)
*trở thành thành viên của cái gì; gia nhập
  • to enter a college /university (vào học trường cao đẳng/đại học)
  • to enter the Army /Navy /Air Force (gia nhập quân đội/hải quân/không quân)
*ghi (tên, chi tiết…) vào sổ, máy tính; đăng ký; nhập
  • to enter data in a computer (nhập dữ liệu vào máy tính)
  • I haven’t entered your name and occupation yet (tôi chưa ghi tên và nghề nghiệp của bạn vào sổ)
  • all expenditure must be entered (up ) in the account book (tất cả phải được đưa vào sổ kế toán)
*đưa ra xem xét
  • to enter a plea of not guilty (đưa ra lời biện hộ vô tội)
  • to enter the lists against somebody (thách thức ai hoặc nhận lời thách thức của ai)
  • + to enter into something
bắt đầu giải quyết cái gì tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ…); ký kết (hiệp nghị…) có khả năng nhận thức (ý nghĩ, tình cảm của ai) nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
  • + to enter on (upon )
                 bắt đầu (một quá trình gì…); bắt đầu bàn về (một vấn đề…)                 (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)
  • + to enter upon a new career
                bắt đầu một sự nghiệp mới
  • + to enter (somebody ) for something
              ghi tên (của mình hoặc người khác) tham gia thi đấu…; đăng ký Xem thêm: steamed là gì?, Từ điển Tiếng Anh

Chuyên ngành Anh – Việt

enter [‘entə] Kỹ thuật
  • vào, ghi, gia nhập
Tin học
  • vào
Toán học
  • vào, ghi, gia nhập
Video tham khảo: ENTER | Phát âm – Giải nghĩa – Ví dụ | Từ vựng tiếng Anh https://www.youtube.com/watch?v=RWdG1CC14nE Xem thêm: Chị Tôi Là Nhân Viên Kế Toán Tiếng Anh Là Gì, Kế Toán Tiếng Anh Là Gì

Từ điển Anh – Anh

enter entered, entering, enter verb, transitive
  1. To come or go into: The train entered the tunnel.
  2. To penetrate; pierce: The bullet entered the victim’s skull.
  3. To introduce; insert: She entered the probe into the patient’s artery.
  4. a. To become a participant, member, or part of; join: too old to enter the army; enter the discussion at a crucial moment. b. To gain admission to ( a school, for example)
  5. To cause to become a participant, member, or part of, enroll:  entered the children in private school; entered dahlias in a flower show.
  6. To embark on; begin: With Sputnik, the Soviet Union entered the space age.
  7. To make a beginning in,; take up: enterned medicine.
  8. To write or put in: We entered our names in the guest book; enters the data into the computer.
  9. To place formally on record; submit: enter a plea of innocence; enter a complaint.
  10. To go to or occupy in order to claim possession of (land).
  11. To report (a ship or cargo) to customs.
verb, intransitive
  1. To come or go in; make an entry: As the President entered, the band played “Hail to the Chief”
  2. To effect penetration.
  3. To become a member or participant.
phrasal verb. enter into
  1. To particiapate in; take an active role or interest in: enter into politics; enter into negotiations.
  2. To become party to (a contract): The nations entered into a new agreement.
  3. To become a component of; form a part of: Financial matters entered into the discussion.
  4. To consider; investigate: The report entered into the effect of high interest rates on the market.
enter on or upon
  1. To set out on; begin: We enter on a new era in our history. The entered upon the most dangerous part of the journey.
  2. To begin considering; take up: After discussing the budget deficit, they entered on the problem of raising taxes.
  3. To take possenssion of: She entered upon the estate of her uncle.
en’terable (adj) Xem thêm: Take Off là gì và cấu trúc cụm từ Take Off trong câu Tiếng Anh

Đồng nghĩa – Phản nghĩa

enter
  • go in, come in, cross the threshold, pass in, move in, arrive, go into, come into, pass into, move into, arrive in, flow into antonym: leave
  • insert, put in, record, write, write down, key in, key, input, type antonym: delete
  • submit, put in, propose, hand in, state, put forward, announce
  • compete, participate, take part, take up, try, contest, play
  • join, sign up, agree to, enlist, enroll, register
  • walk on, come on, appear, make an entrance antonym: exit
Xem thêm: Tiếng Anh cơ sở và dành cho trường học

Chia động từ enter

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to enter
Phân từ hiện tại entering
Phân từ quá khứ entered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại enter enter hoặc enterest¹ enters hoặc entereth¹ enter enter enter
Quá khứ entered entered hoặc enteredst¹ entered entered entered entered
Tương lai will/shall²enter will/shallenter hoặc wilt/shalt¹enter will/shallenter will/shallenter will/shallenter will/shallenter
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại enter enter hoặc enterest¹ enter enter enter enter
Quá khứ entered entered entered entered entered entered
Tương lai weretoenter hoặc shouldenter weretoenter hoặc shouldenter weretoenter hoặc shouldenter weretoenter hoặc shouldenter weretoenter hoặc shouldenter weretoenter hoặc shouldenter
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại enter lets enter enter
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Video tham khảo: [Elight] – #6 Động từ trong tiếng Anh: phân loại, cách dùng động từ – Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản https://www.youtube.com/watch?v=zGQLleQbCZ4

Các câu hỏi về danh từ của enter là gì

Nếu có bất kỳ câu hỏi thắc mắc nào về danh từ của enter là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mọi thắc mắc hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của enter là gì được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của enter là gì hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của enter là gì chưa hay hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các hình ảnh về danh từ của enter là gì

Các hình ảnh về danh từ của enter là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tham khảo thông tin về danh từ của enter là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tra cứu thêm thông tin về danh từ của enter là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/ key: danh từ của enter, danh từ của enter là gì, danh từ enter, enter danh từ, enter là gì, tính từ của enter, tính từ của enter là gì, enter đi với giới từ gì,  enter tiếng việt là gì, toeic mỗi ngày

Related Posts

About The Author

Add Comment