Cập nhật ngày 23/03/2023 bởi mychi
Bài viết destroy thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu destroy trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “destroy” Bài viết destroy thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu destroy trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “destroy”
Đánh giá về destroy
destroy
verb
/diˈstroi/ phá hủyVandals destroyed the bus shelter.
giếtThis poison destroys rats.
Xem thêm
destroyer
Các ví dụ của destroy
destroy
In control buds, larvae destroyed most ray and disc florets and larvae were often found feeding on ovules within developing fruits.Từ Cambridge English Corpus
As in 1822, severe weather during the previous autumn had destroyed crops and resulted in food shortages during the early part of the year.Từ Cambridge English Corpus
By contrast, imperative data structures are typically ephemeral: an update destroys the old version of the data structure.Từ Cambridge English Corpus
Aboriginal heritage and knowledge of family and ancestors relied on oral traditions that were disrupted and mostly destroyed by colonisation.Từ Cambridge English Corpus
Once a man’s sense of moral responsibility is destroyed, it cannot be expected that he will become either a good soldier or a useful citizen.Từ Cambridge English Corpus
According to purist views, the exhibition of objects in museums not only irrevocably destroys original contexts, but creates a new context for an object.Từ Cambridge English Corpus
During nervous system development many neurons are destroyed through apoptosis as a means of reducing neuronal cell numbers.Từ Cambridge English Corpus
We do not know whether seeds that disappeared were destroyed, swallowed and passed through the gut intact, cached, or simply moved and discarded.Từ Cambridge English Corpus
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Bản dịch của destroy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
毀壞,摧毀,毀滅, 宰殺,滅殺,殺死(被病痛折磨或危險的動物)… 毀壞,摧毀,毀滅, 宰殺,滅殺,殺死(被病痛折磨或危險的動物)…
Xem thêm
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
毁坏,摧毁,毁灭, 宰杀,灭杀,杀死(被病痛折磨或危险的动物)… 毁坏,摧毁,毁灭, 宰杀,灭杀,杀死(被病痛折磨或危险的动物)…
Xem thêm
trong tiếng Tây Ban Nha
destruir…
Xem thêm
trong tiếng Bồ Đào Nha
destruir…
Xem thêm
trong những ngôn ngữ kháctrong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
~を破壊する…
Xem thêm
yıkmak, yok etmek, yerle bir etmek…
Xem thêm
détruire, anéantir, abattre…
Xem thêm
destruir…
Xem thêm
يُدَمِّر… يُدَمِّر…
Xem thêm
zničit, zabít…
Xem thêm
ødelægge, tilintetgøre, aflive…
Xem thêm
menghancurkan, membunuh…
Xem thêm
ทำลาย, ฆ่า… ทำลาย, ฆ่า…
Xem thêm
niszczyć…
Xem thêm
musnahkan, binasakan…
Xem thêm
zerstören, vernichten…
Xem thêm
ødelegge, rasere, rive ned…
Xem thêm
파괴하다…
Xem thêm
знищувати, руйнувати, винищувати…
Xem thêm
distruggere, uccidere…
Xem thêm
разрушать, уничтожать…
Xem thêm
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem định nghĩa của destroy trong từ điển tiếng Anh Xem định nghĩa của destroy trong từ điển tiếng Anh
✅ Mọi người cũng xem : sổ kế toán tổng hợp là gì
Tìm kiếm
destination
destined
destiny
destitute
destroy
destroyer
destruction
destructive
destructively
Các câu hỏi về danh từ của destroy là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh từ của destroy là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của destroy là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của destroy là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của destroy là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!Các Hình Ảnh Về danh từ của destroy là gì
Các hình ảnh về danh từ của destroy là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhéTra cứu thông tin về danh từ của destroy là gì tại WikiPedia
Bạn nên tra cứu thêm nội dung về danh từ của destroy là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/Các bài viết liên quan đến