Cập nhật ngày 03/08/2022 bởi mychi
Bài viết Nghĩa của từ Clean – Từ điển Anh thuộc
chủ đề về Wiki How thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng Viết Văn
tìm hiểu Nghĩa của từ Clean – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của từ Clean –
Từ điển Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Clean – Từ điển Anh
Xem nhanh
- Bài viết của Uncle Bob: https://blog.cleancoder.com/uncle-bob/2012/08/13/the-clean-architecture.html
- Donate: unghotoi: https://unghotoi.com/16224692145k9wu
https://www.buymeacoffee.com/doctorblue
hoặc qua paypal: https://www.paypal.com/paypalme/doctorblue00
- Trò chuyện tán gẫu với tụi mình qua discord: https://discord.gg/9fXgYAHjnJ
- Facebook group : https://www.facebook.com/groups/650864648771165
Công cụ cá nhân
✅ Xem thêm : thủ thuật ivf là gì
✅ Xem thêm : bướm phụ nữ tiếng anh là gì
/kli:n/
✅ Xem thêm : forex là gì
Thông dụng
✅ Xem thêm : first nghĩa là gì
Tính từ
✅ Xem thêm : ebook miễn phí là gì
Sạch, sạch sẽ
- a clean boy
- đứa trẻ sạch sẽ
- a clean room
- căn phòng sạch sẽ
✅ Xem thêm : khối u tăng âm là gì
(nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi
- a clean life
- cuộc sống trong sạch
✅ Xem thêm : rét tháng 3 bà già chết cóng nghĩa là gì
Không lỗi, dễ đọc (bản in)
✅ Xem thêm : 100g củ đậu bao nhiêu calo
Thẳng, không có mấu; không nham nhở
- a sharp knife makes a clean cut
- dao bén cắt thẳng
- clean wood
- gỗ không có mấu
(kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật
✅ Xem thêm : cô dâu phụ là gì
Có thể ăn thịt được
✅ Xem thêm : suspicious danh từ là gì
Danh từ
✅ Xem thêm : trà tắc bao nhiêu calo
Sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
- give it a good clean
- lau cái đó cho thật sạch đi
✅ Xem thêm : sau danh từ chỉ người là gì
Phó từ
✅ Xem thêm : rong nho bao nhiêu calo
Hoàn toàn, hẳn
- I clean forget about it
- tôi quên hẳn chuyện đó
- they got clean away
- chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì
✅ Xem thêm : laban key là gì
Ngoại động từ
✅ Xem thêm : 1 ổ bánh mì không bao nhiêu calo
Lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch
- to clean clothes
- tẩy quần áo
- to clean a road
- quét đường
- to clean a pot
- cạo nồi, đánh nồi
- to clean a well
- vét giếng
- to clean a room
- quét dọn phòng
- to clean one’s teeth
- đánh răng
- to clean a piece of land
- giẫy cỏ một mảnh đất
- to clean oil
- lọc dầu
- to clean a wound
- rửa sạch vết thương
- to clean a channel
- nạo vét kênh
- to clean a fish
- moi ruột cá
- to clean vegetables
- nhặt rau
Cấu trúc từ
as clean as a new pin
as clean as a whistle
- Sạch như chùi
a clean bill of health
- giấy chứng nhận sức khoẻ tốt
a clean bill of lading
- vận đơn mà thuyền trưởng không ghi chú gì về hàng hoá chở đi ( (xem) (như) hàng hoá tốt)), vận đơn sạch
clean tongue
- cách ăn nói nhã nhặn
clean slate
- (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc
to make a clean sweep of sth
- xoá những gì không cần thiết
- (thể thao) giành được
to keep one’s nose clean
- không phạm lỗi, giữ mình trong sạch
to make a clean break with sth
- dứt khoát từ bỏ, đoạn tuyệt
to make a clean breast of sth
- thú nhận về điều gì
to show a clean pair of heels
- trốn mất dạng, cao chạy xa bay
to have clean hands in the matter
- không dính líu gì về việc đó
to come clean with sth
- thật tình thú nhận
to clean down
- chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường…)
to clean out
- cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
- to clean out a drawer
- dọn sạch ngăn kéo
- to clean out someone
- (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai
- cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
to clean up
- dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
- to clean up a room
- dọn vệ sinh phòng
- dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
- Hoàn thành công việc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vớ được món tiền lớn
- to be cleaned out
- nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết
hình thái từ
- Ved: cleaned
- Ving: cleaning
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
làm tinh
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
rửa lọc
sạch sẽ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cọ rửa
làm gạch
làm sạch
- clean coal
- than làm sạch
- clean powder
- bột làm sạch
- clean-out plug
- cần làm sạch
- clean-out plug
- nút làm sạch
- clean-up technique
- kỹ thuật làm sạch
- clean-up technique
- phương pháp làm sạch
- file clean-up
- làm sạch tập tin
- gas clean-up system
- hệ thống làm sạch khí
- pipe clean up
- sự làm sạch đường ống
- steam clean
- làm sạch bằng hơi nước
- to clean off burrs
- làm sạch rìa xờm
lau chùi
- easy clean hinge
- bản lề dễ lau chùi
lọc
gia công tinh
sạch
- clean aggregate
- cột liệu sạch
- clean air
- không khí sạch
- clean air
- không khí sạch (tinh khiết)
- clean Air Act
- luật về không khí sạch
- clean air car
- thải khí sạch
- clean coal
- than làm sạch
- clean disk
- đĩa sạch
- clean energy
- năng lượng sạch
- clean formation
- thành tạo sạch
- clean fuel
- nhiên liệu sạch
- clean gas
- khí sạch
- clean oil
- dầu sạch
- clean oil
- nhớt sạch từ bình chứa
- clean oil circulation furnace
- lò tuần hoàn bằng dầu sạch
- clean oil lubrication
- sự bôi trơn bằng dầu sạch
- clean oil vessel
- chở dầu sạch
- clean powder
- bột làm sạch
- clean proof
- bản bông sạch (lỗ)
- clean pure oil
- dầu sạch
- clean rain
- mưa sạch
- clean room
- buồng sạch
- clean room
- căn phòng sạch sẽ
- clean room
- phòng sạch
- clean situation
- nền sạch
- clean situation
- trạng thái sạch
- clean snow
- tuyết sạch
- clean up
- dọn sạch
- clean water
- nước sạch
- clean Water Act (CWA)
- luật về nước sạch
- clean-burn coal-fired power plant
- nhà máy đốt than sạch
- clean-cut sawn timber
- gỗ xẻ bào sạch
- clean-out plug
- cần làm sạch
- clean-out plug
- nút làm sạch
- clean-room technology
- công nghệ phòng sạch
- clean-up
- sự dọn sạch
- clean-up technique
- kỹ thuật làm sạch
- clean-up technique
- phương pháp làm sạch
- CWA (CleanWater Act)
- luật về nước sạch
- file clean-up
- làm sạch tập tin
- gas clean-up system
- hệ thống làm sạch khí
- pipe clean up
- sự làm sạch đường ống
- steam clean
- làm sạch bằng hơi nước
- to brush clean
- chải sạch
- to clean off burrs
- làm sạch rìa xờm
- ultra-clean air system
- hệ thống không khí cực sạch
tinh
- clean air
- không khí sạch (tinh khiết)
- clean air
- không khí tinh khiết
- clean cut
- sự cắt tinh
- clean oil vessel
- tàu chở dầu đã tinh chế
- clean pure oil
- dầu tinh
- clean water
- nước tinh khiết
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đánh sạch
rửa sạch
sạch
- clean Air Act
- đạo luật bầu không khí sạch (1970)
- clean copy
- bản chép sạch
- clean cut
- phần cắt sạch
- clean on board B/L
- vận đơn sạch đã chất hàng (xuống tàu)
- clean report of findings
- báo cáo kiểm nghiệm sạch
tẩy sạch
thanh thoát
trôi chảy
trơn
- clean bill
- hối phiếu trơn
- clean bill for collection
- hối phiếu trơn nhờ thu
- clean bond
- trái phiếu trơn
- clean bond
- trái phiếu trơn (không có chữ ký, không có con dấu)
- clean collection
- nhờ thu (hối phiếu) trơn
- clean collection
- nhờ thu trơn
- clean credit
- tín dụng trơn
- clean draft
- hối phiếu trơn
- clean letter of credit
- thư tín dụng trơn
- clean price
- giá trơn
- clean risk at liquidation
- rủi ro trơn khi thanh lý
- clean-tanker
- tàu dầu trơn
- collection on clean bill
- sự nhờ thu hối phiếu trơn
Nguồn khác
- clean : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apple-pie order * , blank , bright , cleansed , clear , delicate , dirtless , elegant , faultless , flawless , fresh , graceful , hygienic , immaculate , laundered , neat , neat as a button , neat as a pin , orderly , pure , sanitary , shining , simple , snowy , sparkling , speckless , spic and span , spotless , squeaky , stainless , taintless , tidy , trim , unblemished , unpolluted , unsmudged , unsoiled , unspotted , unstained , unsullied , untarnished , vanilla * , washed , well-kept , white , antiseptic , aseptic , clarified , decontaminated , disinfected , purified , sterilized , unadulterated , uncontaminated , uninfected , wholesome , blameless , crimeless , decent , exemplary , good , guiltless , honorable , inculpable , innocent , modest , moral , respectable , sinless , undefiled , unguilty , upright , clear-cut , correct , definite , distinct , legible , plain , readable , uncluttered , absolute , conclusive , decisive , entire , final , perfect , total , unimpaired , whole , cleanly , regular , adroit , deft , skillful , angelic , angelical , lily-white , uncorrupted , untainted , virginal , fair , sporting , sportsmanly , harmless , irreproachable , unblamable
verb
- absterge , bath , bathe , blot , brush , cauterize , clarify , cleanse , clear the decks * , clear up , deodorize , depurate , deterge , disinfect , do up * , dredge , dust , edulcorate , elutriate , erase , expunge , expurgate , flush , hackle , launder , lave , mop , neaten , pick , pick up , polish , purge , purify , rake , rasp , refine , rinse , rout out , sanitize , scald , scour , scrape , scrub , shake out , shampoo , soak , soap , sponge , spruce up * , sterilize , straighten up , swab , sweep , tidy up , vacuum , wash , whisk , winnow , wipe , clear , police , spruce , straighten , freshen , groom , slick up , trig , trim
adverb
- absolutely , all , altogether , dead , entirely , flat , fully , just , perfectly , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly
phrasal verb
- clear , evacuate , vacate , void , bankrupt , break , bust , impoverish , pauperize , batten , profit
Từ trái nghĩa
adjective
- cluttered , dirty , filthy , foul , polluted , stained , tarnished , adulterated , impure , unsterile , besmirched , defiled , unchaste , unvirtuous , imprecise , indefinite , muddled , incomplete
verb
- adulterate , defile , dirty , foul , soil , stain
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Clean »
tác giả
Phan Cao, Admin, Khách, Trần ngọc hoàng, Luong Nguy Hien, ngoc hung
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
;
Các câu hỏi về danh từ của clean là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh từ của clean là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của clean là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của clean là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của clean là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về danh từ của clean là gì
Các hình ảnh về danh từ của clean là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thông tin về danh từ của clean là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tham khảo thông tin về danh từ của clean là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến