Nghĩa của từ Care – Từ điển Anh

Cập nhật ngày 24/03/2023 bởi mychi

Bài viết Nghĩa của từ Care – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu Nghĩa của từ Care – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “Nghĩa của từ Care – Từ điển Anh” Bài viết Nghĩa của từ Care – Từ điển Anh thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm hiểu Nghĩa của từ Care – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “Nghĩa của từ Care – Từ điển Anh”

Đánh giá về Nghĩa của từ Care – Từ điển Anh

Xem nhanh
Trong video hôm nay, mọi người cùng học về cách sử dụng của CARE nhé.
Hãy ghi nhớ:
- Take care of: chăm sóc
- Care about: quan tâm tới
- Care for: Thích
#tienganhsieude #mrdinh
Zalo 0934852776

/kɛər/

Thông dụng

✅ Mọi người cũng xem : at first glance là gì

Danh từ

Sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng to be in (under) somebody’s care được ai chăm nom to take care of one’s health giữ gìn sức khoẻ I leave this in your care tôi phó thác việc này cho anh trông nom

Sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng to give care to one’s work chú ý đến công việc to take care not to… cẩn thận đừng có…, cố giữ đừng để… to do something with care làm việc gì cẩn thận to take care; to have a care cẩn thận coi chừng

✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu cua đồng ngon

Sự lo âu, sự lo lắng full of cares đầy lo âu free from care không phải lo lắng

Ngoại động từ

✅ Mọi người cũng xem : bug bug có nghĩa là gì trong tình yêu

Trông nom, chăm sóc, nuôi nấng to care for a patient chăm sóc người ốm to be well cared for được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận

Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến That’s all he cares for Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng I don’t care Tôi không quan tâm He doesn’t care what they say Anh ta không để ý đến những điều họ nói

✅ Mọi người cũng xem : cơ hữu là gì

Thích, muốn would you care for a walk? anh có thích đi tản bộ không?

Cấu trúc từ

✅ Mọi người cũng xem : iphone mất imei là gì

care of Mr.X nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)

✅ Mọi người cũng xem : mệnh đề danh ngữ là gì

care killed the cat (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc

✅ Mọi người cũng xem : không ưa là gì

for all I care (thông tục) tớ cần đếch gì

I don’t care a pin (a damn, a whit, a tinker’s cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing) (thông tục) tớ cóc cần

not to care if (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn

I don’t care if I do (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

a pound of care will not pay a pound of debt cẩn tắc vô ưu

hình thái từ

  • V-ed: cared

✅ Mọi người cũng xem : y đa khoa tiếng anh là gì

Chuyên ngành

Xây dựng

✅ Mọi người cũng xem : đỗ phủ được mệnh danh là gì

giữ gìn [sự giữ gìn]

Cơ khí & công trình

✅ Mọi người cũng xem : chế độ chỉ mình tôi trên facebook là gì

sự bảo dưỡng (máy)

✅ Mọi người cũng xem : cháo sườn bao nhiêu calo

Y học

✅ Mọi người cũng xem : nguồn kinh phí là gì

sự săn sóc

Kỹ thuật chung

✅ Mọi người cũng xem : gl trong kế toán là gì

sự bảo quản

✅ Mọi người cũng xem : 100g bún tươi bao nhiêu calo

sự chăm sóc

Dệt may

care label nhãn sử dụng

Kinh tế

sự chăm sóc customer care sự chăm sóc khách hàng medical care sự chăm sóc trị liệu pre-slaughter care sự chăm sóc gia súc trước khi mổ sự bảo dưỡng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun affliction , aggravation , alarm , anguish , annoyance , anxiety , apprehension , bother , burden , chagrin , charge , consternation , discomposure , dismay , disquiet , distress , disturbance , encumbrance , exasperation , fear , foreboding , fretfulness , handicap , hardship , hindrance , impediment , incubus , load , misgiving , nuisance , onus , oppression , perplexity , pressure , responsibility , solicitude , sorrow , stew , strain , stress , sweat , tribulation , trouble , uneasiness , unhappiness , vexation , woe , worry , alertness , caution , circumspection , concentration , concern , conscientiousness , consideration , diligence , direction , discrimination , effort , enthusiasm , exactness , exertion , fastidiousness , forethought , heed , interest , management , meticulousness , nicety , pains , particularity , precaution , prudence , regard , scrupulousness , thought , vigilance , wariness , watchfulness , administration , aegis , auspices , control , guardianship , keeping , ministration , protection , safekeeping , superintendence , supervision , trust , tutelage , ward , wardship , angst , anxiousness , disquietude , nervousness , unease , calculation , carefulness , chariness , gingerliness , pain , painstaking , punctiliousness , heedfulness , mindfulness , custody , regimen , rehabilitation , therapy , attention , attentiveness , maternalism , oversight , paternalism , prot

Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Care »

tác giả

Bebehappy, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, lathanh, Admin, BB, Nguyen, Nothingtolose, Ngọc, Mai, Khách Bebehappy, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, lathanh, Admin, BB, Nguyen, Nothingtolose, Ngọc, Mai, Khách

Tìm thêm với Google.com : Tìm thêm với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ

Các câu hỏi về danh từ của care là gì

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh từ của care là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của care là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của care là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của care là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về danh từ của care là gì

Các hình ảnh về danh từ của care là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Xem thêm tin tức về danh từ của care là gì tại WikiPedia

Bạn nên tra cứu thêm thông tin về danh từ của care là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment