acceptable

Cập nhật ngày 23/02/2023 bởi mychi

Bài viết acceptable thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu acceptable trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “acceptable”
Bài viết acceptable thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Viết Văn tìm hiểu acceptable trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “acceptable”

Đánh giá về acceptable



Regarding the maritime demonstrator, there are only two cases where the score is belowacceptable.

Từ Cambridge English Corpus

In an ecosystemic view, this is coherent andacceptable.

Từ Cambridge English Corpus

Neither of these comments isacceptableas written to the natural language parser.

Từ Cambridge English Corpus

In addition, sentence (1.c) with subject omission is alsoacceptablein many cases.

Từ Cambridge English Corpus

Routine experience was also to be restructured in such a way as to make individual tenureacceptable.

Từ Cambridge English Corpus

Private insurance would not deliver what is required at anacceptablecost, nor would the industry want to provide that degree of coverage.

Từ Cambridge English Corpus

On the other hand, telephone interviewing may be moreacceptableto some people because of the greater degree of anonymity it provides.

Từ Cambridge English Corpus

However, researchers have increasingly aimed to explore the factors that dictate whether a treatment isacceptable.

Từ Cambridge English Corpus

He has exaggerated and transgressed the limits of theacceptable.

Từ Cambridge English Corpus

Even lessacceptablewas the possibility that districts could later secede from the kingdom by opting out from the charter.

Từ Cambridge English Corpus

Although this explanation seems to beacceptable, no firm evidence was found to support this hypothesis.

Từ Cambridge English Corpus

Cultural attachment to the characters is so strong that alphabets areacceptableonly as a supplement.

Từ Cambridge English Corpus

The introduction of clinical governance, which emphasises accountability, quality and efficiency, means that it is no longeracceptableto base clinical decisions on personal opinion.

Từ Cambridge English Corpus

Certain forms of melodrama might be improbable, but wereacceptableso long as they had such a moral.

Từ Cambridge English Corpus

In the case of text presentation, the learner only receives information onacceptablesentences and no information regarding ungrammaticality is available.

Từ Cambridge English Corpus

Xem tất cả các ví dụ của acceptable Xem tất cả các ví dụ của acceptable

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.



Các câu hỏi về danh từ của able là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh từ của able là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết danh từ của able là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh từ của able là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết danh từ của able là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về danh từ của able là gì


Các hình ảnh về danh từ của able là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Xem thêm dữ liệu, về danh từ của able là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tìm thông tin về danh từ của able là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment