Bài viết “danh sách” là gì? Nghĩa của từ danh sách
trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng VietVan tìm hiểu
“danh sách” là gì? Nghĩa của từ danh sách trong tiếng Việt. Từ điển
Việt-Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết :
“”danh sách” là gì? Nghĩa của từ danh sách trong
tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt”
Đánh giá về “danh sách” là gì? Nghĩa của từ danh sách trong
tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
“danh sách” là gì? Nghĩa của từ danh sách trong
tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Tìm
danh sách
– dt. (H. sách: bản kê) 1. Bản kê tên người:
Danh sách thí sinh 2. Bản ghi các thứ theo một thứ tự nhất định:
Lên danh sách những thứ cần mua.
(A. list), một kiểu cấu trúc dữ liệu đơn giản bao
gồm một dãy các dữ liệu được sắp xếp kế tiếp nhau. Trong bộ nhớ máy
tính, cấu trúc dữ liệu kiểu DS được tổ chức dưới dạng một dãy các
phần tử nhớ (không nhất thiết liền nhau), mỗi phần tử lưu giữ một
đơn vị dữ liệu và một con trỏ chỉ tới địa chỉ của phần tử lưu giữ
đơn vị dữ liệu tiếp theo.
hd. Bản ghi tên họ. Danh sách cử tri.Tầm nguyên Từ
điểnDanh Sách
Danh: tên, sách: quyển sách. Quyển sách ghi
tên.
Trong danh sách bấy nhiêu người. Nhị Độ Mai
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
danh sách
danh sách
noun
roll; roster;
namlist
list
Giải thích VN:Trong lập trình, đây là một
cấu trúc dữ liệu, nó liệt kê và kết nối từng khoảng dữ liệu với một
con trỏ chỉ rõ vị trí vật lý của khoản đó trong cơ sở dữ liệu. sử
dụng lisp, một lập trình viên có khả năng tổ chức sắp xếp dữ liệu
theo nhiều cách khác nhéu mà không cần thay đổi vị trí vật lý của
dữ liệu. Ví dụ, lập trình viên có thể hiển thị một cơ sở dữ liệu
sao cho khi xuất hiện thì được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, dù
cho các bản ghi dữ liệu đó vẫn được lưu trữ theo thứ tự cũ khi
chúng được nhập vào.
bảng danh sách: list tape
bảng danh sách các hải đăng: list of
lights
bảng danh sách phiên: session list
table
biểu đồ danh sách kiểu bullet: bullet list
chart
bộ điều hành danh sách nguồn: source list
handler
bộ mô tả in danh sách nhóm: group list print
descriptor
bộ xử lý danh sách: list
processor
cập nhật danh sách: update list
câu lệnh xử lý danh sách: list handling
statement
cuối danh sách: end of list
(EOL)
danh sách (các trạm) nghỉ: idle
list
danh sách (kéo) đẩy lên: push up
list
danh sách (kéo) xuống: push down
list
danh sách FAQ: FAQ list
danh sách SSCP mặc định: default SSCP
list
danh sách ấn xuống: push-down
list
danh sách bản đồ bộ nhớ: memory map
list
danh sách bộ đệm: buffer list
danh sách bổ sung: completion
list
danh sách các câu hỏi được trả lời nhiều:
Frequently Answered Questions List (FAQL)
danh sách các cụ thể: parts list
danh sách các ga: list of
station
danh sách các linh kiện: parts
list
danh sách các lựa chọn: optional
list
danh sách các lựa chọn: option
list
danh sách các nhà sản xuất có chọn lọc:
Qualified Manufacturers List (QML)
danh sách các tính chất: property
list
danh sách cấu hình hệ thống: system
configuration list
danh sách cấu hình khung: rack configuration
list
danh sách cần có: required list
danh sách chạy đúng: true run
list
danh sách cho phép: authorization
list
danh sách chờ: wait list
danh sách chờ: waiting list
danh sách chờ đợi: waiting list
danh sách chọn: choice list
danh sách chọn: pick list
danh sách chọn: selection list
danh sách cơ bản: basic list
danh sách dạng thức: format list
danh sách danh mục: folder list
danh sách đáp: answer list
danh sách đặc tả thuộc tính: attribute
specification list
danh sách đặc tính: property
list
danh sách đảo: inverted list
danh sách đẩy lên: push-up list
danh sách đẩy lên: put-up list
danh sách đẩy xuống: push-down
list
danh sách đã bắn điểm: builleted
list
danh sách địa chỉ: address list
danh sách địa chỉ: mailing list
danh sách địa chỉ hệ thống: system address
list
danh sách địa chỉ người dùng: user address
list
danh sách địa chỉ thư: mailing
list
danh sách định nghĩa thuộc tính: attribute
definition list
danh sách định tuyến: routing
list
danh sách điều khiển truy cập: access
control list
danh sách điều khiển truy nhập: access
control list
danh sách điều phối: dispatch
list
danh sách đóng gói: packing list
danh sách dễ dàng: simple list
danh sách đọc: description list
danh sách đối số: argument list
danh sách đối xứng: symmetric
list
danh sách đối xứng: symmetrical
list
danh sách đội thủy thủ: crew
list
danh sách được sắp xếp: ordered
list
danh sách được bắt buộc: required
list
danh sách đường truyền: routing
list
danh sách dồn: cut list
danh sách giao tiếp: contact
list
danh sách gọi ngược: callback
list
danh sách gọi ra: call out list
danh sách gửi thư: mailing list
danh sách hạn chế: short list
danh sách hiệu chỉnh: edit list
danh sách hiển thị: display list
danh sách hỏi vòng: polling list
danh sách hỗn hợp: mixed list
danh sách hoạt động: run list
danh sách kéo lên: pop-up list
danh sách kết chuỗi: chained
list
danh sách khối: block list
danh sách khối tự do: free-block
list
danh sách không thứ tự: unordered
list
danh sách khuyết tật: defected
list
danh sách kiểm soát truy nhập:
access-control list (ACL)
danh sách kiểm tra: check list
danh sách kiểm tra vòng trạm: station
polling list (SPL)
danh sách lệnh: command list
danh sách lệnh hai thứ tiếng: bilingual
command list
danh sách lệnh lồng nhau: nested command
list
danh sách lịch sử: history list
danh sách kết nối: linked list
danh sách liên kết: chained list
danh sách liên kết: chain list
danh sách liên kết kép: doubly linked
list
danh sách kết nối kép: double linked
list
danh sách lỏng: loose list
danh sách lỗi: error list
danh sách lựa chọn: selection
list
danh sách lựa chương trình thường trú:
resident program select list
danh sách lựa có thường xuyên lựa:
multiple-choice selection list
danh sách minh họa: list of
illustrations
danh sách móc nối: chain list
danh sách móc nối: chained list
danh sách móc xích: chained list
danh sách mời: invitation list
danh sách mô tả: description
list
danh sách mục đầu tiên: first-item
list
danh sách ngắt: interrupt list
danh sách ngăn xếp: pushdown
list
danh sách ngẫu nhiên: random
list
danh sách ngược: push-down list
danh sách nhập/xuất: input/output
list
danh sách nhập/xuất: I/O list
danh sách nhãn: ticket list
danh sách nhiều mức: multilevel
list
danh sách nối vòng: dense list
danh sách nội dung: contents
list
danh sách phân phối: distribution
list
danh sách phân phối: Distribution List
(DL)
danh sách phụ thuộc: dependence
list
danh sách quyết liệt soạn thảo: edit
decision list (EDL)
danh sách ra/vào: input/output
list
danh sách rỗi: idle list
danh sách rỗng: null list
danh sách so khớp: hit list
danh sách sơ đồ bộ nhớ: memory map
list
danh sách soạn thảo: edit list
danh sách tác động: action list
danh sách tác vụ: task list
danh sách tải ứng dụng: application load
list (ALL)
danh sách tải ứng dụng: application load
list
danh sách tập tin đơn: single file
list
danh sách tên: name list
danh sách thả xuống: drop down
list
danh sách tham chiếu: reference
list
danh sách tham chiếu định danh: identifier
reference list
danh sách tham chiếu phần tử: element
reference list
danh sách tham số: parameter
list
danh sách tham số mở rộng: extended
parameter list
danh sách tham số truyền thông:
communication parameter list
danh sách tham số bắt buộc: request
parameter list (RPL)
danh sách tham trỏ: reference
list
danh sách thay thế: substitution
list
danh sách theo khuôn: format
list
danh sách thông tin điều khiển: control
information list
danh sách thư từ: mailing list
danh sách thư viện: library list
danh sách thứ tự: ordered list
danh sách thuộc tính: attribute
(specification) list
danh sách thuộc tính: attribute
list
danh sách tìm kiếm trực tiếp: direct search
list (DSRLST)
danh sách trạng thái cấu trúc: structure
state list
danh sách trạng thái lỗi: error state
list
danh sách trả lời: answer list
danh sách trống: empty list
danh sách trực tiếp: pushup list
danh sách trường: field list
danh sách truy cập chuẩn: standard access
list
danh sách truy nhập: access list
danh sách tự do: free list
danh sách tượng trưng: symbol
list
danh sách tùy chọn: option list
danh sách tùy thích: custom list
danh sách tuyến tính: linear
list
danh sách ưu tiên: preferential
list
danh sách ủy quyền: authorization
list
danh sách vòng: circular list
danh sách vùng: zone list
danh sách xuất: output list
danh sách xuống: push-down list
hiển thị danh sách thành phần: member list
display
hộp danh sách: list box
hộp danh sách rơi xuống: drop down list
box
hộp danh sách thả xuống: drop-down list
box
khoản mục danh sách bộ đệm: buffer list
entry
lấy từ danh sách: pick from list
lập danh sách: list
mẫu danh sách: list sample
mẫu lấy trong danh sách: list
sample
mục danh sách bộ đệm: buffer list
entry
mục nhập danh sách bộ đệm: buffer list
entry
ngôn ngữ xử lý danh sách: list processing
language (LISP)
phần tử trong danh sách: list
element
quyền quản lý danh sách cho phép:
authorization list management authority
quyền quản lý danh sách ủy quyền:
authorization list management authority
sự kết thúc danh sách: end of list
(EOL)
sự thao tác khối và danh sách: block and
list manipulation (BALM)
sự xử lý danh sách: list
processing
dùng danh sách phân phối: use of
distribution list
tập tin danh sách: list file
tên danh sách phân phối: distribution list
name
tham số trong danh sách: list
parameter
thông số trong danh sách: list
parameter
tìm kiếm danh sách kết nối: chained list
search
việc xử lý danh sách: list
processing
vùng danh sách: list range
listing
danh sách bộ biên dịch: compiler
listing
danh sách chương trình: program
listing
danh sách hợp dịch: assembly
listing
danh sách hợp ngữ ký hiệu: symbolic assembly
language listing
danh sách nguồn: source listing
danh sách tham chiếu chéo: cross-reference
listing
lập danh sách: listing
roll
cuối danh sách
EOL (end-of-list)
danh sách các ga
station nomenclature
calendar
danh sách mù mờ: shadow calendar
list
Bản danh sách xanh (Trái phiếu đô thị): blue
list
chiếu theo danh sách: as per
list
danh sách (các cổ đông): nominal list (of
shareholders)
danh sách (những người) chờ bổ nhiệm: waiting
list
danh sách chính thức: official
list
danh sách chuyên chở công -ten-nơ: container
loading list
danh sách đại lý: agency list
danh sách đầu tư: list of
investments
danh sách để nghị riêng: offer
list
danh sách đen (về những kế hoạch hay hạng mục sẽ bị hủy
bỏ): hit list
danh sách địa chỉ: list of
addresses
danh sách đợi: waiting list
danh sách đoàn thuyền viên: crew
list
danh sách sử dụng phòng: rooming
list
danh sách gởi bưu điện: mailing
list
danh sách gửi thư: mailing list
danh sách hàng hóa: commodity
list
danh sách hàng hóa cấm nhập khẩu: negative
list
danh sách hàng hóa loại bỏ: exception
list
danh sách hàng miễn thuế: free
list
danh sách hàng mua: shopping
list
danh sách hành khách (tàu, máy bay): passenger
list
danh sách hợp chuẩn (đủ tiêu chuẩn): eligible
list
danh sách khách đăng ký: subscriber
list
danh sách khách hàng: customer
list
danh sách khách hàng: client
list
danh sách khách mời: guest list
danh sách khách tiềm tàng: prospect
list
danh sách kiểm kê tồn kho: inventory
list
danh sách kiểm tra: check list
danh sách người nhận mua (cổ phần…): list of
subscribers
danh sách người sử dụng: house
list
danh sách người tiêu dùng phản ứng tích cực:
response list
danh sách nhận mua cổ phần: subscription
list
danh sách những người được phép ký: authorized
signatory list
danh sách những người liên lạc thư từ: list of
correspondents
danh sách quá cảnh miễn thuế: transit
list
danh sách quyết thầu: list of
award
danh sách thông báo những tàu sắp khởi hành:
sailing list
danh sách thuyền viên: crew list
danh sách trắng: white list
danh sách vật tư: material list
đứng đầu danh sách: top the list
đứng đầu danh sách: top the list
(to…)
sản phẩm danh sách gởi thư: mailing list
service
ghi vào danh sách: list
lập danh sách: list
người môi giới danh sách: list
broker
người môi giới danh sách các địa chỉ: list
broker
người quản lý danh sách (thư tín): list
manager
người sưu tầm danh sách: list
compiler
sự vào cuối danh sách: tail of a
list
register
danh sách cổ đông: shareholder’s
register
danh sách cổ đông: share
register
roll
danh sách (người) thuê: rent
roll
danh sách đoàn thủy thủ: muster
roll
danh sách người làm công: employment
roll
danh sách người thất nghiệp: unemployment
roll
danh sách thuế: tax roll
số thuế, danh sách thuế: tax
roll
schedule
các chứng khoán trong danh sách
listed securities
các chứng khoán trong danh sách
quoted securities
Doanh nghiệp trong danh sách
listed company
danh sách (người) bỏ thầu
bid sheet
danh sách (những người xin phép việc) được chọn bổ
dụng
shortlist (short list,
short-list)
danh sách bán hàng
address for invoicing
danh sách đen
blacklist
danh sách hàng gửi (chưa bắt buộc trả tiền)
pro forma invoice
Các câu hỏi về danh sách trong tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê danh sách trong tiếng anh là
gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn
sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết
danh sách trong tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng
như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết danh sách trong
tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share.
Nếu thấy bài viết danh sách trong tiếng anh là gì rât hay ! chưa
hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về danh sách trong tiếng anh là gì
Các hình ảnh về danh sách trong tiếng anh là gì đang được chúng
mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp
thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thêm dữ liệu, về danh sách trong tiếng anh là gì tại
WikiPedia