Cập nhật ngày 11/09/2022 bởi mychi
Bài viết ĐA SẮC TỘC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
thuộc chủ đề về Thắc Mắt
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng Viết
Văn tìm hiểu ĐA SẮC TỘC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài
viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “ĐA SẮC
TỘC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh”
Đánh giá về ĐA SẮC TỘC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Bản dịch
VI
✅ Mọi người cũng xem : cây dài ngày là gì
đa sắc tộc tính từ
đa sắc tộc (từ khác: đa chủng tộc)
Ví dụ về đơn ngữ
✅ Mọi người cũng xem : cao thủ là gì
Vietnamese Cách sử dụng “multiracial” trong một câu
Part of a segregated system, it was restricted
to children considered black or multiracial.
The student population in these schools tend to
be more multiracial.
While on the ship the pirates maintained a
multicultural, multiracial, and multinational social order.
It was a multiracial, artsy crowd of models,
design students, actors, and singers.
Multiracial people make up 52.48% of the total
population.
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “đa sắc tộc” trong tiếng Anh
tộc danh từ
English
đa tính từ
English
sắc danh từ
English
sắc tính từ
English
một sắc tộc danh từ
English
đa chủng tộc tính từ
English
Các câu hỏi về đa sắc tộc tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê đa sắc tộc tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé