Cập nhật ngày 03/08/2022 bởi mychi
Bài viết concentrate thuộc chủ đề về Giải Đáp thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu concentrate
trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về :
“concentrate”
Đánh giá về concentrate
Xem nhanh
concentrate
verb
/ˈkonsəntreit/I wish you’d concentrate (on what I’m saying).
He concentrated his soldiers at the gateway.
Grapes undergo a process to concentrate the juice after crushing.
✅ Xem thêm : chỉ thị 16/ct ttg là gì
Các ví dụ của concentrate
concentrate
Từ Cambridge English Corpus
Từ Cambridge English Corpus
Từ Cambridge English Corpus
Từ Cambridge English Corpus
Từ Cambridge English Corpus
Từ Cambridge English Corpus
Từ Cambridge English Corpus
Từ Cambridge English Corpus
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
✅ Xem thêm : khoai tây bao nhiêu calo
Bản dịch của concentrate
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
注意, 專注,專心, 全神貫注…
Xem thêm
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
注意, 专注,专心, 全神贯注…
Xem thêm
trong tiếng Tây Ban Nha
concentrarse, centrarse…
Xem thêm
trong tiếng Bồ Đào Nha
concentrar-se…
Xem thêm
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
集中する…
Xem thêm
yoğunlaşmak, konsantre olmak, dikkatini toplamak…
Xem thêm
se concentrer, concentrer…
Xem thêm
concentrar-se…
Xem thêm
يُرَكِّز…
Xem thêm
soustředit se, soustředit, zhušťovat…
Xem thêm
koncentrere sig, koncentrere, samle…
Xem thêm
memusatkan perhatian, memusatkan, mengentalkan…
Xem thêm
มุ่งไปที่, รวมรวมไปที่, ทำให้เข้มข้นขึ้น…
Xem thêm
skoncentrować się, skupić się, koncentrat…
Xem thêm
menumpukan perhatian, mengumpulkan, memekatkan…
Xem thêm
konzentrieren, zusammenziehen, eindicken…
Xem thêm
konsentrere (seg), samle, rette…
Xem thêm
집중하다…
Xem thêm
зосереджуватися, зосереджувати, випарювати…
Xem thêm
concentrarsi, concentrare…
Xem thêm
концентрироваться, концентрат…
Xem thêm
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem định nghĩa của concentrate trong từ điển tiếng Anh
✅ Xem thêm : danh từ của stable là gì
Tìm kiếm
conceited
conceivable
conceivably
conceive
concentrate
concentrated
concentration
concentric
concept
Các câu hỏi về concentrate danh từ là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê concentrate danh từ là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết concentrate danh từ là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết concentrate danh từ là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết concentrate danh từ là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về concentrate danh từ là gì
Các hình ảnh về concentrate danh từ là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Xem thêm tin tức về concentrate danh từ là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm nội dung chi tiết về concentrate danh từ là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến