Cập nhật ngày 26/03/2023 bởi mychi
Bài viết code name thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu code name trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “code name” Bài viết code name thuộc chủ đề về Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng VietVan tìm hiểu code name trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “code name”
Đánh giá về code name
Xem nhanh
a special word or name that is used instead of the real name of someone or something to keep the real name secret:
Her code name is “Running Bear”.
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từMuốn học thêm?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Thêm các ví dụ SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ (Định nghĩa của code name từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)Các ví dụ của code name
code name
He also has a noticeable temper, hence hiscode-name. TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Other than the fact they share acode-name, both are separate individuals and have no connection to each other. TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
There are many code-names for this test. TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Code names of predators are listed in table 2.Từ Cambridge English Corpus
It includes the year the characters’ version 1 action figure debuted, their code names and real names, function, and “original” rank/grade (if applicable). TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
With the exception of the first two releases, code names are in alphabetical order, allowing a quick determination of which release is newer. TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
The new area code retains both of the old area code names. TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Partners did not carry business cards and clients were referred to by code names to enforce client confidentiality. TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Ostrovsky maintains he never placed anyone in danger because only first names or code names were used. TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Williams suggested a series of simple code names. TừWikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
For example, the type variables ‘vertex t and ‘edge t in the abovecodenameparameters to multiple class types.Từ Cambridge English Corpus
If “red mercury” is acodenamefor enriched uranium, then controls apply. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
T3327 is a shorthandcodenamefor a carbamate and as such is not species specific, but is toxic to all animals. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The entire reclassification is merely acodenameto disguise the promotion of a liberal policy on drugs.Từ Europarl Parallel Corpus – English
I think that we need a goodcodenamefor the project. TừHansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Bản dịch của code name
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
代號…
Xem thêm
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
代号…
Xem thêm
trong tiếng Bồ Đào Nha
nome de código, codinome, dar um nome de código a…
Xem thêm
trong những ngôn ngữ khácCần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Phát âm của code name là gì? Phát âm của code name là gì?
✅ Mọi người cũng xem : girl high key là gì
Tìm kiếm
coddling
code
code division multiple access
code monkey
code name
Code of Banking Practice
code of conduct
code of practice
code switch
Các câu hỏi về code name là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê code name là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết code name là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết code name là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết code name là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!Các Hình Ảnh Về code name là gì
Các hình ảnh về code name là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhéTìm thêm thông tin về code name là gì tại WikiPedia
Bạn nên tìm thêm thông tin chi tiết về code name là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại ???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/ ???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/Các bài viết liên quan đến