Cập nhật ngày 23/08/2022 bởi mychi
Bài viết không được tiếng Trung là gì? thuộc chủ
đề về Wiki How thời gian
này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng https://vietvan.vn/hoi-dap/ tìm
hiểu không được tiếng Trung là gì? trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem nội dung : “không được tiếng Trung là
gì?”
Đánh giá về không được tiếng Trung là gì?
Xem nhanh
Giải đáp thắc mắc
Chia sẻ góc nhìn cá nhân
Mọi người muốn hỏi gì về tiếng Trung cứ coment phía dưới nhé! cảm ơn
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Định nghĩa – Khái niệm
không được tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ không được trong tiếng Trung và cách phát âm không được tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không được tiếng Trung nghĩa là gì.


Nếu muốn tra hình ảnh của từ không được hãy xem ở đây不成; 不行 《不可以; 不被允许。》 不可 《不可以; 不能够。》 không được bên trọng bên khinh; không được thiên lệch 不可偏废。 不容; 不由得 《不许; 不让。》 không được nghi ngờ 不容置疑。 不许; 不兴 《不充许。》 không được ăn hiếp người ta 不兴欺负人。 không được nói dối 不许说谎。 không được ồn ào lớn tiếng 不要大声喧哗。 不得 《用在动词后面, 表示不可以或不能够。》 不要; 免; 叵 《表示禁止和劝阻。》 没门儿 《表示不同意。》 使不得 《不行; 不可以。》 mới khỏi bệnh, không được đi đường xa. 病刚好, 走远路可使不得。 要不得 《表示人或事物很坏, 不能容忍。》
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lượng công việc tiếng Trung là gì?
- ý nguyện cũ tiếng Trung là gì?
- sảo tiếng Trung là gì?
- thuyết duy vật biện chứng tiếng Trung là gì?
- mua bán ngoại tệ tiếng Trung là gì?
✅ Mọi người cũng xem : cách nấu lẩu hải sản
Tóm lại nội dung ý nghĩa của không được trong tiếng Trung
不成; 不行 《不可以; 不被允许。》不可 《不可以; 不能够。》không được bên trọng bên khinh; không được thiên lệch不可偏废。不容; 不由得 《不许; 不让。》không được nghi ngờ不容置疑。 不许; 不兴 《不充许。》không được ăn hiếp người ta不兴欺负人。không được nói dối不许说谎。không được ồn ào lớn tiếng不要大声喧哗。不得 《用在动词后面, 表示不可以或不能够。》不要; 免; 叵 《表示禁止和劝阻。》没门儿 《表示不同意。》使不得 《不行; 不可以。》mới khỏi bệnh, không được đi đường xa. 病刚好, 走远路可使不得。要不得 《表示人或事物很坏, 不能容忍。》
Đây là cách sử dụng không được tiếng Trung. Đây là một ngôn từ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
✅ Mọi người cũng xem : first đọc là gì
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không được tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được thường xuyên người sử dụng, do đó, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều đặn thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có khả năng tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ sử dụng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.✅ Mọi người cũng xem : 1 cái bánh bao bao nhiêu calo
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 不成; 不行 《不可以; 不被允许。》不可 《不可以; 不能够。》không được bên trọng bên khinh; không được thiên lệch不可偏废。不容; 不由得 《不许; 不让。》không được nghi ngờ不容置疑。 不许; 不兴 《不充许。》không được ăn hiếp người ta不兴欺负人。không được nói dối不许说谎。không được ồn ào lớn tiếng不要大声喧哗。不得 《用在动词后面, 表示不可以或不能够。》不要; 免; 叵 《表示禁止和劝阻。》没门儿 《表示不同意。》使不得 《不行; 不可以。》mới khỏi bệnh, không được đi đường xa. 病刚好, 走远路可使不得。要不得 《表示人或事物很坏, 不能容忍。》Từ điển Việt Trung
- bác tập tiếng Trung là gì?
- trùm lấp tiếng Trung là gì?
- thanh toán tội ác của địa chủ ác bá tiếng Trung là gì?
- có của tiếng Trung là gì?
- đệm điện tiếng Trung là gì?
- suy xét đoán định tiếng Trung là gì?
- thoắt thoắt tiếng Trung là gì?
- áo năm tà tiếng Trung là gì?
- bón đón đòng tiếng Trung là gì?
- choang tiếng Trung là gì?
- vé tầu tiếng Trung là gì?
- đo vẽ bản đồ tiếng Trung là gì?
- chí thân tiếng Trung là gì?
- nghi can tiếng Trung là gì?
- bắc cầu tiếng Trung là gì?
- thưa dạ tiếng Trung là gì?
- việc đã rồi tiếng Trung là gì?
- Pi tiếng Trung là gì?
- chẳng trách tiếng Trung là gì?
- ưng thuận tiếng Trung là gì?
- nam tử tiếng Trung là gì?
- màn trời chiếu đất tiếng Trung là gì?
- họ Đường tiếng Trung là gì?
- màn trướng tiếng Trung là gì?
- tẹp nhẹp tiếng Trung là gì?
- Kentucky tiếng Trung là gì?
- nẹp cáp tiếng Trung là gì?
- tư sắc tiếng Trung là gì?
- dùng hết tiếng Trung là gì?
- họ Ngô tiếng Trung là gì?
Các câu hỏi về có được không tiếng trung là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê có được không tiếng trung là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết có được không tiếng trung là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết có được không tiếng trung là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết có được không tiếng trung là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về có được không tiếng trung là gì
Các hình ảnh về có được không tiếng trung là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm tin tức về có được không tiếng trung là gì tại WikiPedia
Bạn có thể xem nội dung về có được không tiếng trung là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://vietvan.vn/hoi-dap/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://vietvan.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến